Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.
Cùng Mucwomen học 32 từ vựng tiếng Hàn về sở thích dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:
Xem nhanh
Từ vựng tiếng Hàn về sở thích:
1. 취미 – sở thích
Từ Hán gốc: 趣 (thú) 味 (vị)
2. 인형 – búp bê, thú bông
Từ Hán gốc: 人 (nhân) 形 (hình)
3. 사진 찍기 – chụp ảnh
사진: bức ảnh, bức hình
Từ Hán gốc: 寫 (tả: miêu tả) 眞 (chân: chân thực)
4. 야구 – bóng chày
Từ Hán gốc: 野 (dã: dân dã, đồng nội) 球 (cầu: quả cầu, quả bóng)
5. 태권도 – taekwondo
Từ Hán gốc: 跆 (đài: xéo, đạp, giẫm lên) 拳 (quyền: nắm tay, quả đấm) 道 (đạo)
6. 등산 – leo núi
Từ Hán gốc: 登 (đăng: leo) 山 (sơn)
7. 여권 – hộ chiếu
Từ Hán gốc: 旅 (lữ: du lịch, lữ hành) 券 (khoán: văn tự để làm tin)
8. 독서 – đọc sách
Từ Hán gốc: 讀 (độc: đọc) 書 (thư: sách)
9. 장난감 – đồ chơi
10. 노래 – bài hát
11. 축구 – bóng đá
Từ Hán gốc: 蹴 (thúc: đá) 球 (cầu)
12. 씨름 – đấu vật
13. 바둑 – cờ vây
14. 비자 – visa
15. 음악감상 – thưởng thức âm nhạc
음악 – âm nhạc
Từ Hán gốc: 音 (âm) 樂 (nhạc)
감상 – thưởng thức
Từ Hán gốc: 鑑 (giám: xem xét, thẩm sát) 賞 (thưởng: thưởng thức)
16. 향수 – nước hoa
Từ Hán gốc: 香 (hương) 水 (thuỷ)
17. 춤 – điệu nhảy
18. 배구 – bóng chuyền
Từ Hán gốc: 排 (bài: tháo ra, xô đẩy) 球 (cầu): bài cầu: môn bóng chuyền
19. 테니스 – tennis, quần vợt
Từ gốc: tennis
20. 당구 – bida
Từ Hán gốc: 撞 (tràng: khua, đánh, gõ) 球 (cầu)
21. 영화감상 – thưởng thức phim
Từ Hán gốc: 映 (ánh: ánh sáng) 畫 (hoạ: vẽ, bức tranh)
22. 만화책 – truyện tranh
Từ Hán gốc: 漫 (man: bao trùm, bao phủ) 畫 (hoạ) 冊 (sách)
23. 운동 – thể thao
24. 농구 – bóng rổ
Từ Hán gốc: 籠 (lung: cái lồng) 球 (cầu)
25. 골프 – golf
26. 요리 – nấu ăn
Từ Hán gốc: 料 (liệu) 理 (lý) -> liệu lý: món ăn
27. 우표 – tem
Từ Hán gốc: 郵 (bưu) 票 (phiếu)
28. 그림 그리기 – vẽ tranh
그림 – tranh vẽ
그리기 – vẽ
29. 수영 – bơi lội
Từ Hán gốc: 水 (thuỷ) 泳 (vịnh: lặn dưới nước)
30. 탁구 – bóng bàn
Từ Hán gốc: 卓 (trác: cái bàn) 球 (cầu)
31. 스키 – trượt tuyết
Từ gốc: ski
32. 여행 – du lịch
Từ Hán gốc: 旅 (lữ) 行 (hành)
Cùng học và ôn lại nhiều lần 32 từ vựng tiếng Hàn về sở thích trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.
Nguồn audio: Krdict