Site icon MUC Women

Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P311

Học 10 từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - P311; học tiếng trung; từ vựng tiếng Trung; học tiếng Trung cơ bản

Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ sáu: uống thuốc, kiểm tra, mắc bệnh, đầu kim, tư liệu, giả danh lừa bịp, đánh giá, Đát Kỷ, triều đình, hồ ly.

3 phần trước:

1. 吃藥 – chī yào – cật dược (uống thuốc)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2022/03/chi_yao.mp3

a. 吃 – chī – cật

Xem lại ở đây.

b. 藥 – yào – dược

Cách viết:

Bộ thành phần:

 艹 THẢO (cỏ)

樂 NHẠC (xem lại ở đây)

Nghĩa:

2. 檢查 – jiǎnchá – kiểm tra

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2022/03/jian_cha.mp3

a. 檢 – jiǎn – kiểm

Cách viết:

Bộ thành phần:

木 MỘC (cây)

僉 THIÊM (đều, cùng) = 人 NHÂN (người) + 一 NHẤT (một) + 口 KHẨU (miệng)

Nghĩa:

b. 查 – chá – tra

Xem lại ở đây.

3. 毛病 – máobìng – mao bệnh (mắc bệnh)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2022/03/mao_bing.mp3

a. 毛 – máo – mao

Xem lại ở đây.

b. 病 – bìng – bệnh

Xem lại ở đây.

4. 針頭 – zhēntóu – châm đầu (đầu kim)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2022/03/zhen_tou.mp3

a. 針 – zhēn – châm

Xem lại ở đây.

b. 頭 – tóu – đầu

Xem lại ở đây.

5. 資料 – zīliào – tư liệu

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2022/03/zi_liao.mp3

a. 資 – zī – tư

Xem lại ở đây.

b. 料 – liào – liệu

Xem lại ở đây.

6. 招搖撞騙 – zhāoyáozhuàngpiàn – chiêu diêu chàng phiến (giả danh lừa bịp)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2022/03/zhao_yao_zhuang_pian.mp3

a. 招 – zhāo – chiêu

Xem lại ở đây.

b. 搖 – yáo – diêu, dao

Cách viết:

Bộ thành phần:

 扌 THỦ (tay)

Nghĩa:

c. 撞 – zhuàng – chàng

Xem lại ở đây.

d. 騙 – piàn – phiến

Xem lại ở đây.

7. 值錢 – zhíqián – trị tiền (đánh giá)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2022/03/zhi_qian.mp3

a. 值 – zhí – trị

Xem lại ở đây.

b. 錢 – qián – tiền

Xem lại ở đây.

8. 妲己 – dájǐ – Đát Kỷ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2022/03/da_ji.mp3

a. 妲 – dá – Đát

Cách viết:

Bộ thành phần:

女 NỮ (nữ giới)

旦 ĐÁN (buổi sớm)

Nghĩa:

b. 己 – jǐ – Kỷ

Xem lại ở đây.

9. 朝廷 – cháotíng – triều đình

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2022/03/chao_ting.mp3

a. 朝 – cháo – triều, triêu

Cách viết:

Bộ thành phần:

月 NGUYỆT (trăng)

十 THẬP (số mười)

Nghĩa:

b. 廷 – tíng – đình

Cách viết:

Bộ thành phần:

壬 NHÂM (Nhâm (ngôi thứ 9 hàng Can)) = 士 SĨ (học trò, kẻ sĩ) + 丿TRIỆT (nét phẩy)

廴 DẪN (bước dài)

Nghĩa:

10. 狐狸 – húlí – hồ ly

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2022/03/hu_li.mp3

a. 狐 – hú – hồ

Xem lại ở đây.

b. 狸 – lí – ly

Xem lại ở đây.

Bài tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P312