Site icon MUC Women

41 tính từ tiếng Hàn thông dụng kèm ví dụ

Tính từ tiếng hàn thông dụng kèm ví dụ; từ vựng tiếng hàn theo chủ đề; học từ vựng tiếng Hàn; học tiếng hàn

Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.

Cùng Mucwomen học 41 tính từ tiếng Hàn thông dụng kèm ví dụ dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:

Xem nhanh

1. 키가 크다 – (chiều cao) cao

키 – chiều cao

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/chieu-cao.mp3

크다 – to lớn

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/to-lon.mp3

2. 목소리가 작다 – giọng nói nhỏ

목소리 – giọng nói

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/giong-noi.mp3

작다 – nhỏ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/nho-be.mp3

3. 방이 밝다 – phòng sáng

방 – phòng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/phong.mp3

Từ Hán gốc: 房 (bàng, phòng: cái phòng, cái buồng)

밝다 – sáng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/sang-1.mp3

4. 기분이 나쁘다 – tâm trạng xấu

기분 – tâm trạng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/tam-trang.mp3

Từ Hán gốc: (khí) (phân)

나쁘다

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/xau.mp3

5. 복잡하다 – phức tạp

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/phuc-tap.mp3

Từ Hán gốc: (phức) (tạp)

6. 깨끗하다 – sạch sẽ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/sach-se.mp3

7. 튼튼하다 – rắn rỏi, vững chắc

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ran-roi.mp3

8. 다르다 – khác

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/khac-biet.mp3

9. 배가 부르다 – no bụng

배 – bụng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/bung.mp3

부르다 – no

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/no.mp3

10. 양이 많다 – lượng nhiều

양 – lượng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/luong.mp3

Từ Hán gốc: (lượng)

많다 – nhiều

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/nhieu.mp3

11. 바다가 넓다 – biển rộng

바다 – biển

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/bien-1.mp3

넓다 – rộng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/rong-1.mp3

12. 방이 어둡다 – phòng tối

어둡다 – tối

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/toi-1.mp3

13. 값이 비싸다 – giá đắt

값 – giá

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/gia-ca.mp3

비싸다 – đắt

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dat-1.mp3

14. 바쁘다 – bận

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ban.mp3

15. 더럽다 – bẩn

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/do-ban.mp3

16. 약하다 – yếu

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/yeu.mp3

Từ Hán gốc: 弱 (nhược)

17. 잘생기다 – đẹp trai

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dep-trai.mp3

18. 질이 좋다 – chất tốt

질 – chất

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/chat.mp3

Từ Hán gốc:(chất)

좋다 – tốt, ngon, hay, đẹp

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/tot.mp3

19. 길이 좁다 – đường hẹp

길 – đường

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/duong.mp3

좁다 – hẹp

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/hep.mp3

20. 사람이 많다 – nhiều người

사람 – con người

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/con-nguoi.mp3

21. 시험이 쉽다 – bài thi dễ

시험 – sự thi cử

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/thi-cu.mp3

쉽다 – dễ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/de.mp3

22. 한가하다 – rảnh rỗi

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ranh-roi.mp3

Từ Hán gốc: 閑 (nhàn) 暇 (hạ)

23. 조용하다 – yên lặng, yên tĩnh

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/yen-tinh.mp3

24. 예쁘다 – đẹp (pretty)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/xinh-dep.mp3

25. 멋있다 – ngầu, phong độ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/phong-do.mp3

26. 값이 싸다 – giá rẻ

싸다 – rẻ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/re.mp3

27. 머리가 길다 – tóc dài

머리 – tóc, đầu tóc

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/toc.mp3

길다 – dài

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dai.mp3

28. 손님이 적다 – ít khách

손님 – vị khách

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/khach.mp3

적다 – ít

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/it.mp3

29. 시험이 어렵다 – bài thi khó

어렵다 – khó

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/kho-1.mp3

30. 빠르다 – nhanh

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/nhah.mp3

31. 시끄럽다 – ồn ào

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/on-ao.mp3

32. 아름답다 – đẹp (beautiful)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dep-hay.mp3

33. 친절하다 – thân thiện

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/than-thien.mp3

Từ Hán gốc: 親 (thân) (thiết)

34. 옷이 크다 – áo to

옷 – quần áo

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/quan-ao.mp3

35. 치마가 짧다 – váy ngắn

치마 – váy

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/vay.mp3

짧다 – ngắn

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ngan.mp3

36. 분위기가 좋다 – bầu không khí tốt

분위기 – bầu không khí

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/bau-khong-khi.mp3

Từ Hán gốc: 雰 (phân) (vi: vây quanh) (khí)

37. 간단하다- đơn giản

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/don-gian.mp3

Từ Hán gốc: (giản) (đơn)

38. 느리다 – chậm

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/cham.mp3

39. 건강하다 – khỏe mạnh

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/khoe-manh.mp3

Từ Hán gốc: (kiện) (khang)

40. 같다 – giống

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/giong.mp3

41. 배가 고프다 – đói bụng

고프다 – đói

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/doi-1.mp3

Cùng học và ôn lại nhiều lần 41 tính từ tiếng Hàn thông dụng kèm ví dụ trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.

Nguồn audio: Krdict