Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.
Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ nhất: cơ hội, cảm thấy, trực tiếp, nghe, tương lai, thời gian, phi thường, đáng mừng, duyên phận, tâm tính.
3 phần trước:
- Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P14
- Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P15
- Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P16
Xem nhanh
1. 機會 – jīhuì – cơ hội
a. 機 – jī – cơ
Cách viết:
Bộ thành phần:
木 MỘC (cây)
幾 CƠ, KI (nhỏ, sẽ tới, gần) = 幺 YÊU (nhỏ) + 戈 QUA (cái mác, một thứ binh khí ngày xưa) + 人 NHÂN (người)
Nghĩa:
- Then chốt, cốt yếu. Như quân cơ [軍機] nơi then chốt về việc quân.
- Cơ hội. Như đầu cơ [投機] biết đón trước cơ hội, thừa cơ [乘機] thừa cơ hội tốt.
- Cơ khí, máy móc. Như thủy cơ [水機] máy nước, phát điện cơ [發電機] máy phát điện, v.v.
b. 會 – huì – hội
Cách viết:
Bộ thành phần:
曰 VIẾT (nói rằng)
Nghĩa:
- Đoàn thể, nhóm, tổ chức. Như: “giáo hội” 教會, “đồng hương hội” 同鄉會.
- Cuộc họp, cuộc gặp mặt. Như: “khai hội” 開會 mở hội, “hội nghị” 會議 cuộc họp bàn, “yến hội” 宴會 cuộc tiệc.
- Thời cơ, dịp. Như: “cơ hội” 機會 cơ hội, “vận hội” 運會 vận hội tốt.
- Chỗ người ở đông đúc, thành phố lớn. Như: “đô hội” 部會 chốn đô hội.
- Gặp, gặp mặt. Như: “hội minh” 會盟 gặp nhau cùng thề, “hội đồng” 會同 cùng gặp mặt nhau để bàn bạc sự gì.
- Tụ tập, họp. Như: “hội hợp” 會合 tụ họp.
- Hiểu. Như: “hội ý” 會意 hiểu ý, “lĩnh hội” 領會 hiểu rõ.
Ví dụ:
機會錯過了。
Jīhuì cuòguòle.
Cơ hội đã trôi qua rồi.
我抓住了機會。
Wǒ zhuā zhùle jīhuì.
Tôi đã nắm lấy cơ hội.
給我一次機會吧!
Gěi wǒ yīcì jīhuì ba!
Cho tôi một cơ hội!
他贏的機會極小.
Tā yíng de jīhuì jíxiǎo.
Cơ hội chiến thắng của anh ấy rất thấp.
2. 覺的 – jué de – giác đích (cảm thấy)
a. 覺 – jué – giác
Cách viết:
Bộ thành phần:
臼 CỮU (cái cối)
丿 PHIỆT, TRIỆT (nét phẩy)
丶CHỦ (nét chấm)
冖 MỊCH (trùm khăn lên)
見 KIẾN (thấy)
Nghĩa:
- Hiểu ra, tỉnh ngộ. Như: “giác ngộ” 覺悟 hiểu ra.
- Cảm nhận, cảm thấy, cảm thụ. Như: “tự giác” 自覺 tự mình cảm nhận, “bất tri bất giác” 不知不覺 không biết không cảm.
- Năng lực cảm nhận đối với sự vật. Như: “vị giác” 味覺 cơ quan nhận biết được vị (chua, ngọt, đắng, cay), “huyễn giác” 幻覺 ảo giác.
- Người hiền trí. Như: “tiên giác” 先覺 bậc hiền trí đi trước.
b. 的 – de – đích
Cách viết:
Bộ thành phần:
白 BẠCH (trắng)
勺 CHƯỚC, THƯỢC (múc, cái môi dùng để múc canh) = 勹 BAO (bao bọc) + 丶 CHỦ (nét chấm)
Nghĩa:
- Của, thuộc về
- Đúng, chính xác
- Mục tiêu
3. 直接 – zhíjiē – trực tiếp
a. 直 – zhí – trực
Cách viết:
Bộ thành phần:
十 THẬP (mười)
目 MỤC (mắt)
Nghĩa:
- Thẳng. Như: “trực tuyến” 直線 đường thẳng.
- Thẳng thắn. Như: “trực tính tử” 直性子 người thẳng tính.
- Không tư riêng, không thiên lệch. Như: “chính trực” 正直 ngay thẳng.
- Thẳng đờ, mỏi đờ. Như: “lưỡng nhãn phát trực” 兩眼發直 hai mắt đờ đẫn, “song thối cương trực” 雙腿僵直 hai đùi cứng đờ.
- Uốn thẳng, làm cho thẳng. Như: “trực khởi yêu lai” 直起腰來 ưỡn thẳng lưng lên.
b. 接 – jiē – tiếp
Xem lại ở đây.
4. 聽到 – tīngdào – thính đáo (nghe)
a. 聽 – tīng – thính
Cách viết:
Bộ thành phần:
耳 NHĨ (tai)
王 VƯƠNG (vua)
十 THẬP (mười)
目 MỤC (mắt)
一 NHẤT (một)
心 TÂM (tim)
Nghĩa:
- Nghe, dùng tai để nghe. Như: “thính âm nhạc” 聽音樂 nghe nhạc, “thám thính” 探聽 dò la.
- Nghe theo.
- Thuận theo, phục tòng. Như: “thính giáo” 聽教 vâng nghe lời dạy bảo.
- Tai. Như: “bế mục tắc thính” 閉目塞聽 nhắm mắt bưng tai.
b. 到 – dào – đáo
Xem lại ở đây.
5. 將來 – jiānglái – tương lai
a. 將 – jiāng – tương
Cách viết:
Bộ thành phần:
爿 TƯỜNG (tấm ván, mảnh gỗ)
寸 THỐN (tất)
Nghĩa:
- Sẽ, có thể.
- Sắp, sắp sửa. Như: “tương yếu” 將要 sắp sửa.
- Gần (số lượng).
- Vừa, vừa mới. Như: “tương khốc tựu tiếu” 將哭就笑 vừa mới khóc đã cười.
b. 來 – lái – lai
Xem lại ở đây.
6. 時間 – shíjiān – thời gian
a. 時 – shí – thời
Xem lại ở đây.
b. 間 – jiān – gian
Cách viết:
Bộ thành phần:
門 MÔN (cửa)
日 NHẬT (mặt trời, ngày)
Nghĩa:
- Khoảng, ở giữa, bên trong (không gian). Như: “điền gian” 田間 ngoài ruộng, “lưỡng quốc chi gian” 兩國之間 giữa hai nước.
- Khoảng, ở giữa, bên trong (thời gian). Như: “vãn gian” 晚間 giữa ban đêm.
- Lượng từ: đơn vị dùng cho nhà cửa, phòng ốc. Như: “nhất gian” 一間 một gian nhà hay một cái buồng.
7. 非常 – fēicháng – phi thường
a. 非 – fēi – phi
Cách viết:
Bộ thành phần:
非 PHI
Nghĩa:
- Không phải
- Cg phải
- Châu Phi
b. 常 – cháng – thường
Cách viết:
Bộ thành phần:
巾 CÂN (cái khăn)
口 KHẨU (miệng)
Nghĩa:
- Đạo lí, quan hệ luân lí. Như: “ngũ thường” 五常 gồm có: “nhân, nghĩa, lễ, trí, tín” 仁義禮智信.
- Lâu dài, không đổi. Như: “tri túc thường lạc” 知足常樂 biết đủ thì lòng vui lâu mãi, “vô thường” 無常 không còn mãi, thay đổi.
- Phổ thông, bình phàm. Như: “thường nhân” 常人 người thường, “bình thường” 平常 bình phàm, “tầm thường” 尋常 thông thường.
- Có định kì, theo quy luật. Như: “thường kì” 常期 định kì, “thường hội” 常會 hội họp thường lệ.
- Luôn, hay. Như: “thường thường” 常常 luôn luôn, “thường lai” 常來 đến luôn, hay đến, “thường xuyên” 常川 luôn mãi.
8. 可喜 – kěxǐ – khả hỷ (hạnh phúc, đáng mừng)
a. 可 – kě – khả
Cách viết:
Bộ thành phần:
丁 ĐINH (Can Đinh, can thứ tư trong mười can)
口 KHẨU (miệng)
Nghĩa:
- Đáng. Như: “khả quý” 可貴 đáng quý, “khả kính” 可敬 đáng kính.
- Có thể, được, đủ. Như: “nhĩ khả dĩ tẩu liễu” 你可以走了 anh có thể đi được rồi.
- Biểu thị nghi vấn: có không, phải chăng. Như: “nhĩ khả tri đạo” 你可知道 anh có biết không? “nhĩ khả tưởng quá” 你可想過 anh đã nghĩ tới chưa?
b. 喜 – xǐ – hỷ
Cách viết:
Bộ thành phần:
吉 CÁT (Tốt lành) = 士 SĨ (kẻ sĩ) + 口 KHẨU (miệng)
豆 ĐẬU (đậu, đỗ)
口 KHẨU (miệng)
Nghĩa:
- Việc tốt lành, việc vui mừng. Như: “báo hỉ” 報喜 báo tin mừng (cưới hỏi, sanh con).
- Vui, mừng. Như: “hoan hỉ” 歡喜 vui mừng, “hỉ sự” 喜事 việc vui mừng.
- Có liên quan tới việc kết hôn. Như: “hỉ thiếp” 喜帖, “hỉ yến” 喜宴, “hỉ tửu” 喜酒, “hỉ bính” 喜餅.
9. 緣分 – yuán fèn – duyên phận
a. 緣 – yuán – duyên
Cách viết:
Bộ thành phần:
糹MỊCH (sợi tơ nhỏ)
彑 – KỆ (Một hình thức của bộ kệ [彐] – đầu con nhím KỆ (Một hình thức của bộ kệ [彐] – đầu con nhím)
豕 THỈ (con lợn)
Nghĩa:
- Lí do, nguyên cớ. Như: “duyên cố” 緣故 duyên cớ, “vô duyên vô cố” 無緣無故 không có nguyên do.
- Duyên phận, nhân duyên: 姻緣 Nhân duyên; 有緣 Có duyên phận
- Leo. Như: “duyên mộc cầu ngư” 緣木求魚 leo cây tìm cá.
b. 分 – fèn – phận
Xem lại ở đây.
10. 心性 – xīnxìng – tâm tính
a. 心 – xīn – tâm
Cách viết:
Bộ thành phần:
心 TÂM (tim)
Nghĩa:
- Tim, đời xưa cho tim là vật để nghĩ ngợi, cho nên cái gì thuộc về tư tưởng đều gọi là tâm. Như tâm cảnh [心境], tâm địa [心地], v.v
- Giữa, phàm nói về phần giữa đều gọi là tâm. Như viên tâm [圓心] giữa vòng tròn, trọng tâm [重心] cốt nặng, v.v.
b. 性 – xìng – tính
Cách viết:
Bộ thành phần:
忄 TÂM (tim)
生 SINH (sinh sống)
Nghĩa:
- Bản chất, bản năng vốn có tự nhiên của người hoặc vật. Như: “bổn tính” 本性, “nhân tính” 人性, “thú tính” 獸性.
- Công năng hoặc bản chất riêng của sự vật. Như: “độc tính” 毒性 tính độc, “dược tính” 藥性 tính thuốc, “từ tính” 磁性 tính có sức hút như nam châm.
- Mạng sống. Như: “tính mệnh” 性命.
- Giống, loại, phái. Như: “nam tính” 男性 phái nam, “thư tính” 雌性 giống cái, “âm tính” 陰性 loại âm, “dương tính” 陽性 loại dương.
- Tính tình, tính khí. Như: “nhất thì tính khởi” 一時性起 bỗng nổi giận.
Bài tiếp theo:
Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P18
Xem thêm: