Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.

Cùng Mucwomen học 37 từ vựng tiếng Hàn về địa điểm, nơi chốn dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:

1. 집 – nhà

2. 학교 – trường học

Từ Hán gốc: (học) 校 (hiệu)

3. 도서관 – thư viện

Từ Hán gốc: 圖 (đồ) 書 (thư) 館 (quán)

4. 식당 – nhà hàng

Từ Hán gốc: 食 (thực) (đường)

5. 서점/책방 – hiệu sách, nhà sách

서점

Từ Hán gốc: 書 (thư) 店 (điếm: quán trọ, tiệm hàng)

책방

Từ Hán gốc: (sách) 房 (phòng)

6. 문구점/문방구 – cửa hàng văn phòng phẩm

문구점

Từ Hán gốc: (văn) 具 (cụ) 店 (điếm)

문방구

Từ Hán gốc: (văn) 房 (phòng) (cụ)

7. 은행 – ngân hàng

Từ Hán gốc: (ngân) (hàng)

8. 우체국 – bưu điện

Từ Hán gốc: 郵 (bưu) 遞 (đệ: đưa, chuyển) 局 (cục)

9. 시장 – chợ

Từ Hán gốc: 市 (thị) (trường)

10. 백화점 – trung tâm mua sắm

Từ Hán gốc: (bách) 貨 (hóa) 店 (điếm)

11. 슈퍼마켓 – siêu thị

Từ gốc: supermarket

12. 편의점 – cửa hàng tiện lợi

Từ Hán gốc: 便 (tiện) 宜 (nghi) 店 (điếm)

13. 가게 – cửa hàng

14. 빵집 – tiệm bánh mì

15. 커피숍 – quán cà phê

Từ gốc: coffee shop

16. 극장 – rạp chiếu phim, nhà hát

Từ Hán gốc: 劇 (kịch) (trường)

17. 노래방 – quán karaoke

Từ Hán gốc của từ 방: 房 (phòng)

18. 꽃집 – tiệm hoa

19. 세탁소 – tiệm giặt ủi

Từ Hán gốc: 洗 (tẩy: giặt rửa) 濯 (trạc: giặt rửa) (sở)

20. 미용실 – tiệm cắt tóc, salon tóc

Từ Hán gốc: (mỹ) (dung) 室 (thất)

21. 병원 – bệnh viện

Từ Hán gốc: (bệnh) (viện)

22. 약국 – hiệu thuốc

Từ Hán gốc: 藥 (dược) 局 (cục)

23. 경찰서 – đồn cảnh sát

Từ Hán gốc: 警 (cảnh) 察 (sát) 署 (thự: cơ quan)

24. 소방서 – trạm cứu hỏa

Từ Hán gốc: (tiêu: tiêu tan, tiêu biến) 防 (phòng: ngăn ngừa) 署 (thự)

25. 대사관 – đại sứ quán

Từ Hán gốc: (đại) 使 (sứ) 館 (quán)

26. 박물관 – viện bảo tàng

Từ Hán gốc: (bác: rộng lớn, phong phú) (vật) 館 (quán)

27. 고궁 – cố cung

Từ Hán gốc: (cổ) 宮 (cung)

28. 공원 – công viên

Từ Hán gốc: 公 (công) 園 (viên)

29. 공항 – sân bay

Từ Hán gốc: (không: không gian) 港 (cảng)

30. 여행사 – công ty du lịch

Từ Hán gốc: 旅 (lữ) (hành) (xã)

31. 호텔 – khách sạn

Từ gốc: hotel

32. 신문사 – tòa soạn báo

Từ Hán gốc: 新 (tân) 聞 (văn) 社 (xã)

33.교회 – nhà thờ

Từ Hán gốc: 敎 (giáo) (hội)

34. 절 – chùa

35. 고향 – quê hương

Từ Hán gốc: (cố) 鄕 (hương)

36. 도시 – đô thị

Từ Hán gốc: (đô) 市 (thị)

37. 시골 – nông thôn, miền quê

Cùng học và ôn lại nhiều lần 37 từ vựng tiếng Hàn về địa điểm trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.