Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ nhất: cho phép, hoàn toàn, trừ tận gốc, lợi ích, giống, tranh đoạt, tuyệt đối, trân quý, phát xuất, một niệm.

3 phần trước:

1. 允許 – yǔnxǔ – doãn hứa (cho phép)

a. 允 – yǔn – doãn

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung sách Chuyển Pháp Luân - chữ doãn

Bộ thành phần:

厶 KHƯ , TƯ (riêng tư)

儿 NHÂN (người)

Nghĩa:

  • Đồng ý, chấp thuận, cho phép. Như: “ứng duẫn” 應允 chấp thuận.
  • Thích hợp, thỏa đáng. Như: “bình duẫn” 平允 (xử đoán) công bằng.
  • Thật là.

b. 許 – xǔ – hứa

Xem lại ở đây.

2. 完全 – wánquán – hoàn toàn

a. 完 – wán – hoàn

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung sách Chuyển Pháp Luân - chữ hoàn trong từ hoàn toàn

Bộ thành phần:

宀 MIÊN (mái nhà)

元 NGUYÊN (chủ yếu, căn bản,) = 二 NHỊ (hai) + 儿 NHÂN (người)

Nghĩa:

  • Đủ, vẹn.
  • Bền chặt, vững chắc.
  • Không có khuyết điểm. Như: “hoàn nhân” 完人 người hoàn toàn (về đức hạnh, học vấn, sự nghiệp).
  • Trọn, hết. Như: “dụng hoàn” 用完 dùng hết.

b. 全 – quán – toàn

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung sách Chuyển Pháp Luân - chữ toàn trong từ hoàn toàn

Bộ thành phần:

人 NHÂN (người)

王 VƯƠNG (vua)

Nghĩa:

  • Đủ, vẹn, không thiếu xót, hoàn bị. Như: “văn vũ song toàn” 文武雙全 văn và võ hoàn bị cả hai.
  • Cả, tất cả. Như: “toàn quốc” 全國 cả nước.
  • Đều, cả. Như: “toàn tự động hóa” 全自動化 đều tự động hóa.
  • Giữ cho nguyên vẹn, làm cho hoàn chỉnh, bảo toàn. Như: “toàn hoạt thậm đa” 全活甚多 cứu sống được rất nhiều.
  • Hoàn thành, hoàn tất.
  • Thuận theo, tuân theo. Như: “toàn thiên” 全天 thuận theo thiên tính.

Ví dụ:

醫生讓(我)完全休息.
Yīshēng ràng (wǒ) wánquán xiūxí.
Bác sĩ cho (tôi) nghỉ ngơi hoàn toàn.

3. 根除 – gēnchú – căn trừ (trừ tận gốc)

a. 根 – gēn – căn

Xem lại ở đây.

b. 除 – chú – trừ

Xem lại ở đây.

4. 利益 – lìyì – lợi ích

a. 利 – lì – lợi

Xem lại ở đây.

b. 益 – yì – ích

Xem lại ở đây.

5. 一樣 – yīyàng – nhất dạng (giống)

a. 一 – yī – nhất

Xem lại ở đây.

b. 樣 – yàng – dạng

Xem lại ở đây.

6. 爭奪 – zhēngduó – tranh đoạt

a. 爭 – zhēng – tranh

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung sách Chuyển Pháp Luân - chữ tranh

Bộ thành phần:

爫 TRẢO (móng vuốt)

Nghĩa:

  • Tranh giành, đoạt lấy.
  • Tranh đấu, đối kháng.

b. 奪 – duó – đoạt

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung sách Chuyển Pháp Luân - chữ đoạt

Bộ thành phần:

大 ĐẠI (to lớn)

隹 CHUY (chim đuôi ngắn)

寸 THỐN (tấc)

Nghĩa:

  • Cướp, cưỡng lấy. Như: “sang đoạt” 搶奪 giật cướp, “kiếp đoạt” 劫奪 cướp bóc.
  • Bóc lột, tước trừ. Như: “bác đoạt” 剝奪 bóc lột.
  • Giành lấy, tranh thủ. Như: “tranh đoạt” 爭奪 tranh giành, “đoạt tiêu” 奪標 giật giải.
  • Quyết định. Như: “tài đoạt” 裁奪, “định đoạt” 定奪.
  • Xông ra, sấn ra. Như: “đoạt môn nhi xuất” 奪門而出 xông cửa mà ra, “lệ thủy đoạt khuông nhi xuất” 淚水奪眶而出 nước mắt trào ra vành mắt.
  • Rực rỡ, đẹp mắt. Như: “quang thải đoạt mục” 光彩奪目 màu sắc rực rỡ.
  • Bỏ sót. Như: “ngoa đoạt” 訛奪 bỏ sót.

7. 絕對 – juéduì – tuyệt đối

a. 絕 – jué – tuyệt

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung sách Chuyển Pháp Luân - chữ tuyệt

Bộ thành phần:

糸 MỊCH (đêm tối)

刀 ĐAO (dao)

巴 BA (mong chờ, kì vọng) = 己 KỈ (tự mình) + …

Nghĩa:

b. 對 – duì – đối

Xem lại ở đây.

8. 珍貴 – zhēnguì – trân quý

a. 珍 – zhēn – trân

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung sách Chuyển Pháp Luân - chữ trân

Bộ thành phần:

玉 NGỌC (đá quý, ngọc)

人 NHÂN (người)

彡 SAM (lông, tóc dài)

Nghĩa:

  • Báu, quý, hiếm có. Như: “trân dị” 珍異 quý lạ hiếm thấy, “trân cầm dị thú” 珍禽異獸 chim quý thú lạ.
  • Quý trọng, coi trọng. Như: “trân trọng” 珍重 quý trọng, “tệ trửu tự trân” 敝帚自珍 chổi cùn tự lấy làm quý (dù trong dù đục, ao nhà vẫn hơn).
  • Vật báu, vật hiếm lạ. Như: “kì trân dị bảo” 奇珍異寶 của báu vật lạ.
  • Đồ ăn ngon. Như: “san trân hải vị” 山珍海味 đồ ăn ngon lạ trên núi dưới biển.
  • Quý trọng. Như: “trân tàng” 珍藏 quý giữ, “trân tích” 珍惜 quý trọng.

b. 貴 – guì – quý

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung sách Chuyển Pháp Luân - chữ quý

Bộ thành phần:

貝 BỐI (vật quý)

中 TRUNG (ở giữa, ở bên trong) = 口 KHẨU (miệng) +丨 CỔN (nét sổ đứng)

一 NHẤT (một)

Nghĩa:

  • Địa vị cao được coi trọng, ưu việt. Như: “quý tộc” 貴族 dòng họ cao sang.
  • Phẩm chất cao. Như: “cao quý” 高貴.
  • Đắt, giá cao. Như: “ngang quý” 昂貴 giá đắt.
  • Dùng để tỏ ý tôn kính. Như: “quý tính” 貴姓 họ của ngài, “quý quốc” 貴國 nước của ông.
  • Quý trọng, coi trọng, chú trọng. Như: “trân quý” 珍貴 rất yêu mến, “học quý hữu hằng” 學貴有恆 sự học chú trọng ở chỗ thường xuyên bền bỉ.

9. 發出 – fāchū – phát xuất

a. 發 – fā – phát

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung sách Chuyển Pháp Luân - chữ phát

Bộ thành phần:

 癶 BÁT (tám)

弓 CUNG (cái cung)

殳 THÙ (Cái thù, một thứ đồ binh dài một trượng hai thước, không có mũi nhọn.) = 几 KỈ (cái ghế dài) + 又 HỰU (lại, vừa)

Nghĩa:

  • Bắn ra. Như: “bách phát bách trúng” 百發百中 bắn trăm lần trúng cả trăm, “đạn vô hư phát” 彈無虛發 bắn không lần nào trật cả.
  • Sinh trưởng, sinh sản, mọc ra. Như: “phát nha” 發芽 nảy mầm.
  • Bắt đầu, mở đầu. Như: “phát động” 發動 khởi đầu, “tiên phát chế nhân” 先發制人 mở đầu trước (chủ động) thì chế ngự được người.
  • Sáng ra, khai mở. Như: “chấn lung phát hội” 振聾發聵 kêu lớn tiếng làm thức tỉnh người ngu tối.
  • Lên đường, khởi hành. Như: “xuất phát” 出發 lên đường.
  • Hưng thịnh. Như: “phát tài” 發財 trở nên giàu có, “phát phúc” 發福 trở nên mập mạp (cách nói khách sáo).
  • Thấy ra, tìm ra. Như: “phát minh” 發明 tìm ra được cái gì mới chưa ai biết, “cáo phát” 告發 phát giác, cáo mách.
  • Đưa ra, phân bố. Như: “phát hướng” 發餉 phát lương, “phát tiền” 發錢 chi tiền ra, “tán phát truyền đơn” 散發傳單 phân phát truyền đơn.
  • Nở ra. Như: “phát hoa” 發花 nở hoa.

b. 出 – chū – xuất

Xem lại ở đây.

10. 一念 – yīniàn – nhất niệm (một niệm)

a. 一 – yī – nhất

Xem lại ở đây.

b. 念 – niàn – niệm

Xem lại ở đây.