Site icon MUC Women

15 từ vựng tiếng Hàn về thế giới

Từ vựng tiếng Hàn về thế giới; từ vựng tiếng hàn theo chủ đề; học từ vựng tiếng Hàn; học tiếng hàn

Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.

Cùng Mucwomen học 15 từ vựng tiếng Hàn về thế giới dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:

1. 세계 – thế giới

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/the-gioi.mp3

Từ Hán gốc: (thế) (giới)

2. 나라/국가 – đất nước, quốc gia

나라

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dat0nuoc.mp3

국가

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/quoc-gia-1.mp3

Từ Hán gốc: (quốc) (gia)

3. 동양 – phương Đông

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/phuong-dong.mp3

Từ Hán gốc: (đông) (dương)

4. 서양 – phương Tây

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/phuong-tay.mp3

Từ Hán gốc: 西 (tây) (dương)

5. 남극- Nam Cực

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/nam-cuc.mp3

Từ Hán gốc: (nam) (cực)

6. 북극 – Bắc Cực

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/bac-cuc.mp3

Từ Hán gốc: (bắc) (cực)

7. 태평양 – Thái Bình Dương

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/thai-binh-duong.mp3

Từ Hán gốc: (thái) (bình) (dương)

8. 대서양 – Đại Tây Dương

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dai-tay-duong.mp3

Từ Hán gốc: (đại) 西 (tây) (dương)

9. 인도양 – Ấn Độ Dương

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/an-do-duong.mp3

Từ Hán gốc: (ấn) 度 (độ) (dương)

10. 지중해 – Địa Trung Hải

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dia-trung-hai.mp3

Từ Hán gốc: (địa) (trung) (hải)

11. 국적 – quốc tịch

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/quoc-tich-1.mp3

Từ Hán gốc: (quốc) 籍 (tịch)

12. 베트남 – Việt Nam

13. 중국 – Trung Quốc

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/trung-quoc-1.mp3

Từ Hán gốc: 中 (trung) (quốc)

14. 일본 – Nhật Bản

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/nhat-ban.mp3

Từ Hán gốc: (nhật) (bản)

15. 미국 – Mỹ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/my-1.mp3

Từ Hán gốc: (mỹ) (quốc)

Cùng học và ôn lại nhiều lần 15 từ vựng tiếng Hàn về thế giới trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.

Nguồn audio: Krdict


Mời bạn cùng học tiếng Hàn với mucwomen qua kênh Telegram tại đây nhé!