Từ vựng là nguyên liệu quan trọng nhất của ngôn ngữ. Theo thống kê của Oxford, với nền tảng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu được 95% tiếng Anh trong các ngữ cảnh thông thường.

3 phần trước:

20 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất cho ngày học thứ 7:

Nhớ học đều đặn mỗi ngày và chú trọng luyện phát âm đúng bạn nhé. Phát âm luyện nhiều sẽ thành quen. Nghe và đọc theo nhiều lần sẽ giúp bạn dần dần phát âm tiếng Anh được chuẩn.

1. although (conj.) /ɔ:l’ðou/ mặc dù, dẫu cho

Although he is known to only a few, his reputation among them is very great.
Mặc dù anh ấy chỉ được biết đến với một số ít người, nhưng danh tiếng của anh ấy trong họ là rất lớn.

2. altogether adv. /,ɔ:ltə’geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chung

His tour may have to be cancelled altogether.
Chuyến lưu diễn của anh ấy có thể phải bị hủy hoàn toàn.

3. always adv. /’ɔ:lwəz/ luôn luôn

She’s always late for everything.
Cô ấy luôn muộn với mọi thứ.

4. amaze v. /ə’meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt

The Riverside Restaurant promises a variety of food that never ceases to amaze!
Nhà hàng Riverside hứa hẹn một loạt các món ăn không bao giờ hết ngạc nhiên!

5. amazing adj. /ə’meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt

It’s amazing what we can remember with a little prompting.
Thật đáng kinh ngạc là những gì chúng ta có thể nhớ được chỉ với một chút nhắc nhở.

6. amazed adj. /ə’meiz/ kinh ngạc, sửng sốt

More than 50 amazed onlookers witnessed the brawl.
Hơn 50 người xem kinh ngạc chứng kiến cuộc ẩu đả.

7. ambition n. æm’biʃn/ hoài bão, khát vọng

He harboured ambitions of becoming a Tory MP.
Anh nuôi tham vọng trở thành một nghị sĩ của Tory.

8. ambulance n. /’æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu

9. among (also amongst) prep. /ə’mʌɳ/ giữa, ở giữa

Most of the furniture was left to the neighbours or distributed among friends.
Hầu hết đồ đạc được để lại cho hàng xóm hoặc phân chia cho bạn bè.

10. amount n., v. /ə’maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money)

He needs that amount of money to survive.
Anh ấy cần số tiền đó để tồn tại.

11. amuse v. /ə’mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cười

The thought seemed to amuse him.
Ý nghĩ đó dường như làm anh thích thú.

12. amusing adj. /ə’mju:ziɳ/ vui thích

He had a terrific sense of humour and could be very amusing.
Anh ấy có một khiếu hài hước tuyệt vời và có thể rất thú vị.

13. amused adj. /ə’mju:zd/ vui thích

We were amused to see how assiduously the animal groomed its fur.
Chúng tôi rất thích thú khi thấy con vật chải chuốt bộ lông của mình một cách tận tụy như thế nào.

14. analyse v. /’ænəlaiz/ phân tích

This book teaches you how to analyse what is causing the stress in your life.
Cuốn sách này dạy bạn cách phân tích điều gì đang gây ra căng thẳng trong cuộc sống của bạn.

15. analysis n. /ə’næləsis/ sự phân tích

He started with an analysis of the situation as it stood in 1947.
Ông bắt đầu bằng một phân tích về tình hình hiện tại vào năm 1947.

16. ancient adj. /’einʃənt/ xưa, cổ

The ancients knew more than we do about the heavens.
Người xưa biết về thiên đường nhiều hơn chúng ta.

17. and (conj.) /ænd, ənd, ən/ và

What does two and two make?
Hai cộng hai bằng mấy?

18. anger n. /’æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ

He cried with anger and frustration.
Anh ấy đã khóc vì tức giận và thất vọng.

19. angle n. /’æɳgl/ góc

The boat is now leaning at a 30 degree angle.
Con thuyền lúc này đang nghiêng một góc 30 độ.

20. angry adj. /’æɳgri/ giận, tức giận

I was angry about the rumours.
Tôi đã tức giận về những tin đồn.

Nguồn audio và ví dụ: Từ điển Collins

Phần tiếp theo:

Xem thêm: