Tiếp theo Bài 10, hôm nay chúng ta hãy cùng học từ vựng và ngữ pháp trong Bài 11, Quyển 1 của bộ giáo trình “Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam”.

A. Từ vựng Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1 bài 11

봄 – mùa xuân

여름 – mùa hè

가을 – mùa thu

겨울 – mùa đông

따뜻하다 – ấm áp

덥다 – nóng

쌀쌀하다 – se se lạnh

춥다 – lạnh

비가 오다 – trời mưa

비가 내리다 – trời mưa

비가 그치다 – mưa tạnh

눈이 오다 – tuyết rơi

눈이 내리다 – tuyết rơi

눈이 그치다 – tuyết ngừng rơi

맑다 – trời trong

흐리다 – âm u

바람이 불다 – gió thổi

구름이 끼다 – nhiều mây

해 – mặt trời

태양 – mặt trời

Từ gốc: (thái) 陽 (dương)

비 – mưa

눈 – tuyết

구름 – mây

기온 – nhiệt độ không khí

Từ gốc: (khí) 溫 (ôn: ấm, không nóng không lạnh)

영상 – trên 0 độ, độ dương

Từ gốc: 零 (linh) (thượng)

영하 – dưới 0 độ, độ âm

도 – độ

가장 – nhất

곱다 – đẹp, xinh xắn

긴팔옷 – áo dài tay

깨끗하다 – sạch sẽ

노란색 – màu vàng

단풍 – lá phong, lá mùa thu

Từ gốc: 丹 (đan, đơn: đỏ) 楓 (phong: cây phong)

답장 – thư hồi âm

Từ gốc: (đáp) 狀 (trạng: kể lại, trần thuật)

도와주다 – giúp đỡ cho

돕다 – giúp đỡ

목도리 – khăn quàng cổ

반바지 – quần soóc

반팔옷 – áo cộc tay

부츠 – giày bốt, giày ủng

Từ gốc: boots

비슷하다 – tương tự, giống

스노보드 – ván trượt tuyết

Từ gốc: snowboard

스키 – trượt tuyết

Từ gốc: ski

스키장 – sân trượt tuyết, khu trượt tuyết

Từ gốc: ski (trường)

시끄럽다 – ồn ào, ầm ĩ

아름답다 – đẹp

우산 – ô, dù che mưa

Từ gốc: 雨 (vũ: mưa) 傘 (tán: ô, dù)

입다 – mặc

장갑 – găng tay, bao tay

Từ gốc: 掌 (chưởng: lòng bàn tay) 甲 (giáp: áo giáp)

좁다 – hẹp

추억 – kỷ niệm, ký ức

Từ gốc: 追 (truy: hồi tưởng, nhớ lại) 憶 (ức: nhớ)

필요하다 – cần thiết

Từ gốc: (tất) (yếu)

하늘 – trời, bầu trời

하얀눈 – tuyết trắng

호수 – hồ

B. Ngữ pháp Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1 bài 11

1. V/A+ 고 (và, còn/ rồi)

  • Là vĩ tố liên kết được gắn vào sau động từ hay tính từ liên kết hai hay nhiều hành động, trạng thái, sự việc.
  • còn được dùng để liên kết các hành động theo trình tự thời gian, nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “rồi”.

Ví dụ:

비가 오고 바람이 불어요 (Trời mưa và gió thổi)

이 식당은  싸고 맛있어요 (Nhà hàng này rẻ và rất ngon)

이제 밥을 먹고 숙제를 했어요 (Hôm qua tôi đã ăn cơm rồi làm bài tập)

2. 부터~ 까지 (từ… đến)

  • 부터 (từ) biểu hiện thời điểm bắt đầu của một sự việc. 
  • 까지 (đến, tới) biểu hiện thời điểm kết thúc của một sự kiện.
  • 2 tiểu từ này có thể được dùng riêng hoặc được dùng cùng trong một câu.

Ví dụ:

세 시부터 다서 시까지 운동을 합니다 (Tôi tập thể thao từ 3h đến 5h)

 어제는 밤 열두 시까지 공부했습니다 (Hôm qua tôi đã học đến 12h đêm)

3V–(으)ㄹ 거에요 (biểu hiện kế hoạch trong tương lai)

  • Cấu trúc V–(으)ㄹ 거에요 được dùng để biểu hiện ý chí, kế hoạch trong tương lai của chủ thể.
  • Nếu động từ kết thúc bằng nguyên âm và âm ㄹ  thì dùng –ㄹ 거에요.
  • Nếu động từ kết thúc bằng phụ âm dùng –을 거에요.
  • Dạng đuôi –(으)ㄹ 거에요 được sử dụng trong các trường hợp trang trọng với cùng ý nghĩa.

Ví dụ:

오늘 저녁에는 비빔밥을 먹을 거에요 (Hôm nay vào buổi tối tôi sẽ ăn cơm trộn)

다음 주에 한국에 갈 거에요 (Tuần sau tôi sẽ đến Hàn Quốc)

  • Ngoài ra cấu trúc này còn được kết hợp với động từ và tính từ để biểu hiện nghĩa phỏng đoán.

유진 씨는 오늘 아마 안 올 거에요 (Có lẽ Yu Jin sẽ không đến)

그 옷을 입으면 더울 거에요 (Nếu cậu mặc cái áo này sẽ nóng đó)

4. “ㅂ” 불규칙

  • Với tất cả các động từ, tính từ kết thúc bằng pattrim “ㅂ” như: 춥다, 무겁다, 가볍다, 어렵다, 쉽다, 가깝다, 무섭다, 밉다, 맵다, 더렵다, 싱겁다… khi kết hợp với nguyên âm thì đều chuyển sang “우”.

Ví dụ:

어렵다 (khó): 어렵다 + 어요 = 어려워요

덥다 (nóng): 더워요
아름답다 (đẹp): 아름다워요

이번 겨울은 추울까요? (Mùa đông này có lạnh không nhỉ?)

듣기가 말하기보다 어려워요 (Nghe thì dễ hơn nói)

  • Chỉ duy nhất hai động từ, tính từ “돕다, 곱다” thì không chuyển thành “우” mà thành “오”.

Ví dụ:

돕다 (giúp đỡ):  도와요

곱다 (đẹp): 고와요

  • Những động tính từ như: 입다 (mặc), 잡다 (cầm), 씹다 (nhai), 좁다 (hẹp), 넓다 (rộng) kết thúc bằng âm ㅂ, nhưng chúng chia theo quy tắc thông thường.

Ví dụ:

입다: 입어요
좁다: 좁아요

Bài tiếp theo: Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1: Từ vựng và ngữ pháp Bài 12


Mời bạn cùng học tiếng Hàn với mucwomen qua kênh Telegram tại đây nhé!