Từ vựng chủ đề School – Trường học là một nhóm từ quen thuộc, gắn liền với cuộc sống học đường.
Đây là một trong những chủ đề cơ bản khi học tiếng Anh, phù hợp cho học sinh, sinh viên, hoặc bất kỳ ai muốn giao tiếp về trường lớp, học tập.
Xem nhanh
1. Các loại trường học
Primary school: Trường tiểu học
Secondary school: Trường trung học
High school: Trường trung học phổ thông
Kindergarten: Mẫu giáo
University: Đại học
Boarding school: Trường nội trú
Vocational school: Trường dạy nghề
2. Phòng và khu vực trong trường
Classroom: Lớp học
Library: Thư viện
Laboratory (Lab): Phòng thí nghiệm
Canteen: Nhà ăn
Gymnasium (Gym): Phòng thể dục
Playground: Sân chơi
Principal’s office: Văn phòng hiệu trưởng
3. Các môn học
Mathematics (Math): Toán học
Physics: Vật lý
Chemistry: Hóa học
Biology: Sinh học
History: Lịch sử
Geography: Địa lý
Physical Education (PE): Thể dục
Art: Nghệ thuật
Music: Âm nhạc
4. Dụng cụ học tập
Pen: Bút mực
Pencil: Bút chì
Eraser: Cục tẩy
Ruler: Thước kẻ
Notebook: Vở ghi
Textbook: Sách giáo khoa
Backpack: Ba lô
Marker: Bút đánh dấu
Chalk: Phấn
Whiteboard: Bảng trắng
5. Các thuật ngữ khác
Homework: Bài tập về nhà
Exam: Kỳ thi
Assignment: Bài tập
Schedule: Thời khóa biểu
Break time: Giờ nghỉ
Student: Học sinh
Teacher: Giáo viên
Classmate: Bạn cùng lớp
Headmaster/Principal: Hiệu trưởng
Việc học từ vựng chủ đề “School” không chỉ giúp mở rộng vốn từ mà còn hỗ trợ bạn trong các tình huống như thảo luận bài học, hỏi đáp trong lớp, hoặc miêu tả môi trường học tập. Đây là nền tảng để bạn tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày.