Tiếp theo Quyển 1, hôm nay chúng ta hãy cùng học từ vựng và ngữ pháp trong Bài 1, Quyển 2 của bộ giáo trình “Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam”.

A. Từ vựng Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 2 bài 1

남편 – chồng

Từ gốc: (nam) 便 (tiện)

아내 – vợ

선배 – tiền bối

Từ gốc: (tiên) 輩 (bối: thế hệ, lớp người)

후배 – hậu bối

Từ gốc: (hậu) 輩 (bối)

주인 – chủ nhân

Từ gốc: (chủ) 人 (nhân)

손님 – khách

상사 – cấp trên

Từ gốc: 上 (thượng) 司 (ty)

부하 – cấp dưới

Từ gốc: 部 (bộ) 下 (hạ)

초대하다 – mời

초대를 받다 – nhận lời mời

방문하다 – thăm hỏi

Từ gốc: 訪 (phỏng) 問 (vấn)

소개하다 – giới thiệu

Từ gốc: 紹 (thiệu) 介 (giới)

소개를 받다 – được giới thiệu

인사하다 – chào hỏi

실례하겠습니다 – Xin lỗi…

가져오다 – mang đến, đem đến

걱정 – lo lắng

넣다 – cho vào, bỏ vào, để vào

닫다 – đóng

댁 – nhà (kính ngữ)

Từ gốc: 宅 (trạch: nhà ở)

들어가다 – đi vào

만지다 – sờ, chạm vào

먼저 – trước tiên, đầu tiên

명함 – danh thiếp

Từ gốc: 名 (danh) 銜 (hàm: quan hàm, quân hàm, phẩm hàm)

벗다 – cởi ra, bỏ ra

비슷하다 – tương tự

사용하다 – sử dụng

Từ gốc: 使 (sử) 用 (dụng)

상담 – tư vấn, bàn bạc

Từ gốc: 相 (tương) 談 (đàm: bàn bạc)

상담소 – văn phòng tư vấn

Từ gốc: 相 (tương) 談 (đàm) 所 (sở)

설탕 – đường

Từ gốc: 雪 (tuyết) 糖 (đường: đường ăn, chất ngọt)

소리를 내다 – phát ra tiếng

심심하다 – buồn chán

씻다 – rửa

악수하다 – bắt tay

Từ gốc: 握 (ác) 手 (thủ): (ác thủ: bắt tay)

안내 – thông báo, chỉ dẫn

Từ gốc: 案 (án: bản án, hồ sơ) 內 (nội)

연락 – liên lạc

Từ gốc: 連 (liên) 絡 (lạc)

예절 – lễ nghi, phép tắc

Từ gốc: 禮 (lễ) 節 (tiết)

올림 – kính thư, dâng lên

일찍 – sớm

정장 – trang phục, trang trọng

Từ gốc: 正 (chính) 裝 (trang: quần áo, trang phục)

조심하다 – chú tâm, cẩn thận

Từ gốc: 操 (thao) 心 (tâm): (thao tâm: lo lắng, lo nghĩ)

직원 – nhân viên

Từ gốc: 職 (chức) 員 (viên): (chức viên: nhân viên)

찍다 – chụp ảnh

겨다 – bật (tivi)

만남 – cuộc gặp gỡ

B. Ngữ pháp Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 2 bài 1

1. Cách sử dụng 의

  • Là tiểu từ thể hiện sự phụ thuộc hoặc sở hữu của danh từ đứng trước nó và danh từ đứng sau nó
  • Nghĩa trong tiếng Việt là “của”
  • Có trường hợp 의 có thể giản lược.

Ví dụ:

오늘은 친구의 생일입니다 (Hôm nay là sinh nhật của bạn tôi).

김 선생님의 가방이 책상 위에 있어요 (Cặp của thầy Kim ở trên bàn).

아버지의 동생은 작은아버지입니다 (Em trai của bố là chú).

Lưu ý:

  • 저의 = 제: của tôi
  • 나의 = 내: của tôi

2. Cách dùng (으)ㄹ 때

  • Nghĩa tiếng Việt là “khi”.
  • Kết hợp với thân động từ\tính từ để biểu hiện thời điểm xảy ra một sự việc nào đó hoặc thời điểm tiếp tục một trạng thái nào đó.
  • Động từ\tính từ kết thúc có phụ âm kết hợp với 을 때.
  • Động từ\tính từ kết thúc không có phụ âm kết hợp với ㄹ 때.

Ví dụ:

아플 때 이약을 드세요 (Lúc đau hãy uống thuốc này nhé!)

밥을 먹을 때 전화가 왔어요 (Khi ăn cơm thì điện thoại gọi đến).

이 옷을 만들 때 정말 힘들었어요 (Khi làm chiếc áo này thật sự vất vả).

Lưu ý: Thân động từ\tính từ kết thúc bằng ㄹ thì gắn ㄹ 때 và loại bỏ ㄹ của từ gốc.

3. Cách dùng 아/어 주다

  • Gắn với thân động từ để biểu hiện việc thực hiện một hành vi nào đó cho người khác.
  • Khi thân động từ kết thúc bằng nguyên âm ㅏ và  ㅗ thì thêm -아 주다.
  • Các trường hợp còn lại thêm -어 주다.
  • Với động từ có 하다 thì dùng 해 주다.

Ví dụ:

창문을 좀 닫아 주세요 (Xin hãy đóng cánh cửa)

나는 친구의 가방을 들어 줍니다 (Tôi xách túi giúp bạn)

Lưu ý: Sử dụng 아/어 드리다  thay cho -아/어 주다 trong trường hợp tiếp nhận hành động của người nào đó ở thứ bậc cao hơn hoặc nhiều tuổi hơn.

Trên đây là từ vựng và ngữ pháp Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 2 bài 1 – Gặp gỡ, sách Giáo trình tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam. Chúc bạn học thật tốt tiếng Hàn!


Mời bạn cùng học tiếng Hàn với mucwomen qua kênh Telegram tại đây nhé!

Bài tiếp theo: Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 2: Từ vựng và ngữ pháp Bài 2 – Hẹn gặp