Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.
Cùng Mucwomen học 56 từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong nhà dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:
Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong nhà:
1. 한옥 – nhà truyền thống Hàn Quốc
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000347804.mp3
Từ Hán gốc: 韓 (hàn) 屋 (ốc)
2. 아파트 – chung cư
Từ gốc: apartment
3. 기숙사 – ký túc xá
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000023198.mp3
Từ Hán gốc: 寄 (ký) 宿 (túc) 舍 (xá)
4. 하숙집 – nhà trọ
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000337572.mp3
Từ Hán gốc: 下 (hạ) 宿 (túc)
5. 건물 – tòa nhà
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000310228.mp3
Từ Hán gốc: 建 (kiến) 物 (vật)
6. 대문 – cổng, cửa chính
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000323809.mp3
Từ Hán gốc: 大 (đại) 門 (môn: cái cửa)
7. 마당 – sân
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000351786.mp3
8. 주차장 – bãi đậu xe
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000352874.mp3
Từ Hán gốc: 駐 (trú) 車 (xa: xe) 場 (trường)
9. 현관 – hành lang, lối ra vào ở cửa
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000338075.mp3
Từ Hán gốc: 玄 (huyền) 關 (quan)
10. 계단- cầu thang bộ
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000031400.mp3
Từ Hán gốc: 階 (giai) 段 (đoạn)
11. 거실 – phòng khách
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000021994.mp3
Từ Hán gốc: 居 (cư) 室 (thất)
12. 방 – phòng
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000001185.mp3
Từ Hán gốc: 房 (bàng, phòng)
13. 부엌 – nhà bếp
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000006386.mp3
14. 화장실 – nhà vệ sinh
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000311036.mp3
Từ Hán gốc: 化 (hóa) 粧 (trang: đồ trang điểm, trang sức) 室 (thất)
15. 욕실 (목욕탕) – phòng tắm
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000050884.mp3
Từ Hán gốc: 浴 (dục: tắm) 室 (thất)
16. 신발장 – kệ giày
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000083218.mp3
17. 벽 – bức tường
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000004220.mp3
Từ Hán gốc: 壁 (bích: bức tường, bức vách)
18. 문 – cửa
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000067723.mp3
Từ Hán gốc: 門 (môn)
19. 창문 – cửa sổ
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000009143.mp3
Từ Hán gốc: 窓 (song: cửa sổ) 門 (môn)
20. 물건 – đồ vật
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000067511.mp3
Từ Hán gốc: 物 (vật) 件 (kiện)
21. 탁자 – bàn
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000092825.mp3
Từ Hán gốc: 卓 (trác: cái bàn) 子 (tử)
22. 꽃병 – bình hoa, lọ hoa
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000027535.mp3
Từ Hán gốc của 병: 甁 (bình: cái bình, cái lọ)
23. 전등 – bóng đèn
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000339083.mp3
Từ Hán gốc: 電 (điện) 燈 (đăng: đèn)
24. 선풍기 – máy quạt
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000317373.mp3
Từ Hán gốc: 扇 (phiến: cái quạt) 風 (phong: gió) 機 (cơ)
25. 침대 – giường
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000313512.mp3
Từ Hán gốc: 寢 (tẩm: ngủ) 臺 (đài: cái đài, cái lầu)
26. 베개 – cái gối
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000001576.mp3
27. 이불 – chăn, mền
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000038796.mp3
28. 옷장 – tủ áo
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000040303.mp3
29. 옷걸이 – giá móc áo
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000334102.mp3
30. 서랍 – ngăn kéo
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000087434.mp3
31. 시계 – đồng hồ
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000082725.mp3
Từ Hán gốc: 時 (thời) 計 (kê: đếm tính)
32. 거울 – gương
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000022024.mp3
33. 세면대 – bồn rửa mặt
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000330181.mp3
Từ Hán gốc: 洗 (tẩy) 面 (diện) 臺 (đài)
34. 변기 – bồn cầu
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000004475.mp3
Từ Hán gốc: 便 (tiện) 器 (khí: đồ dùng)
35. 비누 – xà phòng
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000002319.mp3
36. 수건 – khăn tắm
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000084785.mp3
Từ Hán gốc: 手 (thủ: tay) 巾 (cân: cái khăn)
37. 화장지 – giấy vệ sinh
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000349170.mp3
Từ Hán gốc: 化 (hóa) 粧 (trang) 紙 (chỉ: giấy viết)
38. 치약 – kem đánh răng
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000309556.mp3
Từ Hán gốc: 齒 (xỉ: răng) 藥 (dược)
39. 칫솔 – bàn chải đánh răng
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000009503.mp3
Từ Hán gốc của từ 칫: 齒 (xỉ: răng)
40. 면도기 – dao cạo râu
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000321620.mp3
Từ Hán gốc: 面 (diện) 刀 (đao: dao) 器 (khí: đồ dùng)
41. 드라이기 – máy sấy tóc
42. 그릇 – tô, chén, bát
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000029728.mp3
43. 숟가락 – thìa, muỗng
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000091108.mp3
44. 고무장갑 – găng tay cao su
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000306163.mp3
Từ Hán gốc của từ 장갑: 掌 (chưởng: lòng bàn tay) 匣 (hạp: cái hộp)
45. 냉장고 – tủ lạnh
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000312051.mp3
Từ Hán gốc: 冷 (lãnh: lạnh) 藏 (tàng: trữ, giấu) 庫 (khố: kho chứa đồ vật)
46. 접시 – cái đĩa
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000056140.mp3
47. 젓가락 – đũa
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000055658.mp3
48. 전자레인지 – lò vi sóng
Từ gốc: 電 (điện) 子 (tử) range
49. 냄비 – xoong, nồi
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000073250.mp3
50. 포크 – nĩa
Từ gốc: fork
51. 전기밥솥 – nồi cơm điện
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000336202.mp3
Từ Hán gốc của từ 전기: 電 (điện) 氣 (khí)
52. 주전자 – ấm điện (đun nước)
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000057007.mp3
Từ Hán gốc: 酒 (tửu: rượu) 煎 (tiên: nấu) 子 (tử)
53. 앞치마 – tạp dề
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000037411.mp3
54. 칼 – dao
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000064484.mp3
55. 수저 – muỗng đũa
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000084997.mp3
56. 행주 – khăn lau bát đĩa
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000032433.mp3
Cùng học và ôn lại nhiều lần 56 từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong nhà trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.
Nguồn audio: Krdict