Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ nhất: Nói, chân lý, người thường, lợi ích, làm hại, đặc biệt, cũng, nhấn mạnh, một điểm, đúng.

3 phần trước:

1. 告訴 – gàosù – cáo tố (nói, kể)

a. 告 – gào – cáo

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung sách Chuyển Pháp Luân - chữ cáo

Bộ thành phần:

牛 NGƯU (trâu)

口 KHẨU (miệng)

Nghĩa:

  • Bảo, nói cho biết. Như: “cáo tố” 告訴 trình báo, “cáo thối” 告退 nói từ biệt tạm lui, về nghỉ.
  • Xin, thỉnh cầu. Như: “cáo lão” 告老 vì già yếu xin nghỉ, “cáo bệnh” 告病 vì bệnh xin lui về nghỉ, “cáo nhiêu” 告饒 xin khoan dung tha cho, “cáo giá” 告假 xin nghỉ, “cáo thải” 告貸 xin tha.
  • Kiện, đưa ra tòa án tố tụng. Như: “cáo trạng” 告狀 kiện tụng, “khống cáo” 控告 tố tụng.
  • Khuyên nhủ. Như: “trung cáo” 忠告 hết sức khuyên nhủ, chân thành khuyên bảo.
  • Lời nói hoặc văn tự báo cho mọi người biết. Như: “công cáo” 公告 thông cáo, bố cáo, “quảng cáo” 廣告 rao rộng khắp (thương mại).
  • Chỉ hai bên trong việc kiện tụng. Như: “nguyên cáo” 原告 bên đưa kiện, “bị cáo” 被告 bên bị kiện.
  • Nghỉ ngơi. Như: “tứ cáo dưỡng tật” 賜告養疾 ban cho được nghỉ để dưỡng bệnh.

b. 訴 – sù – tố

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung sách Chuyển Pháp Luân - chữ tố

Bộ thành phần:

言 NGÔN (lời nói)

斤 CÂN (cái rìu)

Nghĩa:

  • Kể, kêu, bảo cho biết, trần thuật. Như: “tố oan” 訴冤 kêu oan.
  • Kiện cáo. Như: “khởi tố” 起訴 đưa ra kiện.
  • Gièm pha, chê bai.
  • Dùng tới. Như: “tố chư vũ lực” 訴諸武力 dùng võ lực.

2. 真理 – zhēnlǐ – chân lý

a. 真 – zhēn – chân

Xem lại ở đây.

b. 理 – lǐ – lý

Xem lại ở đây.

Ví dụ:

有人說,真理必勝。
Yǒurén shuō, zhēnlǐ bìshèng.
Có người nói chân lý sẽ thắng.

真理不需要很多的話。
Zhēnlǐ bù xūyào hěnduō dehuà.
Chân lý không cần nhiều lời.

在井底很難找到真理.
Zài jǐng dǐ hěn nán zhǎodào zhēnlǐ.
Khó có thể tìm chân lý dưới đáy giếng.

智者熱愛真理,愚者迴避真理。
Zhìzhě rè’ài zhēnlǐ, yúzhě huíbì zhēnlǐ.
Trí giả yêu chân lý, kẻ ngu tránh né chân lý.

3. 常人 – chángrén – thường nhân (người thường)

a. 常 – cháng – thường

Xem lại ở đây.

b. 人 – rén – nhân

4. 利益 – lìyì – lợi ích

a. 利 – lì – lợi

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung sách Chuyển Pháp Luân - chữ lợi

Bộ thành phần:

禾 HÒA (lúa)

刂 ĐAO (dao)

Nghĩa:

  • Sắc, bén. Như: “lợi khí” 利器 binh khí sắc bén, “phong lợi” 鋒利 sắc bén.
  • Nhanh, mạnh. Như: “lợi khẩu” 利口 miệng lưỡi lanh lợi.
  • Thuận tiện, tốt đẹp. Như: “đại cát đại lợi” 大吉大利 rất tốt lành và thuận lợi.
  • Có ích cho. Như: “ích quốc lợi dân” 益國利民 làm ích cho nước làm lợi cho dân, “lợi nhân lợi kỉ” 利人利己 làm ích cho người làm lợi cho mình.
  • Lợi dụng.
  • Lãi, tiền lời sinh ra nhờ tiền vốn. Như: “lợi thị tam bội” 利市三倍 tiền lãi gấp ba, “lợi tức” 利息 tiền lời.

b. 益 – yì – ích

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung sách Chuyển Pháp Luân - chữ ích

Bộ thành phần:

䒑 THẢO (cỏ)

八 BÁT (tám)

 皿 MÃNH (bát dĩa, đồ dùng)

Nghĩa:

  • Thêm lên, tăng gia.
  • Giúp. Như: “trợ ích” 助益 giúp đỡ.
  • Giàu có.
  • Có lợi. Như: “ích hữu” 益友 bạn có ích cho ta.

5. 傷害 – shānghài – thương hại (làm hại)

a. 傷 – shāng – thương

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung sách Chuyển Pháp Luân - chữ thương

Bộ thành phần:

 亻 NHÂN (người)

昜 DƯƠNG (mặt trời) = 旦 ĐÁN (buổi sớm) + 勿 VẬT (dừng lại, chớ)

(旦 ĐÁN = 日 NHẬT (mặt trời, ngày) + 一 NHẤT (một))

(勿 VẬT = 勹 BAO (bao bọc) + 丿PHIỆT (nét phẩy))

Nghĩa:

  • Vết đau. Như: “khinh thương” 輕傷 vết thương nhẹ.
  • Hao tổn, tổn hại. Như: “thương thân” 傷身 hại mình, “thương thần” 傷神 hao tổn tinh thần, “thương não cân” 傷腦筋 đau đầu nhức óc.
  • Làm hại, trở ngại.
  • Hủy báng. Như: “xuất khẩu thương nhân” 出口傷人 mở miệng hủy báng người
  • Đau đớn, đau buồn. Như: “thương cảm” 傷感 xúc cảm, thương xót, “thương đỗng” 傷慟 đau thương.

b. 害 – hài – hại

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung sách Chuyển Pháp Luân - chữ hại

Bộ thành phần:

 宀 MIÊN (mái nhà)

口 KHẨU (miệng)

Nghĩa:

  • Tai họa, họa hoạn. Như: “di hại vô cùng” 貽害無窮 để hại không cùng.
  • Chỗ hỏng, khuyết điểm.
  • Nơi trọng yếu. Như: “yếu hại” 要害 đất hiểm yếu.
  • Làm hỏng, gây họa. Như: “hại quần chi mã” 害群之馬 con ngựa làm hại bầy, con sâu làm rầu nồi canh.
  • Ghen ghét, đố kị. Như: “tâm hại kì năng” 心害其能 lòng ghen ghét tài năng.
  • Giết, tổn thương. Như: “sát hại” 殺害 giết chết.
  • Mắc phải, bị. Như: “hại bệnh” 害病 mắc bệnh.
  • Cảm thấy, sinh ra. Như: “hại tu” 害羞 xấu hổ.
  • Có hại. Như: “hại trùng” 害蟲 sâu bọ có hại.

6. 尤其 – yóuqí – vưu kì (đặc biệt)

a. 尤 – yóu – vưu

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung sách Chuyển Pháp Luân - chữ vưu

Bộ thành phần:

尢 UÔNG (yếu đuối)

丶 CHỦ (nét chấm)

Nghĩa:

  • Lạ kì, khác thường, đặc dị, ưu tú. Như: “vưu vật” 尤物 người ưu tú, vật quý lạ (thường chỉ gái đẹp tuyệt sắc), “thù vưu tuyệt tích” 殊尤絕跡 lạ lùng hết mực
  • Càng, thật là. Như: “vưu thậm” 尤甚 càng thêm, “vưu diệu” 尤妙 thật là kì diệu.
  • Oán trách, lầm lỗi. Như hiệu vưu 效尤 bắt chước làm điều lầm lạc.

b. 其 – qí – kì

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung sách Chuyển Pháp Luân - chữ kỳ

Bộ thành phần:

八 BÁT (tám)

Nghĩa:

  • Ấy, đó (đại từ thay thế)
  • Cái kia, cái ấy.

7. 也 – yě – dã (cũng)

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung sách Chuyển Pháp Luân - chữ dã

Bộ thành phần:

丨 CỔN (nét sổ)

乙 ẤT (can Ất, can thứ hai trong thiên can)

Nghĩa:

  • Cũng. Như: “ngã đổng, nhĩ dã đổng” 我懂, 你也懂 tôi hiểu, anh cũng hiểu.
  • Đặt ở cuối câu, biểu thị cảm thán. Như: “bi dã” 悲也 buồn thay!

8. 強調 – qiángdiào – cường điệu (nhấn mạnh)

a. 強 – qiáng – cường

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung sách Chuyển Pháp Luân - chữ cường

Bộ thành phần:

 弓 CUNG (cái cung)

厶 KHƯ, TƯ (riêng tư)

虫 TRÙNG (sâu bọ)

Nghĩa:

  • Cứng, không mềm dẻo.
  • Cứng dắn, kiên nghị. Như: “cường nghị” 強毅 ý chí vững chắc.
  • Cứng cỏi, không chịu khuất phục. Như: “quật cường” 倔強 cứng cỏi, cương ngạnh.
  • Mạnh, khỏe, có sức lực. Như: “thân cường lực tráng” 身強力壯 thân mạnh sức khỏe, “cường quốc” 強國 nước mạnh.
  • Ngang ngược, hung bạo. Như: “cường đạo” 強盜 quân cướp hung tợn.

b. 調 – diào – điệu, điều

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung sách Chuyển Pháp Luân - chữ điệu

Bộ thành phần:

 言 NGÔN (lời nói)

 周 CHU (Khắp. Vòng, khắp một vòng tròn gọi là chu.) =  冂 QUYNH (vùng biên giới xa; hoang địa) + 吉 CÁT (tốt lành)

(吉 CÁT = 士 SĨ (kẻ sĩ)+ 口 KHẨU(miệng))

Nghĩa:

  • Hợp, thích hợp. Như: “lê quất tảo lật bất đồng vị, nhi giai điều ư khẩu” 梨橘棗栗不同味, 而皆調於口 lê quất táo dẻ không cùng vị, nhưng đều hợp miệng.
  • Chia đều, phân phối cho đồng đều.
  • Hòa hợp, phối hợp. Như: “điều vị” 調味 gia vị, “điều quân” 調勻 hòa đều.
  • Làm cho hòa giải, thu xếp. Như: “điều giải” 調解, “điều đình” 調停.
  • Bỡn cợt, chọc ghẹo. Như: “điều hí” 調戲 đùa bỡn, “điều tiếu” 調笑 cười cợt.
  • Thuận hòa. Như: “phong điều vũ thuận” 風調雨順 mưa gió thuận hòa.
  • Một âm là “điệu”. Sai phái, xếp đặt. Như: “điệu độ” 調度 sắp đặt, sắp xếp, “điệu binh khiển tướng” 調兵遣將 chỉ huy điều khiển binh và tướng.
  • Lường tính. Như: “điệu tra” 調查 tra xét tính toán lại xem.

9. 一點 – yīdiǎn – nhất điểm (1 điểm)

a. 一 – yī – nhất

b. 點 – diǎn – điểm

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung sách Chuyển Pháp Luân - chữ điểm

Bộ thành phần:

黑 HẮC (đen)

占 CHIÊM (Xem, coi điềm gì để biết xấu tốt gọi là chiêm.) = 卜 BỐC (bói) + 口 KHẨU (miệng)

Nghĩa:

  • Ngấn, vết nhỏ. Như: “mặc điểm” 墨點 vết mực, “ô điểm” 污點 vết bẩn.
  • Hạt, giọt. Như: “châu điểm” 珠點 hạt trai, “tiểu vũ điểm” 小雨點 giọt mưa phùn.
  • Nét chấm (trong chữ Hán). Như: “tam điểm thủy” 三點水 ba nét chấm 氵 của bộ “thủy”.
  • Dấu chấm câu. Như: “đậu điểm” 逗點 dấu chấm hết câu.
  • Nói tắt của “điểm tâm thực phẩm” 點心食品 (món ăn lót dạ). Như: “cao điểm” 糕點 bánh điểm tâm, “tảo điểm” 早點 món ăn lót dạ buổi sáng.
  • Giờ (thời gian). Như: “thập điểm” 十點 mười giờ.
  • Lúc, thời gian quy định. Như: “đáo điểm liễu” 到點了 đến giờ rồi.
  • Bộ phận, phương diện, phần, nét. Như: “ưu điểm” 優點 phần ưu tú, “khuyết điểm” 缺點 chỗ thiếu sót, “nhược điểm” 弱點 điều yếu kém.
  • Tiêu chuẩn hoặc nơi chốn nhất định. Như: “khởi điểm” 起點 chỗ bắt đầu, “phí điểm” 沸點 điểm sôi.
  • Lượng từ: điều, việc, hạng mục. Như: “giá cá chủ đề, khả phân hạ liệt tam điểm lai thuyết minh” 這個主題, 可分下列三點來說明 chủ đề đó có thể chia làm ba điều mục để thuyết minh.

10. 對 – duì – đối (đúng)

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung sách Chuyển Pháp Luân - chữ đối

Bộ thành phần:

寸 THỐN (tấc)

Nghĩa:

  • Thưa, đáp. Như: “đối sách” 對策 trả lời câu hỏi.
  • Ứng đáp. Như: “vô ngôn dĩ đối” 無言以對 không trả lời được.
  • Cư xử, đối đãi. Như: “đối nhân thành khẩn” 對人誠懇 cư xử với người một cách tận tình.
  • Hướng về, chĩa vào. Như: “đối chúng tuyên ngôn” 對眾宣言 nói rõ trước mọi người, “tương đối vô ngôn” 相對無言 (hướng mặt) nhìn nhau không nói.
  • Thích ứng, tương hợp, tùy theo. Như: “đối chứng hạ dược” 對症下藥 tùy theo bệnh mà cho thuốc.
  • So sánh, kiểm nghiệm. Như: “hiệu đối” 校對 so sánh, đối chiếu, “đối chỉ văn” 對指紋 kiểm tra dấu tay.
  • Bên kia, trước mặt. Như: “đối ngạn” 對岸 bờ bên kia, “đối phương” 對方 phe bên kia, phe nghịch.

Bài tiếp theo:
Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P19

Xem thêm: