Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.

Cùng Mucwomen học 41 tính từ tiếng Hàn thông dụng kèm ví dụ dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:

Xem nhanh

1. 키가 크다 – (chiều cao) cao

키 – chiều cao

크다 – to lớn

2. 목소리가 작다 – giọng nói nhỏ

목소리 – giọng nói

작다 – nhỏ

3. 방이 밝다 – phòng sáng

방 – phòng

Từ Hán gốc: 房 (bàng, phòng: cái phòng, cái buồng)

밝다 – sáng

4. 기분이 나쁘다 – tâm trạng xấu

기분 – tâm trạng

Từ Hán gốc: (khí) (phân)

나쁘다

5. 복잡하다 – phức tạp

Từ Hán gốc: (phức) (tạp)

6. 깨끗하다 – sạch sẽ

7. 튼튼하다 – rắn rỏi, vững chắc

8. 다르다 – khác

9. 배가 부르다 – no bụng

배 – bụng

부르다 – no

10. 양이 많다 – lượng nhiều

양 – lượng

Từ Hán gốc: (lượng)

많다 – nhiều

11. 바다가 넓다 – biển rộng

바다 – biển

넓다 – rộng

12. 방이 어둡다 – phòng tối

어둡다 – tối

13. 값이 비싸다 – giá đắt

값 – giá

비싸다 – đắt

14. 바쁘다 – bận

15. 더럽다 – bẩn

16. 약하다 – yếu

Từ Hán gốc: 弱 (nhược)

17. 잘생기다 – đẹp trai

18. 질이 좋다 – chất tốt

질 – chất

Từ Hán gốc:(chất)

좋다 – tốt, ngon, hay, đẹp

19. 길이 좁다 – đường hẹp

길 – đường

좁다 – hẹp

20. 사람이 많다 – nhiều người

사람 – con người

21. 시험이 쉽다 – bài thi dễ

시험 – sự thi cử

쉽다 – dễ

22. 한가하다 – rảnh rỗi

Từ Hán gốc: 閑 (nhàn) 暇 (hạ)

23. 조용하다 – yên lặng, yên tĩnh

24. 예쁘다 – đẹp (pretty)

25. 멋있다 – ngầu, phong độ

26. 값이 싸다 – giá rẻ

싸다 – rẻ

27. 머리가 길다 – tóc dài

머리 – tóc, đầu tóc

길다 – dài

28. 손님이 적다 – ít khách

손님 – vị khách

적다 – ít

29. 시험이 어렵다 – bài thi khó

어렵다 – khó

30. 빠르다 – nhanh

31. 시끄럽다 – ồn ào

32. 아름답다 – đẹp (beautiful)

33. 친절하다 – thân thiện

Từ Hán gốc: 親 (thân) (thiết)

34. 옷이 크다 – áo to

옷 – quần áo

35. 치마가 짧다 – váy ngắn

치마 – váy

짧다 – ngắn

36. 분위기가 좋다 – bầu không khí tốt

분위기 – bầu không khí

Từ Hán gốc: 雰 (phân) (vi: vây quanh) (khí)

37. 간단하다- đơn giản

Từ Hán gốc: (giản) (đơn)

38. 느리다 – chậm

39. 건강하다 – khỏe mạnh

Từ Hán gốc: (kiện) (khang)

40. 같다 – giống

41. 배가 고프다 – đói bụng

고프다 – đói

Cùng học và ôn lại nhiều lần 41 tính từ tiếng Hàn thông dụng kèm ví dụ trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.

Nguồn audio: Krdict