Từ vựng là nguyên liệu quan trọng nhất của ngôn ngữ. Theo thống kê của Oxford, với nền tảng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu được 95% tiếng Anh trong các ngữ cảnh thông thường.

3 phần trước:

20 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất cho ngày học thứ 19:

1. bother (v.) /’bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình

Ex:

Nothing I do makes any difference anyway, so why bother?
Dù sao tôi cũng không làm gì khác biệt cả, vậy tại sao phải bận tâm?

2. bottle (n.) /’bɔtl/ chai, lọ

Ex:

He was pulling the cork from a bottle of wine.
Anh ta đang rút nút chai từ một chai rượu.

3. bottom (n., adj.) /’bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng

Ex:

He sat at the bottom of the stairs.
Anh ngồi dưới chân cầu thang.

4. bound (adj.): bound to /baund/ nhất định, chắc chắn

Ex:

There are bound to be price increases next year.
Chắc chắn sẽ có sự tăng giá trong năm tới.

5. bowl (n.) /boul/ cái bát

Ex:

Put all the ingredients into a large bowl.
Cho tất cả các nguyên liệu vào một tô lớn.

6. box (n.) /bɔks/ hộp, thùng

Ex:

He reached into the cardboard box beside him.
Anh đưa tay vào hộp các tông bên cạnh.

7. boy (n.) /bɔi/ con trai, thiếu niên

Ex:

He was still just a boy.
Anh vẫn chỉ là một cậu bé.

8. boyfriend (n.) bạn trai

Ex:

They don’t know if I’ve got a boyfriend or not.
Họ không biết liệu tôi đã có bạn trai hay chưa.

9. brain (n.) /brein/ óc não; đầu óc, trí não

Ex:

Her father died of a brain tumour.
Cha cô qua đời vì một khối u não.

10. branch (n.) /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường

Ex:

The local branch of Bank of America is handling the accounts.
Chi nhánh địa phương của Ngân hàng America đang xử lý các tài khoản.

11. brand (n.) /brænd/ nhãn (hàng hóa)

Ex:

This is my favourite brand of shampoo.
Đây là nhãn hiệu dầu gội yêu thích của tôi.

12. brave (adj.) /breiv/ gan dạ, can đảm

Ex:

He was not brave enough to report the loss of the documents.
Anh không đủ can đảm để báo cáo việc mất tài liệu.

13. bread (n.) /bred/ bánh mỳ

Ex:

…a loaf of bread.
..một ổ bánh mì.

14. break (v., n.) /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ

Ex:

He fell through the window, breaking the glass.
Anh ta rơi qua cửa sổ, làm vỡ kính.

15. broken (adj.) /’broukən/ bị gãy, bị vỡ

Ex:

She spoke for the first time about the traumas of a broken marriage.
Lần đầu tiên cô nói về những đau thương của cuộc hôn nhân tan vỡ.

16. breakfast (n.) /’brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng

Ex:

What’s for breakfast?
Có gì cho bữa sáng?

17. breast (n.) /brest/ ngực, vú

Ex:

As my newborn cuddled at my breast, her tiny fingers stroked my skin.
Khi đứa con sơ sinh ôm ấp vú tôi, những ngón tay nhỏ bé của bé vuốt ve làn da của tôi.

18. breath (n.) /breθ/ hơi thở, hơi/ breathe (v.) /bri:ð/ hít, thở

Ex:

I could smell the whisky on his breath.
Tôi có thể ngửi thấy mùi rượu whisky trong hơi thở của anh ấy.

19. breathing (n.) /’bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thở

Ex:

a breathing of hate.
một hơi thở của sự căm ghét.

20. beat (n., v.) /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm

Ex:

My sister tried to stop them and they beat her.
Em gái tôi đã cố gắng ngăn cản họ và họ đã đánh cô ấy.

Nguồn audio và ví dụ: Từ điển Collins