Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.
Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ hai: rốt cuộc, bô vj, phù hợp, chế tạo, lực xuyên thấu, cách tường, thấu thị, đặc dị, trên diện rộng, nghiêm trọng.
3 phần trước:
- Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P116
- Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P117
- Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P118
Xem nhanh
1. 畢竟 – bìjìng – tất cánh (rốt cuộc)
a. 畢 – bì – tất
Xem lại ở đây.
b. 竟 – jìng – cánh
Xem lại ở đây.
2. 部位 – bùwèi – bộ vị
a. 部 – bù – bộ
Xem lại ở đây.
b. 位 – wèi – vị
Xem lại ở đây.
3. 吻合 – wěnhé – vẫn hợp (phù hợp)
a. 吻 – wěn – vẫn
Cách viết:

Bộ thành phần:
口 KHẨU (miệng)
勿 VẬT (chớ, lời cấm chỉ không được thế nữa.) = 勹 BAO (bao bọc) + 丿 PHIỆT, TRIỆT (nét phẩy)
Nghĩa:
- Mép, môi, miệng.
- Hôn. Như: “vẫn kiểm giáp” 吻臉頰 hôn lên má.
- “Vẫn hợp” 吻合 ăn khớp, hợp với nhau.
b. 合 – hé – hợp
Xem lại ở đây.
4. 制造 – zhìzào – chế tạo
a. 制 – zhì – chế
Xem lại ở đây.
b. 造 – zào – tạo
Xem lại ở đây.
5. 穿透力 – chuān tòu lì – xuyên thấu lực (lực xuyên thấu)
a. 穿 – chuān – xuyên
Xem lại ở đây.
b. 透 – tòu – thấu
Cách viết:

Bộ thành phần:
秀 TÚ (đẹp đẽ, giỏi, xuất sắc) = 禾 HÒA (lúa) + 乃 NÃI (bèn)
辶 SƯỚC (chợt bước đi chợt dừng lại)
Nghĩa:
- Suốt qua, lọt qua. Như: “sấm thấu” 滲透 thấm qua, “dương quang xuyên thấu liễu thụ diệp” 陽光穿透了樹葉 ánh nắng xuyên qua lá cây.
- Hiểu rõ, thông suốt. Như: “thông thấu” 通透 thông suốt.
- Tiết lộ, báo ngầm cho biết. Như: “thấu lậu tiêu tức” 透漏消息 tiết lộ tin tức.
- Hiển lộ, tỏ ra. Như: “bạch lí thấu hồng” 白裡透紅 màu hồng hiện rõ trên màu trắng.
- Quá, rất, hẳn, hoàn toàn. Như: “thục thấu” 熟透 chín hẳn, “khán thấu” 看透 nhìn suốt, “khổ thấu” 苦透 khổ hết sức, “hận thấu” 恨透 hết sức căm ghét, “lãnh thấu” 冷透 lạnh buốt.
c. 力 – lì – lực
Xem lại ở đây.
6. 隔牆 – gé qiáng – cách tường
a. 隔 – gé – cách
Xem lại ở đây.
b. 牆 – qiáng – tường
Cách viết:

Bộ thành phần:
爿 TƯỜNG (mảnh gỗ, cái giường)
嗇 SẮC (dè sẻn, keo kiệt, bủn xỉn) = 土 THỔ (đất) + 人 NHÂN (người) + 回 HỒI (xem lại ở đây)
Nghĩa:
- Tường, vách (xây bằng gạch, đất, đá).
- Phiếm chỉ cái gì cấu tạo, họp thành giống như một bức tường. Như: “nhân tường” 人牆 bức tường người.
7. 透視 – tòushì – thấu thị
a. 透 – tòu – thấu
Xem lại ở trên.
b. 視 – shì – thị
Xem lại ở đây.
8. 特異 – tèyì – đặc dị
a. 特 – tè – đặc
Xem lại ở đây.
b. 異 – yì – dị
Xem lại ở đây.
9. 大面積 – dà miànjī – đại diện tích (trên diện rộng)
a. 大 – dà – đại
Xem lại ở đây.
b. 面 – miàn – diện
Xem lại ở đây.
c. 積 – jī – tích
Xem lại ở đây.
10. 嚴重 – yánzhòng – nghiêm trọng
a. 嚴 – yán – nghiêm
Cách viết:

Bộ thành phần:
口 KHẨU (miệng)
厂 HÁN (sườn núi)
敢 CẢM (xem lại ở đây)
Nghĩa:
- Khẩn cấp, cấp bách, gấp rút. Như: “sự thái nghiêm trọng” 事態嚴重 sự tình quan trọng gấp rút.
- Kín, chặt, khẩn mật. Như: “môn cấm sâm nghiêm” 門禁森嚴 cửa lối ra vào canh giữ chặt chẽ.
- Khe khắt, gắt gao.
- Hà khắc, tàn ác. Như: “nghiêm hình” 嚴刑 hình phạt tàn khốc.
- Cung kính, đoan trang. Như: “nghiêm túc” 嚴肅 trang nghiêm kính cẩn, “trang nghiêm” 莊嚴 cung kính chỉnh tề.
- Dữ, mạnh, mãnh liệt. Như: “nghiêm hàn” 嚴寒 lạnh dữ dội.
- Sự ngay ngắn oai nghi. Như: “uy nghiêm” 威嚴 oai nghi.
- Tình trạng canh phòng chặt chẽ. Như: “giới nghiêm” 戒嚴.
b. 重 – zhòng – trọng
Xem lại ở đây.
Bài tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P120