Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ bảy: độc, nghiệp vụ, làm việc với, ảo giác, phổi, ngậm, bình quân, siêng năng, trách nhiệm, bất thường.

3 phần trước:

1. 毒 – dú – độc

Xem lại ở đây.

2. 業務 – yèwù – nghiệp vụ

a. 業 – yè – nghiệp

Xem lại ở đây.

b. 務 – wù – vụ

Cách viết:

Bộ thành phần:

力 LỰC (sức mạnh)

矛 MÂU (cây giáo để đâm)

夂 TRI (đến ở phía sau)

Nghĩa:

  • Chuyên tâm, chăm chú. Như: “vụ bản” 務本 chăm chú vào cái căn bản.
  • Mưu lấy, truy cầu.
  • Nhất thiết, cốt phải, tất dùng. Như: “vụ khất” 務乞 cần xin, “vụ tất tiểu tâm” 務必小心 cần phải cẩn thận.
  • Việc, công tác. Như: “gia vụ” 家務 việc nhà, “công vụ” 公務 việc công, “sự vụ” 事務 sự việc, “thứ vụ” 庶務 các việc.

3. 打交道 – dǎjiāodào – đả giao đạo (làm việc với)

a. 打 – dǎ – đả

Xem lại ở đây.

b. 交 – jiāo – giao

Cách viết:

Bộ thành phần:

 亠 ĐẦU

父 PHỤ (cha)

Nghĩa:

  • Qua lại thân thiện, kết bạn. Như: “giao tế” 交際 giao tiếp, “kết giao” 結交 kết bạn.
  • Tiếp cận, tiếp xúc, kề, đến gần.
  • Đưa, trao. Như: “giao nhậm vụ” 交任務 giao nhiệm vụ, “giao phó” 交付.
  • Giống đực và giống cái dâm dục. Như: “giao hợp” 交合, “giao cấu” 交媾.
  • Nộp, đóng. Như: “giao quyển” 交卷 nộp bài, “giao thuế” 交稅 đóng thuế.
  • Chỗ tiếp nhau, khoảng thời gian giáp nhau. Như: “xuân hạ chi giao” 春夏之交 khoảng mùa xuân và mùa hè giao tiếp, “giao giới” 交界 giáp giới.
  • Bạn bè, hữu nghị. Như: “tri giao” 知交 bạn tri kỉ.
  • Quan hệ qua lại. Như: “bang giao” 邦交 giao dịch giữa hai nước, “kiến giao” 建交 đặt quan hệ ngoại giao.
  • Sự mua bán. Như: “kim thiên thành giao đa thiểu số lượng?” 今天成交多少數量 hôm nay mua bán xong xuôi được bao nhiêu số lượng?
  • Qua lại, hỗ tương. Như: “giao đàm” 交談 bàn bạc với nhau, “giao chiến” 交戰 đánh nhau, “giao lưu” 交流 trao đổi với nhau.
  • Cùng nhau, cùng lúc, lẫn nhau. Như: “thủy nhũ giao dung” 水乳交融 nước và sữa hòa lẫn nhau, “phong vũ giao gia” 風雨交加 gió mưa cùng tăng thêm, “cơ hàn giao bách” 飢寒交迫 đói lạnh cùng bức bách.

c. 道 – dào – đạo

Xem lại ở đây.

4. 幻覺 – huànjué – huyễn giác (ảo giác)

a. 幻 – huàn – huyễn

Xem lại ở đây.

b. 覺 – jué – giác

Cách viết:

Bộ thành phần:

見 KIẾN (trông thấy)

臼 CỬU (cái cối giã gạo)

冖 MỊCH (trùm khăn lên)

Nghĩa:

  • Thức dậy.
  • Hiểu ra, tỉnh ngộ. Như: “giác ngộ” 覺悟 hiểu ra. Đạo Phật 佛 cốt nhất phải giác ngộ chân tính tỏ rõ hết mọi lẽ, cho nên gọi Phật là “Giác vương” 覺王. Người học Phật được chứng tới quả Phật gọi là “chánh giác” 正覺.
  • Cảm nhận, cảm thấy, cảm thụ. Như: “tự giác” 自覺 tự mình cảm nhận, “bất tri bất giác” 不知不覺 không biết không cảm.
  • Bảo rõ cho biết.
  • Năng lực cảm nhận đối với sự vật. Như: “vị giác” 味覺 cơ quan nhận biết được vị (chua, ngọt, đắng, cay), “huyễn giác” 幻覺 ảo giác.
  • Người hiền trí. Như: “tiên giác” 先覺 bậc hiền trí đi trước.
  • Cao lớn, ngay thẳng.
  • Một âm là “giáo”. Giấc ngủ. Như: “ngọ giáo” 午覺 giấc ngủ trưa.
  • Lượng từ: giấc. Như: “thụy liễu nhất giáo” 睡了一覺 ngủ một giấc.

5. 肺 – fèi – phế (phổi)

Cách viết:

Bộ thành phần:

肉 NHỤC (thịt)

巾 CÂN (cái khăn)

Nghĩa:

  • Phổi, ở hai bên ngực, bên tả hai lá, bên hữu ba lá. Cũng gọi là “phế tạng” 肺臟.
  • Nay gọi tấm lòng là “phế phủ” 肺腑.

6. 叼 – diāo – điêu (ngậm)

Cách viết:

Bộ thành phần:

口 KHẨU (miệng)

刀 ĐAO (con dao)

Nghĩa: Ngậm. Như: “cẩu điêu cốt đầu” 狗叼骨頭 chó ngậm khúc xương.

7. 平均 – píngjūn – bình quân

a. 平 – píng – bình

Cách viết:

Bộ thành phần:

干 CAN (thiên can, can dự)

Nghĩa:

  • Bằng phẳng. Như: “thủy bình” 水平 nước phẳng, “địa bình” 地平 đất bằng.
  • Bằng nhau, ngang nhau. Như: “bình đẳng” 平等 ngang hàng, “bình quân” 平均 đồng đều.
  • Yên ổn. Như: “phong bình lãng tĩnh” 風平浪靜 gió yên sóng lặng.
  • Không có chiến tranh. Như: “hòa bình” 和平, “thái bình” 太平.
  • Hòa hợp, điều hòa.
  • Thường, thông thường. Như: “bình nhật” 平日 ngày thường, “bình sinh” 平生 lúc thường.
  • Không thiên lệch, công chính. Như: “bình phân” 平分 phân chia công bằng.
  • Dẹp yên, trị. Như: “bình loạn” 平亂 dẹp loạn, trị loạn.
  • Giảng hòa, làm hòa.
  • Đè, nén. Như: “oán khí nan bình” 怨氣難平 oán hận khó đè nén.

b. 均 – jūn – quân

Cách viết:

Bộ thành phần:

土 THỔ (đất)

勹 BAO (bao bọc)

冫BĂNG (nước đá)

Nghĩa:

  • Đều, không hơn không kém. Như: “bình quân” 平均 đồng đều, “bần phú bất quân” 貧富不均 nghèo giàu không đều, “thế quân lực địch” 勢均力敵 thế lực ngang nhau.
  • Công bình, bằng nhau. Như: “quân phân” 均分 chia đều, “quân than” 均攤 phân phối đồng đều.
  • Lượng từ: đơn vị dung lượng thời xưa, 2500 “thạch” 石 là một “quân” 均.

8. 盡職 – jìnzhí – tẫn chức (siêng năng)

a. 盡 – jìn – tẫn

Xem lại ở đây.

b. 職 – zhí – chức

Xem lại ở đây.

9. 盡責 – jìnzé – tẫn trách (trách nhiệm)

a. 盡 – jìn – tẫn

Xem lại ở đây.

b. 責 – zé – trách

Cách viết:

Bộ thành phần:

貝 BỐI (vật báu, quý giá)

土 THỔ (đất)

一 NHẤT (một)

Nghĩa:

  • Phận sự phải làm. Như: “trách nhậm” 責任 phần việc mình gánh nhận, “phụ trách” 負責 đảm nhận công việc, “quốc gia hưng vong, thất phu hữu trách” 國家興亡, 匹夫有責 nước thịnh vượng hay bại vong, người thường cũng có phận sự.
  • Đòi hỏi, yêu cầu.
  • Đánh đòn, xử phạt. Như: “trách mạ” 責罵 mắng phạt, “trượng trách” 杖責 đánh bằng gậy, “si trách” 笞責 đánh bằng roi.
  • Hỏi vặn, cật vấn. Như: “trách bị” 責備 khiển trách, “chỉ trách” 指責 chỉ trích.

10. 畸形 – jīxíng – ki hình (dị dạng, bất thường)

a. 畸 – jī – ki

Cách viết:

Bộ thành phần:

田 ĐIỀN (ruộng)

奇 KÌ (đặc biệt, không tầm thường) = 大 ĐẠI (to lớn) + 可 KHẢ (có thể)

可 KHẢ = 口 KHẨU (miệng) + 丁 ĐINH (Can “Đinh”, can thứ tư trong “thiên can” 天干 mười can.)

丁 ĐINH = 一 NHẤT (một) + 亅 QUYẾT (nét sổ móc)

Nghĩa:

  • Khu ruộng không ngay ngắn.
  • Số lẻ, số dư.
  • Sự tà lệch.
  • Không bình thường, không ngay ngắn. Như: “ki hình” 畸形: (1) hình thể sinh ra lớn lên không bình thường; (2) khác thường, không hợp lẽ thường.

b. 形 – xíng – hình

Cách viết:

Bộ thành phần:

彡 SAM (lông, tóc dài)

廾 CỦNG (chắp tay)

一 NHẤT (một)

Nghĩa:

  • Thân thể, thật thể. Như: “hữu hình” 有形 có hình thể, “vô hình” 無形 không có hình thể, “hình ảnh bất li” 形影不離 như (thân) hình với bóng (không lìa).
  • Dáng, vẻ. Như: “viên hình” 圓形 hình tròn, “hình thái” 形態 dáng vẻ bên ngoài, “hình dong” 形容 dung nhan, vẻ mặt.
  • Trạng huống, Như: “tình hình” 情形 tình trạng.
  • Địa thế. Như: “địa hình” 地形, “hình thế” 形勢.
  • Lộ ra, biểu hiện. Như: “hữu ư trung hình ư ngoại” 有於中形於外 có ở trong hiện ra ngoài, “hỉ hình ư sắc” 喜形於色 niềm vui lộ trên nét mặt.
  • Cấu thành, biến thành.
  • Miêu tả, diễn tả. Như: “hình dung” 形容 miêu tả, “nan dĩ hình ư bút mặc” 難以形於筆墨 khó diễn tả bằng bút mực.
  • So sánh, đối chiếu. Như: “tương hình kiến truất” 相形見絀 so nhau thấy kém cỏi.

Từ Khóa: