Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong bài giảng thứ 7: côn trùng, thái quá, rèm chắn, lực đề kháng, bệnh truyền nhiễm, đi tắm, dọn sạch, bồn tắm, bám đầy, giết chết.

3 phần trước:

1. 蟲子 – chóngzi – trùng tử (côn trùng)

a. 蟲 – chóng – trùng

Xem lại ở đây.

b. 子 – zi – tử

Xem lại ở đây.

2. 泛濫 – fànlàn – phiếm lãm (thái quá)

a. 泛 – fàn – phiếm

Xem lại ở đây.

b. 濫 – làn – lãm

Cách viết:

Bộ thành phần:

 氵 THỦY (nước)

皿 MẪN (bát đĩa)

臣 THẦN (bầy tôi)

一 NHẤT (một)

丿TRIỆT (nét phẩy)

Nghĩa:

  • Nước tràn ngập.
  • Quá độ, quá mức, làm sai trái.
  • Khinh suất, tùy tiện, bừa bãi. Như: “lạm hình” 濫刑 dùng hình phạt bừa bãi, “lạm thưởng” 濫賞 cho thưởng tùy tiện.

3. 紗窗 – shāchuāng – sa song (rèm chắn)

a. 紗 – shā – sa

Cách viết:

Bộ thành phần:

糸 MỊCH (sợi tơ )

 小 TIỂU (nhỏ bé)

丿TRIỆT (nét phẩy)

Nghĩa:

  • The, lụa mỏng và mịn.
  • Đồ dệt thành sợi dọc hoặc lưới có lỗ nhỏ. Như: “song sa” 窗紗 màn sợi dệt che cửa sổ, “thiết sa” 鐵紗 lưới sắt mịn.
  • Sợi vải nhỏ làm bằng bông hoặc gai.
  • Làm bằng sợi mỏng, lụa mỏng. Như: “sa mạo” 紗帽 mũ bằng sa.

b. 窗 – chuāng – song

Xem lại ở đây.

4. 抵抗力 – dǐkànglì – đề kháng lực (lực đề kháng)

a. 抵 – dǐ – để

Cách viết:

Bộ thành phần:

扌THỦ (cái tay)

氏 THỊ (họ)

丶CHỦ (điểm, chấm)

Nghĩa:

  • Chắn, chặn. Như: “dụng căn côn tử bả môn để trụ” 用根棍子把門抵住 lấy gậy chắn cửa lại.
  • Mạo phạm, xúc phạm. Như: “để xúc” 抵觸 chọc chạm đến.
  • Chống cự. Như: “để kháng” 抵抗 chống cự lại, “để chế” 抵制 tẩy chay.
  • Đáng, ngang bằng. Như: “để tội” 抵罪 đáng tội, “để áp” 抵押 ngang giá.
  • Đến. Như: “hành để mỗ xứ” 行抵某處 đi đến xứ mỗ.
  • Quẳng, ném. Như: “để địa” 抵地 quẳng xuống đất.
  • Đại khái. Như: “đại để như thử” 大抵如此 đại khái như vậy.

c. 抗 – kàng – kháng

Cách viết:

Bộ thành phần:

⺘THỦ (cái tay)

亠 ĐẦU

几 KỶ (ghế dựa)

Nghĩa:

  • Chống cự, chống lại. Như: “phản kháng” 反抗 chống đối, “kháng địch” 抗敵 đối địch, “kháng bạo” 抗暴 chống lại bạo lực.
  • Không tuân theo. Như: “kháng mệnh” 抗命 không tuân theo mệnh lệnh.
  • Ngang ngửa, không bên nào thua. Như: “kháng hành” 抗衡 ngang ngửa, “phân đình kháng lễ” 分庭抗禮 chia nhà làm lễ ngang nhau.
  • Giơ, nâng
  • Giấu, cất.
  • Cương trực, chính trực.
  • Cao thượng. Như: “kháng chí” 抗志 chí cao khiết.

b. 力 – lì – lực

Cách viết:

Bộ thành phần:

力 LỰC (sức mạnh)

Nghĩa:

  • Trong vật lí học, hiệu năng làm thay đổi trạng thái vận động của vật thể gọi là “lực”, đơn vị quốc tế của “lực” là Newton. Như: “li tâm lực” 離心力 lực tác động theo chiều từ trung tâm ra ngoài, “địa tâm dẫn lực” 地心引力 sức hút của trung tâm trái đất.
  • Sức của vật thể. Như: “tí lực” 臂力 sức của cánh tay, “thể lực” 體力 sức của cơ thể.
  • Chỉ chung tác dụng hoặc hiệu năng của sự vật. Như: “hỏa lực” 火力, “phong lực” 風力, “thủy lực” 水力.
  • Tài năng, khả năng. Như: “trí lực” 智力 tài trí, “thật lực” 實力 khả năng sức mạnh có thật, “lí giải lực” 理解力 khả năng giải thích, phân giải, “lượng lực nhi vi” 量力而為 liệu theo khả năng mà làm.
  • Quyền thế. Như: “quyền lực” 權力.
  • Hết sức, hết mình. Như: “lực cầu tiết kiệm” 力求節儉 hết sức tiết kiệm, “lực tranh thượng du” 力爭上游 hết mình cầu tiến, cố gắng vươn lên.

5. 傳染病 – chuánrǎn bìng – truyền nhiễm bệnh (bệnh truyền nhiễm)

a. 傳 – chuán – truyền

Xem lại ở đây.

b. 染 – rǎn – nhiễm

Xem lại ở đây.

c. 病 – bìng – bệnh

Xem lại ở đây.

6. 洗澡 – xǐzǎo – tẩy táo (đi tắm)

a. 洗 – xǐ – tẩy

Cách viết:

Bộ thành phần:

⺡THỦY (nước)

先 TIÊN (xem lại ở đây)

Nghĩa:

  • Giặt, rửa. Như: “tẩy y” 洗衣 giặt áo, “tẩy oản” 洗碗 rửa bát.
  • Làm trong sạch. Như: “tẩy tội” 洗罪 rửa tội, “tẩy oan” 洗冤 rửa sạch oan ức.
  • Giết sạch, cướp sạch. Như: “tẩy thành” 洗城 giết sạch dân trong thành, “toàn thôn bị tẩy kiếp nhất không” 全村被洗劫一空 cả làng bị cướp sạch.
  • Cái chậu rửa mặt.

b. 澡 – zǎo – táo

Cách viết:

Bộ thành phần:

氵THỦY (nước)

口 KHẨU (miệng)

木 MỘC (cây)

Nghĩa:

  • Rửa tay.
  • Tắm rửa.
  • Rửa sạch.

7. 打掃 – dǎsǎo – đả tảo (dọn sạch)

a. 打 – dǎ – đả

Cách viết:

Bộ thành phần:

扌THỦ (cái tay)

丁 ĐINH (Can Đinh, can thứ tư trong mười can)

Nghĩa:

  • Đánh, đập. Như: “đả cổ” 打鼓 đánh trống.
  • Đánh nhau, chiến đấu. Như: “đả đấu” 打鬥 chiến đấu, “đả giá” 打架 đánh nhau, “đả trượng” 打仗 đánh trận.
  • Tiêu trừ, trừ khử. Như: “đả trùng” 打蟲 diệt trùng, “đả thai” 打胎 phá thai.
  • Phát ra, gởi đi, đánh, gọi. Như: “đả điện báo” 打電報 đánh điện báo, “đả tín hiệu” 打信號 gởi tín hiệu, “đả điện thoại” 打電話 gọi điện thoại.
  • Bắn, nã. Như: “đả thương”打槍 bắn súng, “đả pháo” 打炮 nã pháo.
  • Tiêm, bơm vào. Như: “đả châm” 打針 tiêm thuốc, “cấp xa thai đả khí” 給車胎打氣 bơm ruột bánh xe.
  • Làm, chế tạo. Như: “đả tạo” 打造 chế tạo, “đả mao y” 打毛衣 đan áo len.
  • Đào, đục. Như: “đả tỉnh” 打井 đào giếng, “đả đỗng” 打洞 đục hang.
  • Đánh vỡ, làm hỏng. Như: “đả đản” 打蛋 đập vỡ trứng, “bất tiểu tâm bả oản đả liễu” 不小心把碗打了 không cẩn thận làm bể cái bát rồi.
  • Giương, cầm, xách. Như: “đả tán” 打傘 giương dù, “đả đăng lung” 打燈籠 xách lồng đèn.
  • Thu hoạch, bắt, hái, cắt, đốn. Như: “đả sài” 打柴 đốn củi, “đả thủy” 打水 lấy nước, múc nước, “đả ngư” 打魚 đánh (bắt) cá.
  • Mua, đong. Như: “đả du” 打油 đong (mua) dầu ăn, “đả tửu” 打酒 mua rượu.

b. 掃 – sǎo – tảo

Xem lại ở đây.

8. 浴缸 – yùgāng – dục hang (bồn tắm)

a. 浴 – yù – dục

Xem lại ở đây.

b. 缸 – gāng – hang

Cách viết:

Bộ thành phần:

缶 PHŨ (đồ sành)

工 CÔNG (công việc, người thợ)

Nghĩa:

  • Vại, ang, chum. Như: “thủy hang” 水缸 vại nước.

9. 爬滿 – pá mǎn – ba mãn (bám đầy)

a. 爬 – pá – ba

Cách viết:

Bộ thành phần:

爪 TRẢO (móng vuốt cầm)

巴 BA (bò, leo, trèo) = 己 KỶ (bản thân mình) + NHẤT (một)

Nghĩa:

  • Bò. Như: “ba xuất môn ngoại” 爬出門外 bò ra ngoài cửa.
  • Leo, trèo, vin. Như: “ba thụ” 爬樹 trèo cây, “ba san” 爬山 leo núi.
  • Nép, nằm ép mình xuống.
  • Gãi, cào. Như: “ba dưỡng” 爬癢 gãi ngứa, “ba bối” 爬背 gãi lưng .
  • Đào lên, móc ra, bới ra.

b. 滿 – mǎn – mãn

Cách viết:

Bộ thành phần:

⺡THỦY (nước)

冂 QUYNH (vùng biên giới xa, hoang địa)

入 NHẬP (vào)

Nghĩa:

  • Đầy, đầy tràn, thừa. Như: “nhân mãn” 人滿 người đầy tràn.
  • Đạt tới hạn độ. Như: “kì mãn” 期滿 hết kì hạn, “bất mãn nhất tuế” 不滿一歲 không tới một năm.
  • Vừa lòng. Như: “mãn ý” 滿意 xứng ý, vừa lòng.
  • Khắp, cả. Như: “mãn thành phong vũ” 滿城風雨 khắp thành gió mưa, “mãn diện xuân phong” 滿面春風 mặt mày hớn hở.
  • Tự đắc, kiêu căng. Như: “tự mãn” 自滿 tự đắc.
  • Sung túc, hoàn hảo, tốt đẹp hoàn toàn. Như: “viên mãn” 圓滿 tốt đẹp hoàn toàn, “hạnh phúc mĩ mãn” 幸福美滿 hạnh phúc hoàn toàn.
  • Rất, hoàn toàn. Như: “mãn lệ hại” 滿厲害 rất tai hại, “mãn bất thác” 滿不錯 hoàn toàn không lầm lẫn.

10. 弄死 – nòng sǐ – lộng tử (giết chết)

a. 弄 – nòng – lộng

Cách viết:

Bộ thành phần:

廾 CỦNG (chắp tay)

王 VƯƠNG (vua)

Nghĩa:

  • Mân mê, cầm chơi.
  • Ngắm nghía, thưởng ngoạn. Như: “lộng nguyệt” 弄月 ngắm trăng.
  • Đùa bỡn, trêu chọc. Như: “hí lộng” 戲弄 đùa bỡn.
  • Khinh thường. Như: “vũ lộng” 侮弄 khinh nhờn.
  • Làm. Như: “lộng phạn” 弄飯 làm cơm.
  • Lấy. Như: “tha lộng lai nhất đính mạo tử” 他弄來一頂帽子 anh ấy lấy một cái mũ.
  • Xem xét, tìm cách, truy cứu. Như: “giá kiện sự nhất định yêu lộng thanh sở tài hành” 這件事一定要弄清楚才行 việc đó nhất định phải xem xét rõ ràng rồi mới làm.
  • Khiến cho, làm cho. Như: “lộng đắc đại gia bất cao hứng” 弄得大家不高興 làm cho mọi người không vui lòng.
  • Dao động, quấy động. Như: “giá tiêu tức bả đại gia lộng đắc nhân tâm hoàng hoàng” 這消息把大家弄得人心惶惶 tin đó làm lòng người mọi nhà dao động sợ hãi.
  • Thổi, tấu, biểu diễn. Như: “lộng địch” 弄笛 thổi sáo.

b. 死 – sǐ – tử

Cách viết:

Bộ thành phần:

歹 NGẠT (xấu xa, tệ hại)

匕 TỶ (cái thìa, cái muỗng)

Nghĩa:

  • Chết. Như: “báo tử lưu bì, nhân tử lưu danh” 豹死留皮, 人死留名 beo chết để lại bộ da, người chết để tiếng thơm.
  • Hi sinh tính mạng (vì người nào, vì việc nào đó). Như: “tử nạn” 死難 vì cứu nước mà chết, “tử tiết” 死節 chết vì tiết tháo.
  • Đã chết, không còn sinh mạng nữa. Như: “tử cẩu” 死狗 chó chết.
  • Không còn hiệu lực, không hoạt động nữa. Như: “tử kì” 死棋 nước cờ bí, “tử tỉnh” 死井 giếng không dùng nữa.
  • Đờ đẫn, không linh động. Như: “tử bản” 死板 khô cứng, “tử não cân” 死腦筋 đầu óc ù lì không biết biến thông.
  • Không thông, đọng, kẹt. Như: “tử hạng” 死巷 ngõ cụt, “tử thủy” 死水 nước tù đọng, “tử kết” 死結 nút thắt chết.
  • Cứng nhắc, cố định. Như: “tử quy củ” 死規矩 quy tắc cứng nhắc.

Từ Khóa: