Site icon MUC Women

Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P310

Học 10 từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - P310; học tiếng trung; từ vựng tiếng Trung; học tiếng Trung cơ bản

Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ sáu: ngừa tránh, kiêng kị, thích hợp, tai nạn, trở lực, chiến thắng, ma sát, nằm, triệu chứng, bại liệt.

3 phần trước:

1. 避 – bì – tị (ngừa, tránh)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2022/03/bi.mp3

Cách viết:

Bộ thành phần:

 辶 SƯỚC (hợt bước đi chợt dừng lại)

辟 TÍCH (Trừ bỏ đi. Như: “tích tà” 辟邪 trừ tà, trừ bỏ cái xấu.) = 辛 TÂN (cay, vất vả) + 尸 THI (xác chết, thi ma) + 口 KHẨU (miệng)

Nghĩa:

2. 忌諱 – jìhuì – kỵ húy (kiêng kị)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2022/03/ji_hui.mp3

a. 忌 – jì – kỵ

Cách viết:

Bộ thành phần:

己 KỈ (bản thân mình)

心 TÂM (quả tim, tâm trí, tấm lòng)

Nghĩa:

b. 諱 – huì – húy

Cách viết:

Bộ thành phần:

 言 NGÔN (lời nói)

 韋 VI (da đã thuộc rồi)

Nghĩa:

3. 對勁 – duìjìn – đối kính (thích hợp, ăn ý)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2022/03/dui_jin.mp3

a. 對 – duì – đối

Xem lại ở đây.

b. 勁 – jìn – kính

Xem lại ở đây.

4. 災難 – zāinàn – tai nan (tai nạn)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2022/03/zai_nan.mp3

a. 災 – zāi – tai

Xem lại ở đây.

b. 難 – nàn – nan

Xem lại ở đây.

5. 阻力 – zǔlì – trở lực

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2022/03/zu_li.mp3

a. 阻 – zǔ – trở

Xem lại ở đây.

b. 力 – lì – lực

Xem lại ở đây.

6. 戰勝 – zhànshèng – chiến thắng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2022/03/zhan_sheng.mp3

a. 戰 – zhàn – chiến

Xem lại ở đây.

b. 勝 – shèng – thắng

Xem lại ở đây.

7. 摩擦 – mócā – ma sát

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2022/03/mo_ca.mp3

a. 摩 – mó – ma

Xem lại ở đây.

b. 擦 – cā – sát

Xem lại ở đây.

8. 躺 – tǎng – thảng (nằm)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2022/03/tang.mp3

Xem lại ở đây.

9. 症狀 – zhèngzhuàng – chứng trạng (triệu chứng)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2022/03/zheng_zhuang.mp3

a. 症 – zhèng – chứng

Xem lại ở đây.

b. 狀 – zhuàng – trạng

Xem lại ở đây.

10. 癱瘓 – tānhuàn – than hoán (bại liệt)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2022/03/tan_huan.mp3

a. 癱 – tān – than

Xem lại ở đây.

b. 瘓 – huàn – hoán

Xem lại ở đây.

Bài tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P310