Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.
Cùng Mucwomen học 57 từ vựng tiếng Hàn về bộ phận cơ thể và bệnh tật dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:
Xem nhanh
1. 살 – thịt
2. 뼈 – xương
3. 심장 – tim
Từ gốc: 心 (tâm) 臟 (tạng)
4. 뇌 – não
Từ gốc: 腦 (não)
5. 피 – máu
6. 피부 – da
Từ gốc: 皮 (bì: da mặt ngoài) 膚 (phu: da dính thịt ở mặt trong) => bì phu: lớp da bọc ngoài thân thể
7. 위 – dạ dày
8. 간 – gan
Từ gốc: 肝 (can: lá gan)
9. 폐 – phổi
Từ gốc: 肺 (phế: lá phổi)
10. 신장 – thận
Từ gốc: 腎 (thận) 臟 (tạng)
11. 손목 – cổ tay
12. 발목 – cổ chân
13. 손가락 – ngón tay
14. 발가락 – ngón chân
15. 손톱 – móng tay
16. 발톱 – móng chân
17. 머리카락 – tóc
18. 배꼽 – lỗ rốn
19. 점 – nốt ruồi
Từ gốc: 點 (điểm)
20. 턱 – cằm
21. 병 – bệnh
Từ gốc: 病 (bệnh)
22. 건강 – sức khỏe
Từ gốc: 健 (kiện) 康 (khang)
23. 감기 – cảm
Từ gốc: 感 (cảm) 氣 (khí)
24. 독감 – bệnh cúm
Từ gốc: 毒 (độc: độc hại) 感 (cảm)
25. 배탈 – rối loạn tiêu hóa
26. 식중독 – ngộ độc thực phẩm
Từ gốc: 食 (thực) 中 (trúng) 毒 (độc)
27. 두통 – đau đầu
Từ gốc: 頭 (đầu) 痛 (thống) => đầu thống: đau đầu, nhức đầu
28. 치통 – đau răng
Từ gốc: 齒 (xỉ: răng) 痛 (thống)
29. 생리통 – đau kinh nguyệt
Từ gốc: 生 (sinh) 理 (lý) 痛 (thống)
30. 멀미 – say xe
31. 당뇨병 – bệnh tiểu đường
Từ gốc: 糖 (đường: đường ăn, chất ngọt) 尿 (niệu: nước tiểu) 病 (bệnh)
32. 암 – ung thư
Từ gốc: 癌 (nham: lên nhọt, bệnh ung thư)
33. 기침 – ho
34. 열 – sốt, nhiệt
Từ gốc: 熱 (nhiệt)
35. 땀 – mồ hôi
36. 눈물 – nước mắt
37. 콧물 – nước mũi
38. 코피 – máu mũi
39. 하품 – ngáp
40. 설사 – tiêu chảy
Từ gốc: 洩 (tiết: phát tiết ra, lộ ra ngoài) 瀉 (tả: dòng nước, bệnh tả)
41. 재채기 – hắt hơi
42. 딸꾹질 – nấc cụt
43. 충치 – sâu răng
Từ gốc: 蟲 (trùng: sâu bọ) 齒 (xỉ: răng)
44. 상처 – vết thương
Từ gốc: 傷 (thương: đau đớn, vết đau) 處 (xứ: nơi, chỗ)
45. 여드름 – mụn
46. 붓다 – sưng
47. 썩다 – sâu
48. 가렵다 – ngứa
49. 토하다 – nôn, ói
Từ gốc: 吐 (thổ: nhả ra, nhổ ra)
50. 어지럽다 – chóng mặt
51. 살이 찌다 – tăng cân
살 – thịt
찌다 – béo ra, mập ra
52. 살이 빠지다 – giảm cân, sụt kí
53. 다치다 – bị thương
54. 데다 – bỏng
55. 체하다 – chướng bụng, không tiêu
Từ gốc: 滯 (trệ: ứ đọng, tích tụ, chậm trễ, ở lại, gác lại)
56. 삐다 – trẹo, trặc (bong gân)
57. 부러지다 – gãy
Cùng học và ôn lại nhiều lần 57 từ vựng tiếng Hàn về bộ phận cơ thể và bệnh tật trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.
Nguồn audio: Krdict
Mời bạn cùng học tiếng Hàn với mucwomen qua kênh Telegram tại đây nhé!