Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây có trong Bài giảng thứ nhất: Từ từ, hạ xuống, tiếp tục, cuối cùng, trong lúc, đứng, góc độ, cần phải, tiêu huỷ, xuất ra.

3 phần trước:

1. 慢慢 – màn man – mạn mạn (từ từ, chầm chậm)

a. 慢 – màn – mạn

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ mạn

Bộ thành phần:

忄 TÂM (tim)

曼 MẠN (nhỏ nhắn, xinh đẹp, dài rộng) = 日 NHẬT (mặt trời, ngày) + 罒 VÕNG (cái lưới) + 又 HỰU (lại, vừa)

Nghĩa:

  • Lười biếng.
  • Vô lễ, kiêu ngạo. Như: “khinh mạn” 輕慢 khinh nhờn, “vũ mạn” 侮慢 hỗn xược.
  • Chậm, không nhanh. Như: “mạn xa” 慢車 xe không nhanh, “động tác ngận mạn” 動作很慢 động tác rất chậm.
  • Thong thả, chậm chạp. Như: “mạn hành” 慢行 đi thong thả.
  • Khoan, gượm. Như: “thả mạn” 且慢 khoan đã.
  • Phóng túng. Như: “mạn du” 慢遊 chơi phiếm.
  • Khinh thường, coi thường. Như: “khinh mạn” 輕慢 khinh nhờn.

2. 降低 – jiàngdī – giáng đê (hạ thấp, xuống)

a. 降 – jiàng – giáng, hàng

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ giáng

Bộ thành phần:

⻖ẤP (vùng đất cho quan)

 夂 TRI (đến ở phía sau)

Nghĩa:

  • Chịu khuất phục, chịu thua.
  • Làm cho tuân phục, chế phục. Như: “hàng long phục hổ” 降龍伏虎 chế phục được rồng cọp.
  • Một âm là “giáng”. Xuống, ở bực trên xuống bực dưới. Như: “giáng quan” 降官 quan phải giáng xuống chức dưới cái chức đang làm.
  • Rụng xuống. Như: “sương giáng” 霜降 sương xuống.

b. 低 – dī – đê

Xem lại ở đây.

3. 繼續 – jìxù – kế tục (tiếp tục)

a. 繼 – jì – kế

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ kế

Bộ thành phần:

糸 MỊCH (sợi tơ nhỏ)

幺 YÊU (nhỏ nhắn)

Nghĩa:

  • Nối theo, nối dõi. Như: “kế vị” 繼位 nối dõi ngôi vị, “kế thừa” 繼承 thừa hưởng, tiếp nối (tài sản, sự nghiệp, v.v.).
  • Tiếp sau, tiếp theo. Như: “kế tục” 繼續 tiếp tục, “tiền phó hậu kế” 前仆後繼 người trước ngã xuống người sau tiếp tục.
  • Sau, lẽ. Như: “kế thất” 繼室 vợ lẽ, “kế phụ” 繼父 cha kế.

b. 續 – xù – tục

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ tục

Bộ thành phần:

糸 MỊCH (sợ tơ nhỏ)

賣 MẠI (bán) = 士 SĨ (kẻ sĩ) + 買 MÃI (mua)

(買 MÃI = 貝 BỐI (vật quý) + 罒 VÕNG (cái lưới))

Nghĩa:

  • Nối liền, tiếp theo. Như: “liên tục” 連續 nối liền, “tiếp tục” 接續 tiếp theo
  • Nối dõi, kế thừa. Như: “tự tục” 嗣 續 nối dõi.
  • Thêm vào, bổ sung. Như: “lô tử cai tục môi liễu” 爐子該續煤了 lò cần thêm than vào.
  • Thể lệ, thứ tự phải làm theo. Như: “thủ tục” 手續.

4. 最後 – zuìhòu – tối hậu (cuối cùng)

a. 最 – zuì – tối

Xem lại ở đây.

b. 後 – hòu – hậu

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ hậu

Bộ thành phần:

彳 XÍCH (bước chân trái)

幺 YÊU (nhỏ nhắn)

夂 TRI (đến ở phía sau)

Nghĩa:

  • Sau (thời gian). Đối với “tiên” 先, “tiền” 前.
  • Sau (không gian, vị trí). Đối với “tiền” 前. ◎Như: “bối hậu” 背後 đằng sau lưng, “thôn hậu” 村後 sau làng, “địch hậu” 敵後 phía sau quân địch.
  • Sau này (thời gian chưa đến). Như: “hậu thiên” 後天 ngày kia, “hậu đại” 後代 đời sau, “tiền nhân hậu quả” 前因後果 nhân trước quả sau.
  • Sau, muộn, chậm. Như: “tiên lai hậu đáo” 先來後到 đi trước đến sau, “hậu lai cư thượng” 後來居上 đi sau vượt trước.

5. 當中 – dāngzhōng – đương trung (trong lúc, trong khi)

a. 當 – dāng – đương

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ đương

Bộ thành phần:

小 TIỂU (nhỏ)

口 KHẨU (miệng)

冂 QUYNH (vùng biên giới xa; hoang địa)

田 ĐIỀN (ruộng)

Nghĩa:

  • Làm, giữ chức. Như: “đương kí giả” 當記者 làm kí giả, “đương giáo viên” 當教員 làm giáo viên.
  • Cai quản, trông coi, cầm đầu. Như: “đương gia” 當家 coi sóc việc nhà, “đương vị” 當位 nắm giữ chức vị, “đương quyền” 當權 cầm quyền.
  • Chịu, chịu trách nhiệm. Như: “cảm tố cảm đương” 敢做敢當 dám làm dám chịu.
  • Thích hợp, tương xứng. Như: “môn đương hộ đối” 門當戶對, “kì cổ tương đương” 旗鼓相當 lực lượng ngang nhau, tám lạng nửa cân.
  • Đối mặt, hướng vào. Như: “đương diện đàm thoại” 當面談話 đối mặt nói chuyện (nói chuyện trực tiếp)
  • Ngay khi, nay. Như: “đương niên” 當年 đang năm đó, “đương thì” 當時 đương thời, lúc đó, “đương thiên” 當天 hôm nay.

b. 中 – zhōng – trung

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ trung

Bộ thành phần:

 口 KHẨU (miệng)

丨 CỔN (nét sổ đứng)

Nghĩa:

  • Chỗ giữa. Như: “trung ương” 中央 chỗ giữa (ý nói quan trọng nhất), “cư trung” 居中 ở giữa.
  • Bên trong. Như: “thủy trung” 水中 trong (dưới) nước, “mộng trung” 夢中 trong mộng, “tâm trung” 心中 trong lòng.
  • Trong khoảng, trong vòng (thời kì). Như: “nhất niên chi trung” 一年之中 trong khoảng một năm.
  • Ở giữa làm môi giới, liên lạc. Như: “trung nhân” 中人 người làm trung gian.
  • Vừa, thường, nhỡ (ở trong khoảng giữa cao và thấp, lớn và nhỏ, tốt và xấu). Như: “trung cấp” 中級 bậc trung, “trung hình” 中型 cỡ vừa, “trung đẳng” 中等 hạng vừa.
  • Nửa. Như: “trung đồ” 中途 nửa đường, “trung dạ” 中夜 nửa đêm.
  • Đang. Như: “tại điều tra trung ” 在調查中 đang điều tra.

6. 站 – zhàn – trạm (đứng)

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ đứng

Bộ thành phần:

立 LẬP (gây dựng)

占 CHIÊM (bói) = 卜 BỐC (bói) + 口 KHẨU (miệng)

Nghĩa:

  • Đứng.
  • Chỗ giữa đường tạm trú hoặc chỗ hoán chuyển giao thông. Như: “dịch trạm” 驛站 nhà trạm, “lữ trạm” 旅站 quán trọ, “xa trạm” 車站 trạm xe.
  • Cơ quan tổ chức dùng để liên lạc, đơn vị nhỏ đặt ra cho một dịch vụ nào đó. Như: “gia du trạm” 加油站 trạm dầu xăng, “y liệu trạm” 醫療站 trạm y tế.

7. 角度 – jiǎodù – giác độ (góc độ)

a. 角 – jiǎo – giác

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ góc độ

Bộ thành phần:

角 GIÁC (sừng)

Nghĩa:

  • Sừng, gạc của các giống thú. Như: “ngưu giác” 牛角 sừng bò, “lộc giác” 鹿角 gạc hươu.
  • Góc (hình học). Như: “tam giác hình” 三角形 hình ba góc, “trực giác” 直角 góc vuông.
  • Góc, xó. Như: “tường giác” 牆角 góc tường, “ốc giác” 屋角 góc nhà.

b. 度 – dù – độ

Cách viết:

Bộ thành phần:

 厂 HÁN (mái nhà)

 廿 NHẬP (hai mươi) = 廾 CỦNG (chắp tay) + …

 又 HỰU (lại, vừa)

Nghĩa:

  • Mức, trạng huống đạt tới (của vật thể). Như: “trường độ” 長度 độ dài, “thấp độ” 溼度 độ ẩm, “toan độ” 酸度 độ chua.
  • Phép tắc, quy phạm. Như: “pháp độ” 法度, “chế độ” 制度.
  • Tiêu chuẩn. Như: “hạn độ” 限度.
  • Dáng dấp, phong cách, nghi thái (hiện ra bên ngoài). Như: “phong độ” 風度, “thái độ” 態度.
  • Một âm là “đạc”. Mưu tính. Như: “thốn đạc” 忖度 liệu lường.
  • Đo. Như: “đạc lượng” 度量 đo lường.

8. 應該 – yīnggāi – ưng cai (nên, cần phải)

a. 應 – yīng – ưng, ứng

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ ưng

Bộ thành phần:

 厂 HÁN (mái nhà)

亻 NHÂN (người)

隹 CHUY (chim đuôi ngắn)

 心 TÂM (tim)

Nghĩa:

  • Đáp lời, thưa. Như: “ứng đối” 應對 đối đáp.
  • Nhận chịu, cho. Như: “hữu cầu tất ứng” 有求必應 hễ cầu xin thì được cho.
  • Hòa theo, phụ họa. Như: “hưởng ứng” 響應 phụ họa.
  • Đối phó. Như: “ứng thế” 應世 đối phó xử xự trong đời, “tùy cơ ứng biến” 隨機應變 tùy theo trường hợp mà đối phó.
  • Chứng thật, đúng với. Như: “ứng nghiệm” 應驗 đúng thật, hiệu nghiệm.
  • Một âm là “ưng”. Nên thế, cần phải. Như: “ưng tu” 應須 nên phải, “chỉ ưng” 衹應 chỉ nên.

b. 該 – gāi – cai

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ cai

Bộ thành phần:

 言 NGÔN (lời nói)

亥 HỢI (Hợi (ngôi thứ 12 hàng Chi)) = 亠 ĐẦU + …

Nghĩa:

  • Hết, khắp, tất cả, bao quát hết thẩy. Như: “tường cai” 詳該 biết rõ hết cả.
  • Ấy, đó (dùng làm lời chỉ rõ vào cái gì). Như: “cai xứ” 該處 chỗ đó, “cai án” 該案 án đó.
  • Đáng, nên, phải. Như: “sự cai như thử” 事該如此 việc nên phải như thế.

9. 銷毀 – xiāohuǐ – tiêu hủy

a. 銷 – xiāo – tiêu

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ tiêu

Bộ thành phần:

金 KIM (kim loại, vàng)

肖 TIÊU (mất, suy vong) = ⺌ + 月 NGUYỆT (trăng)

Nghĩa:

  • Nung chảy kim loại.
  • Mất, tan hết, hủy hoại.
  • Hao phí, hao mòn. Như: “tiêu háo” 銷耗 hao mòn.
  • Trừ khử, bỏ đi. Như: “chú tiêu” 註銷 xóa bỏ, “tiêu diệt” 銷滅 trừ mất hẳn đi.
  • Bán (hàng hóa). Như: “trệ tiêu” 滯銷 bán ế, “sướng tiêu” 暢銷 bán chạy, “tiêu thụ” 銷售 bán ra.

b. 毀 – huǐ – hủy

Xem lại ở đây.

10. 出於 – chūyú – xuất vu (xuất ra)

a. 出 – chū – xuất

Xem lại ở đây.

b. 於 – yú – vu

Xem lại ở đây.

Bài tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P27