Từ vựng là nguyên liệu quan trọng nhất của ngôn ngữ. Theo thống kê của Oxford, với nền tảng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu được 95% tiếng Anh trong các ngữ cảnh thông thường.

3 phần trước:

20 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất cho ngày học thứ 14:

1. bandage (n., v.) /’bændidʤ/ dải băng; băng bó

Ex:

We put some ointment and a bandage on his knee.
Chúng tôi bôi một ít thuốc mỡ và băng vào đầu gối của anh ấy.

2. bank (n.) /bæɳk/ ngân hàng, bờ (sông…), đê

Ex:

Which bank offers you the service that best suits your financial needs?
Ngân hàng nào cung cấp cho bạn dịch vụ phù hợp nhất với nhu cầu tài chính của bạn?

…30 miles of new developments along both banks of the Thames.
… 30 dặm của sự phát triển mới dọc theo hai bờ sông Thames.

3. bar (n.) /bɑ:/ quán bán rượu

Ex:

…Devil’s Herd, the city’s most popular country-western bar.
… Devil’s Herd, quán bar miền viễn Tây nổi tiếng nhất thành phố.

4. bargain (n.) /’bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán

Ex:

Fresh salmon is a bargain at the supermarket this week.
Cá hồi tươi là một món hời tại siêu thị tuần này.

5. barrier (n.) /bæriə/ chướng ngại

Ex:

Duties and taxes are the most obvious barrier to free trade.
Thuế nhập cảng (duty) và thuế (tax) là rào cản rõ ràng nhất đối với thương mại tự do.

6. base (n., v.) /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì

Ex:

There was a cycle path running along this side of the wall, right at its base.
Có một con đường vòng chạy dọc theo phía bên này của bức tường, ngay dưới chân của nó.

7. based on: dựa trên

8. basic (adj.) /’beisik/ cơ bản, cơ sở

Ex:

One of the most basic requirements for any form of angling is a sharp hook.
Một trong những yêu cầu cơ bản nhất đối với bất kỳ hình thức câu cá nào là một lưỡi câu sắc bén.

9. basically (adv.) /’beisikəli/ cơ bản, về cơ bản

Ex:

Basically I think he would be someone who complemented me in terms of character.
Về cơ bản, tôi nghĩ anh ấy sẽ là người bổ sung cho tôi về mặt tính cách.

10. basis (n.) /’beisis/ nền tảng, cơ sở

Ex:

We’re going to be meeting there on a regular basis.
Chúng tôi sẽ gặp nhau ở đó một cách thường xuyên.

11. bath (n.) /bɑ:θ/ sự tắm

Ex:

…if you have a bath every morning.
… nếu bạn tắm vào mỗi buổi sáng.

12. bathroom (n.) buồng tắm, nhà vệ sinh

Ex:

She had gone in to use the bathroom.
Cô đã vào để sử dụng phòng tắm.

13. battery (n.) /’bætəri/ pin, ắc quy

Ex:

The shavers come complete with batteries.
Máy cạo râu đi kèm với pin.

14. battle (n.) /’bætl/ trận đánh, chiến thuật

Ex:

…after a gun battle between police and drug traffickers.
… sau cuộc đấu súng giữa cảnh sát và bọn buôn ma túy.

15. bay (n.) /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa), vịnh

Ex:

…a short ferry ride across the bay.
… một chuyến phà ngắn qua vịnh.

…in the cargo bays of aircraft.
… trong các khoang máy bay.

16. bays: vòng nguyệt quế

17. beach (n.) /bi:tʃ/ bãi biển

Ex:

…a beautiful sandy beach.
… một bãi biển cát đẹp.

18. beak (n.) /bi:k/ mỏ chim

Ex:

…a black bird with a yellow beak.
… một con chim đen với mỏ vàng.

19. bear (v.) /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ôm

Ex:

They bore the oblong hardwood box into the kitchen and put it on the table.
Họ mang hộp gỗ cứng hình thuôn dài vào bếp và đặt nó trên bàn.

20. beard (n.) /biəd/ râu

Ex:

…Charlie’s bushy black beard.
… Bộ râu đen rậm rạp của Charlie.

Nguồn audio và ví dụ: Từ điển Collins