Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ sáu: uống thuốc, kiểm tra, mắc bệnh, đầu kim, tư liệu, giả danh lừa bịp, đánh giá, Đát Kỷ, triều đình, hồ ly.

3 phần trước:

1. 吃藥 – chī yào – cật dược (uống thuốc)

a. 吃 – chī – cật

Xem lại ở đây.

b. 藥 – yào – dược

Cách viết:

Từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân chữ dược; học tiếng Trung, học từ vựng tiếng Trung; học chữ tiếng Trung, học viết tiếng Trung.

Bộ thành phần:

 艹 THẢO (cỏ)

樂 NHẠC (xem lại ở đây)

Nghĩa:

  • Thuốc. Như: “tây dược” 西藥 thuốc tây, “thảo dược” 草藥 thuốc dùng cây cỏ chế thành.
  • Thuốc nổ. Như: “tạc dược” 炸藥 thuốc nổ, “hỏa dược” 火藥 thuốc nổ.
  • Bờ giậu, hàng rào. Như: “dược lan” 藥欄 lan can bờ giậu.
  • Tên gọi tắt của “thược dược” 芍藥 hoa thược dược.
  • Chữa trị.
  • Dùng thuốc độc trừ diệt. Như: “dược lão thử” 藥老鼠 đánh bả chuột.

2. 檢查 – jiǎnchá – kiểm tra

a. 檢 – jiǎn – kiểm

Cách viết:

Từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân chữ kiểm; học tiếng Trung, học từ vựng tiếng Trung; học chữ tiếng Trung, học viết tiếng Trung.

Bộ thành phần:

木 MỘC (cây)

僉 THIÊM (đều, cùng) = 人 NHÂN (người) + 一 NHẤT (một) + 口 KHẨU (miệng)

Nghĩa:

  • Dấu đánh trên phong thư.
  • Khuôn phép, pháp độ.
  • Phẩm hạnh, tiết tháo.
  • Kiềm chế, ước thúc. Như: “bất kiểm” 不檢 hành động không có phép tắc.
  • Tra xét, lục xét. Như: “kiểm điểm” 檢點 xét nét, “kiểm thu” 檢收 xét nhận.
  • Nêu ra, đưa lên. Như: “kiểm cử” 檢舉 nêu ra, tố cáo.

b. 查 – chá – tra

Xem lại ở đây.

3. 毛病 – máobìng – mao bệnh (mắc bệnh)

a. 毛 – máo – mao

Xem lại ở đây.

b. 病 – bìng – bệnh

Xem lại ở đây.

4. 針頭 – zhēntóu – châm đầu (đầu kim)

a. 針 – zhēn – châm

Xem lại ở đây.

b. 頭 – tóu – đầu

Xem lại ở đây.

5. 資料 – zīliào – tư liệu

a. 資 – zī – tư

Xem lại ở đây.

b. 料 – liào – liệu

Xem lại ở đây.

6. 招搖撞騙 – zhāoyáozhuàngpiàn – chiêu diêu chàng phiến (giả danh lừa bịp)

a. 招 – zhāo – chiêu

Xem lại ở đây.

b. 搖 – yáo – diêu, dao

Cách viết:

Từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân chữ diêu; học tiếng Trung, học từ vựng tiếng Trung; học chữ tiếng Trung, học viết tiếng Trung.

Bộ thành phần:

 扌 THỦ (tay)

Nghĩa:

  • Lay động, lắc, rung, xua, vẫy. Như: “diêu thủ” 搖手 vẫy tay, “diêu đầu” 搖頭 lắc đầu.
  • Quấy nhiễu.

c. 撞 – zhuàng – chàng

Xem lại ở đây.

d. 騙 – piàn – phiến

Xem lại ở đây.

7. 值錢 – zhíqián – trị tiền (đánh giá)

a. 值 – zhí – trị

Xem lại ở đây.

b. 錢 – qián – tiền

Xem lại ở đây.

8. 妲己 – dájǐ – Đát Kỷ

a. 妲 – dá – Đát

Cách viết:

Từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân chữ đát; học tiếng Trung, học từ vựng tiếng Trung; học chữ tiếng Trung, học viết tiếng Trung.

Bộ thành phần:

女 NỮ (nữ giới)

旦 ĐÁN (buổi sớm)

Nghĩa:

  • “Đát Kỉ” 妲己 được vua “Trụ” 紂 (nhà Ân) sủng ái, rất tàn ác, sau bị “Chu Vũ Vương” 週武王 giết.

b. 己 – jǐ – Kỷ

Xem lại ở đây.

9. 朝廷 – cháotíng – triều đình

a. 朝 – cháo – triều, triêu

Cách viết:

Từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân chữ triều; học tiếng Trung, học từ vựng tiếng Trung; học chữ tiếng Trung, học viết tiếng Trung.

Bộ thành phần:

月 NGUYỆT (trăng)

十 THẬP (số mười)

Nghĩa:

  • Sớm, sáng mai. Như: “chung triêu” 終朝 từ sáng sớm đến lúc ăn cơm sáng xong, “xuân triêu” 春朝 buổi sáng mùa xuân.
  • Ngày. Như: “nhất triêu” 一朝 một ngày, “kim triêu” 今朝 ngày nay.
  • Hăng hái, hăng say. Như: “triêu khí bồng bột” 朝氣蓬勃 hăng hái bồng bột (như khí thế ban mai).
  • Nơi vua tôi bàn chính sự (ngày xưa). Như: “triều đình” 朝廷.
  • Triều đại, thời đại của nước quân chủ. Như: “Hán triều” 漢朝 triều nhà Hán.
  • Tham bái thần minh. ◎Như: “triều thánh” 朝聖 bái lễ thần thánh, “triều Quan Âm” 朝觀音 chiêm bái Phật Quan Âm.
  • Hướng, xoay về. Như: “triều đông” 朝東 xoay về hướng đông, “triều tiền” 朝前 hướng về phía trước.

b. 廷 – tíng – đình

Cách viết:

Từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân chữ đình; học tiếng Trung, học từ vựng tiếng Trung; học chữ tiếng Trung, học viết tiếng Trung.

Bộ thành phần:

壬 NHÂM (Nhâm (ngôi thứ 9 hàng Can)) = 士 SĨ (học trò, kẻ sĩ) + 丿TRIỆT (nét phẩy)

廴 DẪN (bước dài)

Nghĩa:

  • Triều đình, tức nơi phát ra chính lệnh cho cả nước theo (thời đại quân chủ). Như: “đình đối” 廷對 đối đáp ở chốn triều đình, “đình nghị” 廷議 bàn thảo ở triều đình.
  • Chỗ quan lại làm việc ở một địa phương, công đường. Như: “huyện đình” 縣廷.
  • Sân.

10. 狐狸 – húlí – hồ ly

a. 狐 – hú – hồ

Xem lại ở đây.

b. 狸 – lí – ly

Xem lại ở đây.

Bài tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P312