Site icon MUC Women

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về địa điểm, nơi chốn

Từ vựng tiếng hàn về địa điểm; từ vựng tiếng hàn theo chủ đề; học từ vựng tiếng Hàn; học tiếng hàn; học tiếng hàn online; tự học tiếng hàn; học tiếng hàn cơ bản; học tiếng hàn quốc; học tiếng hàn sơ cấp; học tiếng hàn cho người mới bắt đầu; hoc tieng han quoc

Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.

Cùng Mucwomen học 37 từ vựng tiếng Hàn về địa điểm, nơi chốn dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:

1. 집 – nhà

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000056520.mp3

2. 학교 – trường học

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000032528.mp3

Từ Hán gốc: (học) 校 (hiệu)

3. 도서관 – thư viện

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000315385.mp3

Từ Hán gốc: 圖 (đồ) 書 (thư) 館 (quán)

4. 식당 – nhà hàng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000082845.mp3

Từ Hán gốc: 食 (thực) (đường)

5. 서점/책방 – hiệu sách, nhà sách

서점

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000081533.mp3

Từ Hán gốc: 書 (thư) 店 (điếm: quán trọ, tiệm hàng)

책방

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000007342.mp3

Từ Hán gốc: (sách) 房 (phòng)

6. 문구점/문방구 – cửa hàng văn phòng phẩm

문구점

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000321241.mp3

Từ Hán gốc: (văn) 具 (cụ) 店 (điếm)

문방구

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000322944.mp3

Từ Hán gốc: (văn) 房 (phòng) (cụ)

7. 은행 – ngân hàng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000336434.mp3

Từ Hán gốc: (ngân) (hàng)

8. 우체국 – bưu điện

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000040390.mp3

Từ Hán gốc: 郵 (bưu) 遞 (đệ: đưa, chuyển) 局 (cục)

9. 시장 – chợ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000082524.mp3

Từ Hán gốc: 市 (thị) (trường)

10. 백화점 – trung tâm mua sắm

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000000449.mp3

Từ Hán gốc: (bách) 貨 (hóa) 店 (điếm)

11. 슈퍼마켓 – siêu thị

Từ gốc: supermarket

12. 편의점 – cửa hàng tiện lợi

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000078921.mp3

Từ Hán gốc: 便 (tiện) 宜 (nghi) 店 (điếm)

13. 가게 – cửa hàng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000304697.mp3

14. 빵집 – tiệm bánh mì

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000004613.mp3

15. 커피숍 – quán cà phê

Từ gốc: coffee shop

16. 극장 – rạp chiếu phim, nhà hát

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000029386.mp3

Từ Hán gốc: 劇 (kịch) (trường)

17. 노래방 – quán karaoke

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000315177.mp3

Từ Hán gốc của từ 방: 房 (phòng)

18. 꽃집 – tiệm hoa

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000027513.mp3

19. 세탁소 – tiệm giặt ủi

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000319041.mp3

Từ Hán gốc: 洗 (tẩy: giặt rửa) 濯 (trạc: giặt rửa) (sở)

20. 미용실 – tiệm cắt tóc, salon tóc

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000303752.mp3

Từ Hán gốc: (mỹ) (dung) 室 (thất)

21. 병원 – bệnh viện

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000327970.mp3

Từ Hán gốc: (bệnh) (viện)

22. 약국 – hiệu thuốc

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000048460.mp3

Từ Hán gốc: 藥 (dược) 局 (cục)

23. 경찰서 – đồn cảnh sát

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000309016.mp3

Từ Hán gốc: 警 (cảnh) 察 (sát) 署 (thự: cơ quan)

24. 소방서 – trạm cứu hỏa

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000329413.mp3

Từ Hán gốc: (tiêu: tiêu tan, tiêu biến) 防 (phòng: ngăn ngừa) 署 (thự)

25. 대사관 – đại sứ quán

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000310017.mp3

Từ Hán gốc: (đại) 使 (sứ) 館 (quán)

26. 박물관 – viện bảo tàng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000001326.mp3

Từ Hán gốc: (bác: rộng lớn, phong phú) (vật) 館 (quán)

27. 고궁 – cố cung

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000310252.mp3

Từ Hán gốc: (cổ) 宮 (cung)

28. 공원 – công viên

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000024239.mp3

Từ Hán gốc: 公 (công) 園 (viên)

29. 공항 – sân bay

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000030396.mp3

Từ Hán gốc: (không: không gian) 港 (cảng)

30. 여행사 – công ty du lịch

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000042301-1.mp3

Từ Hán gốc: 旅 (lữ) (hành) (xã)

31. 호텔 – khách sạn

Từ gốc: hotel

32. 신문사 – tòa soạn báo

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000330929.mp3

Từ Hán gốc: 新 (tân) 聞 (văn) 社 (xã)

33.교회 – nhà thờ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000330017.mp3

Từ Hán gốc: 敎 (giáo) (hội)

34. 절 – chùa

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000055694.mp3

35. 고향 – quê hương

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000023605.mp3

Từ Hán gốc: (cố) 鄕 (hương)

36. 도시 – đô thị

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000014043.mp3

Từ Hán gốc: (đô) 市 (thị)

37. 시골 – nông thôn, miền quê

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000082718.mp3

Cùng học và ôn lại nhiều lần 37 từ vựng tiếng Hàn về địa điểm trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.