Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.
Cùng Mucwomen học 20 từ vựng tiếng Hàn về dọn dẹp và giặt giũ dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:
Xem nhanh
Từ vựng tiếng Hàn về dọn dẹp, giặt giũ:
1. 청소기 – máy hút bụi
Từ Hán gốc: 淸 (thanh: trong sạch) 掃 (tảo: quét) 機 (cơ)
2. 비 – chổi
3. 걸레 – giẻ lau
4. 쓰레기통 – thùng rác
Từ Hán gốc của từ 통: 桶 (dũng: cái thùng)
5. 쓰레기봉투 – bao đựng rác
Từ Hán gốc: 封 (phong: bì đóng kín, đậy lại) 套 (sáo: bao, túi)
6. 청소하다 – dọn dẹp
Từ Hán gốc: 淸 (thanh: trong sạch) 掃 (tảo: quét)
7. 마당을 비로 쓸다 – quét sân bằng chổi
a. 마당 – sân
b. 쓸다 – quét
8. 유리창을 닦다 – lau cửa kính
a. 유리창 – cửa kính
Từ Hán gốc: 琉 (lưu) 璃 (ly) 窓 (song: cửa sổ)
琉璃 (lưu ly: một thứ ngọc quý)
b. 닦다 – lau
9. 먼지를 털다 – rũ, phủi bụi
a.먼지 – bụi
b. 털다
10. 정리하다 – sắp xếp, chỉnh lí
11. 쓰레기를 버리다 – vứt rác
a. 쓰레기 – rác
b. 버리다 – vứt bỏ
12. 세탁기 – máy giặt
Từ Hán gốc: 洗 (tẩy) 濯(trạc: giặt giũ) 機 (cơ)
13. 빨래하다 – giặt đồ
14. 다리미 – bàn là, bàn ủi
15. 세제 – chất tẩy rửa
Từ Hán gốc: 洗 (tẩy) 劑 (tễ: thuốc)
16. 옷을 빨다 – giặt áo quần
a. 옷 – quần áo
b. 빨다 – giặt
17. 드라이 클리닝하다 – giặt khô
a. 드라이 – việc sấy tóc, việc giặt khô
b. 클리닝하다 – giặt
18. 빨래를 헹구다 – xả quần áo
a. 빨래 – sự giặt giũ
b. 헹구다 – tráng rửa
19. 빨래가 마르다 – áo quần khô
a.마르다 – khô
20. 바지를 다리다 – ủi quần
a. 바지 – cái quần
b. 다리다 – là, ủi
Cùng học và ôn lại nhiều lần 20 từ vựng tiếng Hàn về dọn dẹp và giặt giũ trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.
Nguồn audio: Krdict