Từ vựng là nguyên liệu quan trọng nhất của ngôn ngữ. Theo thống kê của Oxford, với nền tảng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu được 95% tiếng Anh trong các ngữ cảnh thông thường.

3 phần trước:

20 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất cho ngày học thứ 4:

1. adult n., adj. /’ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành

Children under 14 must be accompanied by an adult.
ˈʧɪldrən ˈʌndə 14 mʌst biː əˈkʌmpənid baɪ ən ˈædʌlt.
Trẻ em dưới 14 tuổi phải có người lớn đi kèm.

2. advance n., v. /əd’vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất

Medical technology has advanced considerably.
ˈmɛdɪkəl tɛkˈnɒləʤi hæz ədˈvɑːnst kənˈsɪdərəbli.
Công nghệ y tế đã tiến bộ vượt bậc.

3. advanced adj. /əd’vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao

Without more training or advanced technical skills, they’ll lose their jobs.
wɪˈðaʊt mɔː ˈtreɪnɪŋ ɔːr ədˈvɑːnst ˈtɛknɪkəl skɪlz, ðeɪl luːz ðeə ʤɒbz.
Nếu không được đào tạo thêm hoặc các kỹ năng kỹ thuật nâng cao, họ sẽ mất việc.

4. in advance: trước, sớm

The subject of the talk is announced a week in advance.
ðə ˈsʌbʤɪkt ɒv ðə tɔːk ɪz əˈnaʊnst ə wiːk ɪn ədˈvɑːns.
Chủ đề của buổi nói chuyện được thông báo trước một tuần.

5. advantage n. /əb’vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế

This custom-built kitchen has many advantages over a standard one.
ðɪs ˈkʌstəm-bɪlt ˈkɪʧɪn hæz ˈmɛni ədˈvɑːntɪʤɪz ˈəʊvər ə ˈstændəd wʌn.
Nhà bếp được xây dựng theo yêu cầu này có nhiều ưu điểm hơn so với nhà bếp tiêu chuẩn.

6. take advantage of: lợi dụng

This company is perfectly positioned to take advantage of the opportunities.
ðɪs ˈkʌmpəni ɪz ˈpɜːfɪktli pəˈzɪʃənd tuː teɪk ədˈvɑːntɪʤ ɒv ði ˌɒpəˈtjuːnɪtiz.
Công ty này có vị trí hoàn hảo để tận dụng các cơ hội.

7. adventure n. /əd’ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm

I set off for a new adventure in the United States.
aɪ sɛt ɒf fɔːr ə njuː ədˈvɛnʧər ɪn ðə jʊˈnaɪtɪd steɪts.
Tôi bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới ở Hoa Kỳ.

8. advertise v. /’ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước

The property was being advertised for sale in America.
ðə ˈprɒpəti wɒz ˈbiːɪŋ ˈædvətaɪzd fɔː seɪl ɪn əˈmɛrɪkə.
Tài sản đang được rao bán ở Mỹ.

9. advertising n. sự quảng cáo, nghề quảng cáo

Overall, industry representatives say, their advertising has been successful.
ˈəʊvərɔːl, ˈɪndəstri ˌrɛprɪˈzɛntətɪvz seɪ, ðeər ˈædvətaɪzɪŋ hæz biːn səkˈsɛsfʊl.
Nhìn chung, các đại diện trong ngành cho biết, quảng cáo của họ đã thành công.

10. backward adj. /’bækwəd/ về phía sau, lùi lại

He turned and walked out without a backward glance.
hiː tɜːnd ænd wɔːkt aʊt wɪˈðaʊt ə ˈbækwəd glɑːns.
Anh quay lưng bước ra ngoài mà không hề liếc nhìn về phía sau.

11. bacteria n. /bæktɪəriə/ vi khuẩn

Chlorine is added to kill bacteria.
ˈklɔːriːn ɪz ˈædɪd tuː kɪl bækˈtɪərɪə.
Clo được thêm vào để diệt vi khuẩn.

12. elegant adj. /´eligənt/ thanh lịch, tao nhã

Patricia looked beautiful and elegant as always.
pəˈtrɪʃə lʊkt ˈbjuːtəfʊl ænd ˈɛlɪgənt æz ˈɔːlweɪz.
Patricia trông vẫn xinh đẹp và thanh lịch như mọi khi.

13. element n. /ˈɛləmənt/ yếu tố, nguyên tố

Fitness has now become an important element in our lives.
ˈfɪtnɪs hæz naʊ bɪˈkʌm ən ɪmˈpɔːtənt ˈɛlɪmənt ɪn ˈaʊə lɪvz.
Thể dục hiện đã trở thành một yếu tố quan trọng trong cuộc sống của chúng ta.

14. elevator n. /ˈɛləˌveɪtər/ máy nâng, thang máy

Ex:

He has invented an elevator for rescuing people from burning buildings.
hiː hæz ɪnˈvɛntɪd ən ˈɛlɪveɪtə fɔː ˈrɛskjuːɪŋ ˈpiːpl frɒm ˈbɜːnɪŋ ˈbɪldɪŋz.
Ông đã phát minh ra một thang máy để giải cứu mọi người khỏi các tòa nhà đang cháy.

15. else adv. /els/ khác, nữa; nếu không

If I can’t make a living at painting, at least I can teach someone else to paint.
ɪf aɪ kɑːnt meɪk ə ˈlɪvɪŋ æt ˈpeɪntɪŋ, æt liːst aɪ kæn tiːʧ ˈsʌmwʌn ɛls tuː peɪnt.
Nếu tôi không thể kiếm sống bằng nghề vẽ tranh, ít nhất tôi có thể dạy người khác vẽ.

16. elsewhere adv. /¸els´wɛə/ ở một nơi nào khác

They were living rather well, in comparison with people elsewhere in the world.
ðeɪ wɜː ˈlɪvɪŋ ˈrɑːðə wɛl, ɪn kəmˈpærɪsn wɪð ˈpiːpl ˈɛlsˈweər ɪn ðə wɜːld.
Họ đang sống khá tốt, so với những người khác trên thế giới.

17. email (also e-mail) n., v. /’imeil/ thư điện tử; gửi thư điện tử

Ex:

Jamie e-mailed me to say he couldn’t come.
ˈʤeɪmi iː-meɪld miː tuː seɪ hiː ˈkʊdnt kʌm.
Jamie đã gửi e-mail cho tôi để nói rằng anh ấy không thể đến.

18. embarrass v. /im´bærəs/ lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn

His clumsiness embarrassed him.
hɪz ˈklʌmzɪnəs ɪmˈbærəst hɪm.
Sự vụng về của anh khiến anh xấu hổ.

19. embarrassing adj. /im´bærəsiη/ làm lúng túng, ngăn trở

That was an embarrassing situation for me.
ðæt wɒz ən ɪmˈbærəsɪŋ ˌsɪtjʊˈeɪʃən fɔː miː.
Đó là một tình huống xấu hổ đối với tôi.

20. embarrassed adj. /im´bærəst/ lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ

He looked a bit embarrassed.
hiː lʊkt ə bɪt ɪmˈbærəst.
Trông anh ấy hơi ngượng ngùng.

Nguồn audio và ví dụ: Từ điển Collins

Phần tiếp theo:

Xem thêm: