Tiếp theo Bài 2, hôm nay chúng ta hãy cùng học từ vựng và ngữ pháp trong Bài 3, Quyển 2 của bộ giáo trình “Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam”.

A. Từ vựng Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 2 bài 3

벌 – bộ (quần áo)

콀레 – đôi (giày, tất)

쌍 – đôi (khuyên tai)

Từ gốc: 雙 (song: đôi, cặp)

장 – tờ, trang

Từ gốc: 張 (trương: một mảnh giấy cũng gọi là nhất trương 一張)

송이 – đóa, chùm

바구니 – giỏ, rổ

상자 – hộp

Từ gốc: 箱 (sương: hòm, rương) 子 (tử)

봉지 – túi ni-lông

Từ gốc: 封 (phong: Bao, gói. Như: “tín phong” 信封 bao thư.) 紙 (chỉ: giấy)

찾다 – tìm

마음에 들다 – vừa ý

맞다 – vừa, đúng

어울리다 – phù hợp

주문하다 – đặt hàng

Từ gốc: 註 (chú: ghi chép, giải thích) 文 (vấn: văn)

계산하다 – tính tiền

Từ gốc: 計 (kế) 算 (toán)

교환하다 – đổi đồ (sang đồ khác)

Từ gốc: 交 (giao) 換 (hoán): giao hoán = trao đổi

환불하다 – trả đồ (lấy lại tiền)

Từ gốc: 還 (hoàn) 拂 (phất: giũ)

짧다 – ngắn

길다 – dài

많다 – nhiều

적다 – ít

두껍다 – dày

얇다 – mỏng

무겁다 – nặng

가볍다 – nhẹ

화려하다 – sặc sỡ, hoa lệ

단순하다 – đơn giản

Từ gốc: 單 (đơn) 純 (thuần)

편하다 – thoải mái

Từ gốc: 便 (tiện)

불편하다 – không thoải mái

Từ gốc: 不 (bất) 便 (tiện)

기능 – chức năng, kỹ năng

기분 – khí thế, tâm trạng

Từ gốc: 氣 (khí) 分 (phân)

노트북 – máy tính xách tay

Từ gốc: notebook

누구나 – ai cũng thế, mọi người

다양하다 – đa dạng

Từ gốc: 多 (đa) 樣 (dạng)

단어 – từ

Từ gốc: 單 (đơn) 語 (ngữ)

디자인 – thiết kế

Từ gốc: design

빠르다 – nhanh

샤프 – bút chì kim

Từ gốc: sharp

쇼핑몰 – khu mua sắm

Từ gốc: shopping mall

쉽게 – một cách dễ dàng

슈퍼 – siêu thị

Từ gốc: supermarket

신다 – đi, mang

싱겁다 – nhạt, nhạt nhẽo

싸다 – gói

유행하다 – thời trang, thịnh hành

Từ gốc: 流 (lưu) 行 (hành): lưu hành = phổ biến, thịnh hành

제품 – sản phẩm, chế phẩm

Từ gốc: 製 (chế: làm, chế tạo) 品 (phẩm)

카드 – card, thẻ (như thẻ tín dụng)

Từ gốc: card

튼튼하다 – chắc chắn, khỏe mạnh

팔다 – bán

필요하다 – cần thiết

Từ gốc: 必 (tất) 要 (yếu)

할인점 – cửa hàng giảm giá

Từ gốc: 割 (cát: cắt, chia, phân) 引 (dẫn: dắt, kéo) 店 (điếm: cửa hàng)

핸드백 – túi xách tay

Từ gốc: handbag

B. Ngữ pháp Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 2 bài 3

1. 보다

  • 보다 đứng giữa hai danh từ, dùng để so sánh danh từ phía sau “hơn” danh từ phía trước.
  • 보다 hay đi cùng với 더 (nhiều hơn)  và 덜 (ít hơn).

Ví dụ:

언니보다 어머니가 더 예뻐요 (Mẹ đẹp hơn chị gái).

치마보다 바지를 좋아해요 (Tôi thích quần hơn váy).

배보다 사과가 싸요 (Quả táo rẻ hơn quả lê).

2. -(으)ㄴ

  • -(으)ㄴ được sử dụng đứng sau tính từ nhằm bổ sung tính chất, trạng thái của danh từ đứng sau nó.
  • Tính từ kết thúc bằng phụ âm thì kết hợp với -은.
  • Tính từ kết thúc bằng nguyên âm thì kết hợp với -ㄴ.

Ví dụ:

짧은 치마가 좋아요 (Váy ngắn thì tốt).

저는 좋은 친구가 많이 있어요 (Tôi có rất nhiều bạn tốt).

친절한 사람하고 사귀고 싶어요 (Tôi muốn kết bạn với người thân thiện).

3. -는

  • -는 được gắn sau động từ để bổ sung nghĩa hành động cho danh từ đứng phía sau nó, với ý nghĩa hành động của danh từ đang xảy ra tại thời điểm hiện tại.

Ví dụ:

우리 어머니가 자주 먹는 음식은 비빔밥입니다 (Món mà mẹ tôi thường hay ăn là món cơm trộn)

지금 가는 장소가 어디예요? (Bây giờ địa điểm mà chúng ta đang đi là ở đâu?)

지금 찾는 물건이 뭐예요? (Đồ vật mà bạn đang tìm là gì thế?)

Trên đây là từ vựng và ngữ pháp Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 2 bài 3 – Mua sắm, sách Giáo trình tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam. Chúc bạn học thật tốt và sớm nghe, nói, đọc, viết thành thạo tiếng Hàn!

Bài tiếp theo: Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 2: Từ vựng và ngữ pháp Bài 4 – Bệnh viện


Mời bạn cùng học tiếng Hàn với mucwomen qua kênh Telegram tại đây nhé!