Từ vựng là nguyên liệu quan trọng nhất của ngôn ngữ. Theo thống kê của Oxford, với nền tảng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu được 95% tiếng Anh trong các ngữ cảnh thông thường.

3 phần trước:

20 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất cho ngày học thứ 12:

1. association (n.) /ə,sousi’eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết

Ex:

Research associations are often linked to a particular industry.
Các hiệp hội nghiên cứu thường được liên kết với một ngành cụ thể.

2. assume (v.) /əsuːm/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)

Ex:

If the package is wrapped well, we assume the contents are also wonderful.
Nếu gói được bọc tốt, chúng tôi cho rằng nội dung bên trong cũng tuyệt vời.

3. assure (v.) /ə’ʃuə/ đảm bảo, cam đoan

Ex:

He hastened to assure me that there was nothing traumatic to report.
Anh ta vội vàng để đảm bảo với tôi rằng không có gì đau buồn để báo cáo.

4. atmosphere (n.) /’ætməsfiə/ khí quyển

Ex:

…dangerous levels of pollution in the Earth’s atmosphere.
… mức độ ô nhiễm nguy hiểm của bầu khí quyển Trái đất.

5. atom (n.) /’ætəm/ nguyên tử

Ex:

A methane molecule is composed of one carbon atom attached to four hydrogens.
Một phân tử mêtan bao gồm một nguyên tử cacbon gắn với bốn nguyên tử hydro.

6. attach (v.) /ə’tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc

Ex:

We attach labels to things before we file them away.
Chúng tôi đính kèm nhãn cho mọi thứ trước khi chúng tôi gửi chúng đi.

7. attached (adj.) gắn bó

Ex:

She is very attached to her family and friends.
Cô ấy rất gắn bó với gia đình và bạn bè của mình.

8. attack (n., v.) /ə’tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích

Ex:

The infantry would use hit and run tactics to slow attacking forces.
Bộ binh sẽ sử dụng chiến thuật đánh và chạy để làm chậm lực lượng tấn công.

9. attempt (n., v.) /ə’tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử

Ex:

The only time that we attempted to do something like that was in the city of Philadelphia.
Lần duy nhất chúng tôi cố gắng làm điều gì đó như vậy là ở thành phố Philadelphia.

10. attempted (adj.) /ə’temptid/ cố gắng, thử

Ex:

…a case of attempted murder.
… một trường hợp cố gắng giết người.

11. attend (v.) /ə’tend/ dự, có mặt

Ex:

We want the maximum number of people to attend to help us cover our costs.
Chúng tôi muốn số lượng người tham dự tối đa để giúp chúng tôi trang trải chi phí của mình.

12. attention (n.) /ə’tenʃn/ sự chú ý

Ex:

…young children with short attention spans.
… trẻ nhỏ có khoảng chú ý ngắn.

13. pay attention (to) chú ý tới

14. attitude (n.) /’ætitju:d/ thái độ, quan điểm

Ex:

I don’t think it’s fair to accuse me of having an attitude problem.
Tôi không nghĩ là công bằng khi buộc tội tôi có vấn đề về thái độ.

15. attorney (n.) /ə’tə:ni/ luật sư

Ex:

…a prosecuting attorney.
… một luật sư công tố.

16. attract (v.) /ə’trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn

Ex:

Warm weather has attracted the flat fish close to shore.
Thời tiết ấm áp đã thu hút lũ cá dẹt vào gần bờ.

17. attraction (n.) /ə’trækʃn/ sự hút, sức hút

Ex:

Our level of attraction to the opposite sex has more to do with confidence than how we look.
Mức độ thu hút của chúng ta đối với người khác giới liên quan nhiều đến sự tự tin hơn là vẻ ngoài của chúng ta.

18. attractive (adj.) /ə’træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn

Ex:

I thought he was very attractive and obviously very intelligent.
Tôi đã nghĩ anh ấy rất thu hút và rõ ràng là rất thông minh.

19. audience (n.) /’ɔ:djəns/ thính, khan giả

Ex:

The entire audience broke into loud applause.
Toàn bộ khán giả vỡ òa trong tràng pháo tay.

20. August (n.) (abbr. Aug.) /’ɔ:gəst – ɔ:’gʌst/ tháng Tám

Ex:

The trial will resume on 22 August.
Phiên tòa sẽ tiếp tục vào ngày 22 tháng 8.

Nguồn audio và ví dụ: Từ điển Collins

Phần tiếp theo: