Site icon MUC Women

Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P278

Học 10 từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - P278; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ năm: một thước, một trượng, tên gọi, đại kiếp nạn, vụ nổ, năm ánh sáng, sạch sẽ, kiến lập, nổ chết, kiến tạo.

3 phần trước:

1. 一尺 – yī chǐ – nhất xích (một thước)

a. 一 – yī – nhất

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/12/yi.mp3

Xem lại ở đây.

b. 尺 – chǐ – xích

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/12/chi-1.mp3

Cách viết:

Bộ thành phần:

尸 THI (xác chết, thây ma)

Nghĩa:

2. 一丈 – yī zhàng – nhất trượng (một trượng)

a. 一 – yī – nhất

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/12/yi.mp3

Xem lại ở đây.

b. 丈 – zhàng – trượng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/12/zhang.mp3

Cách viết:

Bộ thành phần:

 一 NHẤT (một)

 丿 PHIỆT (nét phẩy)

丶 CHỦ (nét chấm)

Nghĩa:

3. 簡稱 – jiǎnchēng – giản xưng (tên gọi, viết tắt)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/12/jian_cheng.mp3

a. 簡 – jiǎn – giản

Xem lại ở đây.

b. 稱 – chēng – xưng

Xem lại ở đây.

4. 大災難 – dà zāinàn – đại tai nan (đại kiếp nạn)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/12/da_zai_nan.mp3

a. 大 – dà – đại

Xem lại ở đây.

b. 災 – zāi – tai

Xem lại ở đây.

c. 難 – nàn – nan

Xem lại ở đây.

5. 爆炸 – bàozhà – bạo tạc (vụ nổ)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/12/bao_zha.mp3

a. 爆 – bào – bạo

Xem lại ở đây.

b. 炸 – zhà – tạc

Xem lại ở đây.

6. 光年 – guāng nián – quang niên (năm ánh sáng)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/12/guang_nian.mp3

a. 光 – guāng – quang

Xem lại ở đây.

b. 年 – nián – niên

Xem lại ở đây.

7. 幹淨 – gàn jìng – kiền tịnh (sạch sẽ)

a. 幹 – gàn – kiền

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/12/gan.mp3

Xem lại ở đây.

b. 淨 – jìng – tịnh

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/12/jing.mp3

Xem lại ở đây.

8. 組建 – zǔjiàn – tổ kiến (kiến lập, thành lập)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/12/zu_jian.mp3

a. 組 – zǔ – tổ

Xem lại ở đây.

b. 建 – jiàn – kiến

Xem lại ở đây.

9. 炸死 – zhà sǐ – tạc tử (nổ chết)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/12/zha_si.mp3

a. 炸 – zhà – tạc

Xem lại ở đây.

b. 死 – sǐ – tử

Xem lại ở đây.

10. 建造 – jiànzào – kiến tạo

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/12/jian_zao.mp3

a. 建 – jiàn – kiến

Xem lại ở đây.

b. 造 – zào – tạo

Xem lại ở đây.