Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.
Cùng Mucwomen học 17 từ vựng tiếng Hàn về màu sắc dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:
Xem nhanh
1. 빨갛다 – đỏ
2. 까맣다 – đen đậm
3. 하얀색/흰색 – màu trắng
하얀색
Từ gốc của 색 là 色 (sắc).
흰색
4. 회색 – màu xám
Từ gốc: 灰 (khôi) 色 (sắc) => khôi sắc: màu xám tro
5. 노랗다 – vàng
6. 검다 – đen
7. 까만색/검은색 – màu đen
까만색
검은색
8. 보라색 – màu tím
9. 파랗다 – xanh dương
10. 빨간색 – màu đỏ
11. 녹색 – màu xanh lục
Từ gốc: 綠 (lục: màu xanh lục) 色 (sắc)
12. 하얗다 – trắng
13. 노란색 – màu vàng
14. 분홍색 – màu hồng
15. 희다 – trắng, bạc
16. 파란색 – màu xanh dương
17. 갈색 – màu nâu
Từ gốc: 褐 (cát: sắc vàng sẫm) 色 (sắc)
Cùng học và ôn lại nhiều lần 17 từ vựng tiếng Hàn về màu sắc trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.
Nguồn audio: Krdict
Mời bạn cùng học tiếng Hàn với mucwomen qua kênh Telegram tại đây nhé!