Từ vựng là nguyên liệu quan trọng nhất của ngôn ngữ. Theo thống kê của Oxford, với nền tảng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu được 95% tiếng Anh trong các ngữ cảnh thông thường.

3 phần trước:

20 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất cho ngày học thứ 15:

1. beautiful (adj.) /’bju:təful/ đẹp

Ex:

To me he is the most beautiful child in the world.
Đối với tôi cậu bé ấy là đứa trẻ đẹp nhất trên thế giới.

2. beautifully (adv.) /’bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòng

Ex:

the plan came together beautifully
kế hoạch đến với nhau thật tuyệt vời

3. beauty (n.) /’bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp

Ex:

Everyone admired her elegance and her beauty.
Mọi người đều trầm trồ khen ngợi sự sang trọng và vẻ đẹp của cô.

4. because (conj.) /bi’kɔz/ bởi vì, vì

Ex:

Because it is an area of outstanding natural beauty, you can’t build on it.
Bởi vì nó là một khu vực có vẻ đẹp tự nhiên nổi bật, bạn không thể xây dựng trên nó.

5. because of (prep.) vì, do bởi

Ex:

Because of the law in Ireland, we had to work out a way of getting her over to Britain.
Vì luật pháp ở Ireland, chúng tôi phải tìm cách đưa cô ấy đến Anh.

6. become (v.) /bi’kʌm/ trở thành, trở nên

Ex:

The cocoa industry dwindled because it became increasingly difficult to cover costs.
Ngành ca cao suy yếu vì ngày càng khó trang trải chi phí.

7. bed (n.) /bed/ cái giường

Ex:

We finally went to bed at about 4am.
Cuối cùng chúng tôi đi ngủ vào khoảng 4 giờ sáng.

8. bedroom (n.) /’bedrum/ phòng ngủ

Ex:

…a two-bedroom apartment.
… một căn hộ hai phòng ngủ.

9. beef (n.) /bi:f/ thịt bò

Ex:

…beef stew.
… thịt bò hầm.

10. beer (n.) /bi:ə/ rượu bia

Ex:

He sat in the kitchen drinking beer.
Anh ấy ngồi trong bếp uống bia.

11. before (prep., conj., adv.) /bi’fɔ:/ trước, đằng trước

Ex:

Dan rarely comes to bed before 2 or 3am.
Dan hiếm khi đi ngủ trước 2 hoặc 3 giờ sáng.

12. begin (v.) /bi’gin/ bắt đầu, khởi đầu

Ex:

The weight loss began to look more serious.
Việc giảm cân bắt đầu có vẻ nghiêm trọng hơn.

13. beginning (n.) /bi’giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu

Ex:

This was also the beginning of her recording career.
Đây cũng là thời điểm bắt đầu sự nghiệp thu âm của cô.

14. behalf (n.) /bi:hɑ:f/ sự thay mặt

15. on behalf of sb: thay mặt cho ai, nhân danh ai

16. on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cá nhân ai

17. behave (v.) /bi’heiv/ đối xử, ăn ở, cư xử

Ex:

I couldn’t believe these people were behaving in this way.
Tôi không thể tin được những người này lại hành xử theo cách này.

18. behavior (n.) hành vi

Ex:

Make sure that good behavior is rewarded.
Đảm bảo rằng hành vi tốt sẽ được khen thưởng.

19. behind (prep., adv.) /bi’haind/ sau, ở đằng sau

Ex:

I put one of the cushions behind his head.
Tôi đặt một trong những chiếc đệm sau đầu anh ấy.

20. belief (n.) /bi’li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởng

Ex:

… a traditional eastern belief in reincarnation.
… một niềm tin truyền thống của phương đông về luân hồi.

Nguồn audio và ví dụ: Từ điển Collins