Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.

Cùng Mucwomen học 34 từ vựng tiếng Hàn về công sở dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:

1. 회사 – công ty

Từ Hán gốc: (hội) (xã)

2. 사무실 – văn phòng

Từ Hán gốc: (sự) 務 (vụ) 室 (thất)

3. 회의실 – phòng họp

Từ Hán gốc: (hội) 議 (nghị) 室 (thất)

4. 직원 – nhân viên

Từ Hán gốc: 職 (chức) (viên)

5. 동료 – đồng nghiệp

Từ Hán gốc: (đồng) 僚 (liêu)

6. 일 – công việc

7. 회의 – hội nghị, cuộc họp

Từ Hán gốc: (hội) 議 (nghị)

8. 휴가 – kì nghỉ

Từ Hán gốc: 休 (hưu) 暇 (hạ)

9. 계획 – kế hoạch

Từ Hán gốc: 計 (kế) 劃 (hoạch)/計 (kế) 畫 (hoạch)

10. 월급 – lương tháng

Từ Hán gốc: 月 (nguyệt) 給 (cấp)

11. 컴퓨터 – máy vi tính

Từ gốc: computer

12.프린터 – máy in

Từ gốc: printer

13. 복사기 – máy photo

Từ Hán gốc: (phức) 寫 (tả) (cơ)/ (phức) 寫 (tả) 器 (khí)

14. 팩스 – máy fax

(fax)

15. 전화기 – điện thoại

Từ Hán gốc: 電 (điện) (thoại) (cơ)

16. 휴대전화/이동전화/핸드폰 – điện thoại di động

휴대 전화 (Từ Hán gốc: 携 (huề) 帶 (đới) 電 (điện) (thoại))

이동 전화 (Từ Hán gốc: (di) (động) 電 (điện) (thoại))

핸드폰 (hand phone)

17. 계산기 – máy tính bỏ túi

Từ Hán gốc: 計 (kế) (toán) 器 (khí)/計 (kế) (toán) (cơ)

18. 책꽂이 – kệ sách

Từ Hán gốc của từ 책: (sách)

19. 신문 – báo

Từ Hán gốc: 新 (tân) 聞 (văn)

20. 잡지 – tạp chí

Từ Hán gốc: (tạp) 誌 (chí)

21. 서류 – tài liệu

Từ Hán gốc: 書 (thư) (loại)

22. 종이 – giấy

23. 편지 – thư

Từ Hán gốc: 便 (tiện) 紙 (chỉ)/片 (phiến) 紙 (chỉ) (phiến chỉ: tờ giấy)

24. 봉투 – phong bì, phong thư

Từ Hán gốc: 封 (phong: đậy kín) 套 (sáo: bao, bọc)

25. 도장 – con dấu

Từ Hán gốc: 圖 (đồ: tranh vẽ) 章 (chương: con dấu)

26. 명함 – danh thiếp

Từ Hán gốc: 名 (danh) 銜 (hàm: quan hàm, quân hàm)

27. 열쇠 – chìa khóa

28. 담배 – thuốc lá

29. 재떨이 – gạt tàn thuốc

30. 휴지통 – thùng rác

Từ Hán gốc: 休 (hưu: nghỉ ngơi, thôi, dừng) 紙 (chỉ: giấy viết) 桶 (thũng: cái thùng)

31. 출근하다 – đi làm

Từ Hán gốc: (xuất) 勤 (cần: chăm chỉ, cần cù)

32. 퇴근하다 – tan sở, tan tầm

Từ Hán gốc: 退 (thoái: lui, lùi lại) 勤 (cần: chăm chỉ, cần cù)

33. 일하다 – làm việc

34. 출장가다 – đi công tác

Cùng học và ôn lại nhiều lần 34 từ vựng tiếng Hàn về công sở trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.