Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.

Cùng Mucwomen học 56 từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong nhà dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:

Xem nhanh

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong nhà:

1. 한옥 – nhà truyền thống Hàn Quốc

Từ Hán gốc: 韓 (hàn) 屋 (ốc)

2. 아파트 – chung cư

Từ gốc: apartment

3. 기숙사 – ký túc xá

Từ Hán gốc: 寄 (ký) 宿 (túc) 舍 (xá)

4. 하숙집 – nhà trọ

Từ Hán gốc: (hạ) 宿 (túc) 

5. 건물 – tòa nhà

Từ Hán gốc: (kiến) (vật)

6. 대문 – cổng, cửa chính

Từ Hán gốc: (đại) 門 (môn: cái cửa)

7. 마당 – sân

8. 주차장 – bãi đậu xe

Từ Hán gốc: 駐 (trú) 車 (xa: xe) (trường)

9. 현관 – hành lang, lối ra vào ở cửa

Từ Hán gốc: 玄 (huyền) (quan)

10. 계단- cầu thang bộ

Từ Hán gốc: 階 (giai) (đoạn)

11. 거실 – phòng khách

Từ Hán gốc: 居 (cư) 室 (thất)

12. 방 – phòng

Từ Hán gốc: 房 (bàng, phòng)

13. 부엌 – nhà bếp

14. 화장실 – nhà vệ sinh

Từ Hán gốc: (hóa) 粧 (trang: đồ trang điểm, trang sức) 室 (thất)

15. 욕실 (목욕탕) – phòng tắm

Từ Hán gốc: 浴 (dục: tắm) 室 (thất)

16. 신발장 – kệ giày

17. 벽 – bức tường

Từ Hán gốc: (bích: bức tường, bức vách)

18. 문 – cửa

Từ Hán gốc: 門 (môn)

19. 창문 – cửa sổ

Từ Hán gốc: 窓 (song: cửa sổ) 門 (môn)

20. 물건 – đồ vật

Từ Hán gốc: (vật) (kiện)

21. 탁자 – bàn

Từ Hán gốc: 卓 (trác: cái bàn) (tử)

22. 꽃병 – bình hoa, lọ hoa

Từ Hán gốc của 병: 甁 (bình: cái bình, cái lọ)

23. 전등 – bóng đèn

Từ Hán gốc: 電 (điện) 燈 (đăng: đèn)

24. 선풍기 – máy quạt

Từ Hán gốc: 扇 (phiến: cái quạt) 風 (phong: gió) (cơ)

25. 침대 – giường

Từ Hán gốc: 寢 (tẩm: ngủ) 臺 (đài: cái đài, cái lầu)

26. 베개 – cái gối

27. 이불 – chăn, mền

28. 옷장 – tủ áo

29. 옷걸이 – giá móc áo

30. 서랍 – ngăn kéo

31. 시계 – đồng hồ

Từ Hán gốc: (thời) 計 (kê: đếm tính)

32. 거울 – gương

33. 세면대 – bồn rửa mặt

Từ Hán gốc: 洗 (tẩy) (diện) 臺 (đài)

34. 변기 – bồn cầu

Từ Hán gốc: 便 (tiện) 器 (khí: đồ dùng)

35. 비누 – xà phòng

36. 수건 – khăn tắm

Từ Hán gốc: (thủ: tay) 巾 (cân: cái khăn)

37. 화장지 – giấy vệ sinh

Từ Hán gốc: (hóa) 粧 (trang) 紙 (chỉ: giấy viết)

38. 치약 – kem đánh răng

Từ Hán gốc: 齒 (xỉ: răng) 藥 (dược)

39. 칫솔 – bàn chải đánh răng

Từ Hán gốc của từ 칫: 齒 (xỉ: răng)

40. 면도기 – dao cạo râu

Từ Hán gốc: (diện) 刀 (đao: dao) 器 (khí: đồ dùng)

41. 드라이기 – máy sấy tóc

42. 그릇 – tô, chén, bát

43. 숟가락 – thìa, muỗng

44. 고무장갑 – găng tay cao su

Từ Hán gốc của từ 장갑: 掌 (chưởng: lòng bàn tay) 匣 (hạp: cái hộp)

45. 냉장고 – tủ lạnh

Từ Hán gốc: 冷 (lãnh: lạnh) 藏 (tàng: trữ, giấu) 庫 (khố: kho chứa đồ vật)

46. 접시 – cái đĩa

47. 젓가락 – đũa

48. 전자레인지 – lò vi sóng

Từ gốc: 電 (điện) (tử) range

49. 냄비 – xoong, nồi

50. 포크 – nĩa

Từ gốc: fork

51. 전기밥솥 – nồi cơm điện

Từ Hán gốc của từ 전기: 電 (điện) (khí)

52. 주전자 – ấm điện (đun nước)

Từ Hán gốc: 酒 (tửu: rượu) 煎 (tiên: nấu) (tử)

53. 앞치마 – tạp dề

54. 칼 – dao

55. 수저 – muỗng đũa

56. 행주 – khăn lau bát đĩa

Cùng học và ôn lại nhiều lần 56 từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong nhà trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.

Nguồn audio: Krdict