Tiếp theo Bài 4, hôm nay chúng ta hãy cùng học từ vựng và ngữ pháp trong Bài 5, Quyển 2 của bộ giáo trình “Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam”.

A. Từ vựng Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 2 bài 5

그리고 – và

그러나 – tuy nhiên

하지만 – nhưng

그렇지만 – thế nhưng

그런데 – tuy vậy, nhưng

그래서 – nên, vì vậy

그러면/ 그럼 – vậy thì/ thế thì

편지 – thư tín

Từ gốc: 便 (tiện) 紙 (chỉ: giấy)/片 (phiến) 紙 (chỉ): (phiến chỉ: tờ giấy)

엽서 – bưu thiếp

Từ gốc: 葉 (diệp: tờ (sách, vở…)) 書 (thư: sách, thư tín)

카드 – card, thiệp

Từ gốc: card

소포 – bưu kiện

Từ gốc: 小 (tiểu) 包 (bao): (tiểu bao: túi nhỏ, gói nhỏ)

봉투 – phong bì

Từ gốc: 封 (phong: đóng kín, đậy lại) 套 (sáo: bao, túi, vỏ)

우표 – tem

Từ gốc: 郵 (bưu) 票 (phiếu): (bưu phiếu: con tem)

주소 – địa chỉ

Từ gốc: 住 (trụ) 所 (sở)

우편번호 – mã bưu chính

Từ gốc: 郵 (bưu) 便 (tiện) 番 (phiên) 號 (hiệu)

귀하 – quý khách, các ngài, quý vị

Từ gốc: 貴 (quý) 下 (hạ)

올림/ 드림 – kính thư

빠른우편 – chuyển phát nhanh

Từ gốc: 빠른郵 (bưu) 便 (tiện)

등기 – thư bảo đảm

Từ gốc: 登 (đăng) 記 (kí): (đăng kí: ghi chép, ghi sổ)

항공편 – thư gửi bằng đường hàng không, phương tiện hàng không

보내다 – gửi

우표를 붙이다 – dán tem

고장 나다 – hỏng hóc, hư

깨지다 – vỡ, bể

눈싸움 – nghịch tuyết

눈썰매장 – sân trượt tuyết

김치를 담그다 – muối (kim chi)

말하기 대회 – cuộc thi nói

무게를 재다 – cân

수목원 – vườn cây

Từ gốc: 樹 (thụ: cái cây) 木 (mộc: cây) 園 (viên: vườn)

한턱내다 – đãi, khao

B. Ngữ pháp Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 2 bài 5

1. V -지 못하다 (không thể làm gì đó)

  • Cấu trúc -지 못하다 đứng sau động từ có ý nghĩa là “ không thể làm một việc gì đó”.  

Ví dụ:

오늘 일이 있어서 학교 가지 못해요 (Vì hôm nay có việc nên tôi không thể đi học)

숙제를 해야 해서 영화를 보지 못해요 (Vì phải làm bài tập về nhà nên tôi không thể xem phim)

내일 시험을 봐야 해서 친구를 만나지 못해요 (Ngày mai phải thi nên không thể gặp bạn)

2. A/V – (으)면 (Nếu)

  • Cấu trúc – (으)면  được gắn sau tính từ\động từ với ý nghĩa chỉ một giả thiết nào đó.

Ví dụ:

내일 비가 오면  학교에 안 갈 거예요 (Nếu mai mưa tôi sẽ không đi học)

시간이 있으면 나랑 영화를 볼래요? (Nếu có thời gian bạn muốn đi xem phim cùng tôi không?)

날씨가 추우면 치마를 입지 마세요 (Nếu thời tiết lạnh thì đừng mặc váy)

3. –V + (으)ㄹ + N

  • Cấu trúc -(으)ㄹ được gắn sau động từ và trước danh từ để chỉ hành động trong tương lai bổ sung ý nghĩa cho danh từ phí sau nó.

Ví dụ:

저녁에 먹을 음식을 준비했어요 (Tôi đã chuẩn bị món ăn mà mình sẽ ăn vào buổi tối)

이 집은 살 집이에요 (Đây là nhà mà tôi sẽ sống)

수진 씨는 마실 음료수를 샀어요 (Nước chúng tôi sẽ uống thì Suchin đã mua rồi)

Bài tiếp theo: Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 2: Từ vựng và ngữ pháp Bài 6 – Giao thông


Mời bạn cùng học tiếng Hàn với mucwomen qua kênh Telegram tại đây nhé!