Từ vựng là nguyên liệu quan trọng nhất của ngôn ngữ. Theo thống kê của Oxford, với nền tảng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu được 95% tiếng Anh trong các ngữ cảnh thông thường.

3 phần trước:

20 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất cho ngày học thứ 17:

1. bin (n.) /bin/ thùng, thùng đựng rượu

Ex:

..big steel storage bins.
.. thùng chứa bằng thép lớn.

2. biology (n.) /bai’ɔlədʤi/ sinh vật học

Ex:

…biologists studying the fruit fly.
… các nhà sinh vật học nghiên cứu về ruồi giấm.

3. bird (n.) /bə:d/ chim

4. birth (n.) /bə:θ/ sự ra đời, sự sinh đẻ

Ex:

She concealed her pregnancy right up to the moment of birth.
Cô giấu kín chuyện mang bầu cho đến thời điểm sắp sinh.

5. give birth (to) sinh ra

Ex:

She’s due to give birth at any moment.
Cô ấy sẽ sinh bất cứ lúc nào.

6. birthday (n.) /’bə:θdei/ ngày sinh, sinh nhật

7. biscuit (n.) (BrE) /’biskit/ bánh quy

8. bit (n.) (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh

9. a bit: một chút, một tí

Ex:

All it required was a bit of work.
Tất cả những gì nó cần là một chút công việc.

10. bite (v., n.) /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm

Ex:

He took another bite of apple.
Anh cắn một miếng táo khác.

11. bitter (adj.) /’bitə/ đắng; đắng cay, chua xót

Ex:

…the scene of bitter fighting during the Second World War.
… cảnh chiến đấu cay đắng trong Chiến tranh thế giới thứ hai.

12. bitterly (adv.) /’bitəli/ đắng, đắng cay, chua xót

Ex:

…a bitterly fought football match.
… một trận đấu bóng đá đầy cay đắng.

13. black (adj., n.) /blæk/ đen; màu đen

Ex:

He was dressed all in black.
Anh ấy mặc toàn đồ đen.

14. blade (n.) /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)

Ex:

Many of these tools have sharp blades, so be careful.
Nhiều công cụ trong số này có lưỡi sắc bén, vì vậy hãy cẩn thận.

15. blame (v., n.) /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách

Ex:

The commission is expected to blame the army for many of the atrocities.
Ủy ban dự kiến sẽ đổ lỗi cho quân đội về nhiều hành vi tàn bạo.

16. blank (adj., n.) /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗng

Ex:

He tore a blank page from his notebook.
Anh ấy xé một trang trắng trong cuốn sổ của mình.

17. blankly (adv.) /’blæɳkli/ ngây ra, không có thần

Ex:

She stared blankly at her inquisitors.
Cô ngây người nhìn những câu hỏi của mình.

18. blind (adj.) /blaind/ đui, mù

Ex:

I started helping him run the business when he went blind.
Tôi bắt đầu giúp anh ấy điều hành công việc kinh doanh khi anh ấy bị mù.

19. block (n., v.) /blɔk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn

Ex:

…a white-painted apartment block.
… một khu chung cư sơn trắng.

20. blonde (adj., n.,) blond (adj.) /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng

Ex:

The baby had blond curls.
Đứa bé có những lọn tóc vàng.

Nguồn audio và ví dụ: Từ điển Collins