Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.
Cùng Mucwomen học 57 từ vựng tiếng Hàn về bộ phận cơ thể và bệnh tật dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:
1. 살 – thịt
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/thit.mp3
2. 뼈 – xương
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/xuong.mp3
3. 심장 – tim
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/tim-1.mp3
Từ gốc: 心 (tâm) 臟 (tạng)
4. 뇌 – não
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/nao.mp3
Từ gốc: 腦 (não)
5. 피 – máu
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/mau.mp3
6. 피부 – da
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/da.mp3
Từ gốc: 皮 (bì: da mặt ngoài) 膚 (phu: da dính thịt ở mặt trong) => bì phu: lớp da bọc ngoài thân thể
7. 위 – dạ dày
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/da-day.mp3
8. 간 – gan
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/gan-2.mp3
Từ gốc: 肝 (can: lá gan)
9. 폐 – phổi
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/phoi.mp3
Từ gốc: 肺 (phế: lá phổi)
10. 신장 – thận
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/than.mp3
Từ gốc: 腎 (thận) 臟 (tạng)
11. 손목 – cổ tay
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/co-tay.mp3
12. 발목 – cổ chân
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/co-chan.mp3
13. 손가락 – ngón tay
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/ngon-tay.mp3
14. 발가락 – ngón chân
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/ngon-chan.mp3
15. 손톱 – móng tay
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/mong-tay.mp3
16. 발톱 – móng chân
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/mong-chan.mp3
17. 머리카락 – tóc
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/soi-toc.mp3
18. 배꼽 – lỗ rốn
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/ron.mp3
19. 점 – nốt ruồi
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/not-ruoi.mp3
Từ gốc: 點 (điểm)
20. 턱 – cằm
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/cam.mp3
21. 병 – bệnh
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/banh.mp3
Từ gốc: 病 (bệnh)
22. 건강 – sức khỏe
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/suc-khoe.mp3
Từ gốc: 健 (kiện) 康 (khang)
23. 감기 – cảm
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/benh0cam.mp3
Từ gốc: 感 (cảm) 氣 (khí)
24. 독감 – bệnh cúm
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/cam-cum.mp3
Từ gốc: 毒 (độc: độc hại) 感 (cảm)
25. 배탈 – rối loạn tiêu hóa
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/roi-loan-tieu-hoa.mp3
26. 식중독 – ngộ độc thực phẩm
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/ngo-doc-thuc-pham.mp3
Từ gốc: 食 (thực) 中 (trúng) 毒 (độc)
27. 두통 – đau đầu
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/dau-dau.mp3
Từ gốc: 頭 (đầu) 痛 (thống) => đầu thống: đau đầu, nhức đầu
28. 치통 – đau răng
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/dau-rang.mp3
Từ gốc: 齒 (xỉ: răng) 痛 (thống)
29. 생리통 – đau kinh nguyệt
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/dau-kinh-nguyet.mp3
Từ gốc: 生 (sinh) 理 (lý) 痛 (thống)
30. 멀미 – say xe
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/say-xe.mp3
31. 당뇨병 – bệnh tiểu đường
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/benh-tieu-duong.mp3
Từ gốc: 糖 (đường: đường ăn, chất ngọt) 尿 (niệu: nước tiểu) 病 (bệnh)
32. 암 – ung thư
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/ung-thu.mp3
Từ gốc: 癌 (nham: lên nhọt, bệnh ung thư)
33. 기침 – ho
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/ho-1.mp3
34. 열 – sốt, nhiệt
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/sot.mp3
Từ gốc: 熱 (nhiệt)
35. 땀 – mồ hôi
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/mo-hoi.mp3
36. 눈물 – nước mắt
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/nuoc-mat.mp3
37. 콧물 – nước mũi
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/nuoc-mui.mp3
38. 코피 – máu mũi
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/mau-mui.mp3
39. 하품 – ngáp
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/cai-ngap.mp3
40. 설사 – tiêu chảy
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/tieu-chay.mp3
Từ gốc: 洩 (tiết: phát tiết ra, lộ ra ngoài) 瀉 (tả: dòng nước, bệnh tả)
41. 재채기 – hắt hơi
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/hat-hoi.mp3
42. 딸꾹질 – nấc cụt
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/nac-cut.mp3
43. 충치 – sâu răng
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/sau-rang.mp3
Từ gốc: 蟲 (trùng: sâu bọ) 齒 (xỉ: răng)
44. 상처 – vết thương
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/vet-thuong.mp3
Từ gốc: 傷 (thương: đau đớn, vết đau) 處 (xứ: nơi, chỗ)
45. 여드름 – mụn
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/mun.mp3
46. 붓다 – sưng
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/sung.mp3
47. 썩다 – sâu
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/sau.mp3
48. 가렵다 – ngứa
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/ngua.mp3
49. 토하다 – nôn, ói
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/non.mp3
Từ gốc: 吐 (thổ: nhả ra, nhổ ra)
50. 어지럽다 – chóng mặt
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/chong-mat.mp3
51. 살이 찌다 – tăng cân
살 – thịt
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/thit-1.mp3
찌다 – béo ra, mập ra
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/map-ra.mp3
52. 살이 빠지다 – giảm cân, sụt kí
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/sut-kg.mp3
53. 다치다 – bị thương
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/bi-thuong.mp3
54. 데다 – bỏng
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/bi-bong.mp3
55. 체하다 – chướng bụng, không tiêu
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/day-bung.mp3
Từ gốc: 滯 (trệ: ứ đọng, tích tụ, chậm trễ, ở lại, gác lại)
56. 삐다 – trẹo, trặc (bong gân)
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/treo.mp3
57. 부러지다 – gãy
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/gay.mp3
Cùng học và ôn lại nhiều lần 57 từ vựng tiếng Hàn về bộ phận cơ thể và bệnh tật trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.
Nguồn audio: Krdict
Mời bạn cùng học tiếng Hàn với mucwomen qua kênh Telegram tại đây nhé!