Site icon MUC Women

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp theo chủ đề: Công sở

Từ vựng tiếng hàn về công sở; từ vựng tiếng hàn theo chủ đề; học từ vựng tiếng Hàn; học tiếng hàn; học tiếng hàn online; tự học tiếng hàn; học tiếng hàn cơ bản; học tiếng hàn quốc; học tiếng hàn sơ cấp; học tiếng hàn cho người mới bắt đầu; hoc tieng han quoc

Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.

Cùng Mucwomen học 34 từ vựng tiếng Hàn về công sở dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:

1. 회사 – công ty

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000312066.mp3

Từ Hán gốc: (hội) (xã)

2. 사무실 – văn phòng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000326882.mp3

Từ Hán gốc: (sự) 務 (vụ) 室 (thất)

3. 회의실 – phòng họp

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000351412.mp3

Từ Hán gốc: (hội) 議 (nghị) 室 (thất)

4. 직원 – nhân viên

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000056324-1.mp3

Từ Hán gốc: 職 (chức) (viên)

5. 동료 – đồng nghiệp

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000013906.mp3

Từ Hán gốc: (đồng) 僚 (liêu)

6. 일 – công việc

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000352965.mp3

7. 회의 – hội nghị, cuộc họp

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000036321.mp3

Từ Hán gốc: (hội) 議 (nghị)

8. 휴가 – kì nghỉ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000035065.mp3

Từ Hán gốc: 休 (hưu) 暇 (hạ)

9. 계획 – kế hoạch

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000307337.mp3

Từ Hán gốc: 計 (kế) 劃 (hoạch)/計 (kế) 畫 (hoạch)

10. 월급 – lương tháng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000041368.mp3

Từ Hán gốc: 月 (nguyệt) 給 (cấp)

11. 컴퓨터 – máy vi tính

Từ gốc: computer

12.프린터 – máy in

Từ gốc: printer

13. 복사기 – máy photo

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000002720.mp3

Từ Hán gốc: (phức) 寫 (tả) (cơ)/ (phức) 寫 (tả) 器 (khí)

14. 팩스 – máy fax

(fax)

15. 전화기 – điện thoại

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000336214.mp3

Từ Hán gốc: 電 (điện) (thoại) (cơ)

16. 휴대전화/이동전화/핸드폰 – điện thoại di động

휴대 전화 (Từ Hán gốc: 携 (huề) 帶 (đới) 電 (điện) (thoại))

이동 전화 (Từ Hán gốc: (di) (động) 電 (điện) (thoại))

핸드폰 (hand phone)

17. 계산기 – máy tính bỏ túi

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000309196.mp3

Từ Hán gốc: 計 (kế) (toán) 器 (khí)/計 (kế) (toán) (cơ)

18. 책꽂이 – kệ sách

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000007341.mp3

Từ Hán gốc của từ 책: (sách)

19. 신문 – báo

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000088807.mp3

Từ Hán gốc: 新 (tân) 聞 (văn)

20. 잡지 – tạp chí

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000055404.mp3

Từ Hán gốc: (tạp) 誌 (chí)

21. 서류 – tài liệu

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000082259.mp3

Từ Hán gốc: 書 (thư) (loại)

22. 종이 – giấy

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000056848.mp3

23. 편지 – thư

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000307865.mp3

Từ Hán gốc: 便 (tiện) 紙 (chỉ)/片 (phiến) 紙 (chỉ) (phiến chỉ: tờ giấy)

24. 봉투 – phong bì, phong thư

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000002906.mp3

Từ Hán gốc: 封 (phong: đậy kín) 套 (sáo: bao, bọc)

25. 도장 – con dấu

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000013386.mp3

Từ Hán gốc: 圖 (đồ: tranh vẽ) 章 (chương: con dấu)

26. 명함 – danh thiếp

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000068190.mp3

Từ Hán gốc: 名 (danh) 銜 (hàm: quan hàm, quân hàm)

27. 열쇠 – chìa khóa

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000042408.mp3

28. 담배 – thuốc lá

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000329331.mp3

29. 재떨이 – gạt tàn thuốc

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000051305.mp3

30. 휴지통 – thùng rác

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000312028.mp3

Từ Hán gốc: 休 (hưu: nghỉ ngơi, thôi, dừng) 紙 (chỉ: giấy viết) 桶 (thũng: cái thùng)

31. 출근하다 – đi làm

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000328120.mp3

Từ Hán gốc: (xuất) 勤 (cần: chăm chỉ, cần cù)

32. 퇴근하다 – tan sở, tan tầm

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000344679.mp3

Từ Hán gốc: 退 (thoái: lui, lùi lại) 勤 (cần: chăm chỉ, cần cù)

33. 일하다 – làm việc

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000323173.mp3

34. 출장가다 – đi công tác

Cùng học và ôn lại nhiều lần 34 từ vựng tiếng Hàn về công sở trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.