Site icon MUC Women

Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P219

Học 10 từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - P219; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ ba: một bước, chính quả, kết hợp, lần nữa, tiến trình, nửa năm, nghẽn mạch máu não, bệnh khác, uy đức, nêu ví dụ.

3 phần trước:

1. 一步 – yībù – nhất bộ (một bước)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/yi_bu.mp3

a. 一 – yī – nhất

Xem lại ở đây.

b. 步 – bù – bộ

Xem lại ở đây.

2. 正果 – zhèngguǒ – chính quả

a. 正 – zhèng – chính

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/zheng.mp3

Xem lại ở đây.

b. 果 – guǒ – quả

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/guo-1.mp3

Xem lại ở đây.

3. 結合 – jiéhé – kết hợp

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/jie_he-1.mp3

a. 結 – jié – kết

Xem lại ở đây.

b. 合 – hé – hợp

Xem lại ở đây.

4. 從新 – cóngxīn – tòng tân (lần nữa)

a. 從 – cóng – tòng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/cong.mp3

Xem lại ở đây.

b. 新 – xīn – tân

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/xin-1-1.mp3

Xem lại ở đây.

5. 進程 – jìnchéng – tiến trình

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/jin_cheng.mp3

a. 進 – jìn – tiến

Xem lại ở đây.

b. 程 – chéng – trình

Xem lại ở đây.

6. 半年 – bànnián – bán niên (nửa năm)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/ban_nian.mp3

a. 半 – bàn – bán

Xem lại ở đây.

b. 年 – nián – niên

Xem lại ở đây.

7. 腦血栓 – nǎo xuèshuān – não huyết xuyên (nghẽn mạch máu não)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/nao_xue_shuan.mp3

a. 腦 – nǎo – não

Xem lại ở đây.

b. 血 – xuè – huyết

Xem lại ở đây.

c. 栓 – shuān – xuyên

Cách viết:

Bộ thành phần:

木 MỘC (cây)

全 TOÀN (xem lại ở đây)

Nghĩa:

8. 其它病 – qítā bìng – kì tha bệnh (bệnh khác)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/qi_ta.mp3
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/bing-1.mp3

a. 其 – qí – kì

Xem lại ở đây.

b. 它 – tā – tha

Xem lại ở đây.

c. 病 – bìng – bệnh

Xem lại ở đây.

9. 威德 – wēi dé – uy đức

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/wei_de.mp3

a. 威 – wēi – uy

Xem lại ở đây.

b. 德 – dé – đức

Xem lại ở đây.

10. 舉例 – jǔlì – cử lệ (nêu ví dụ)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/ju_li-1.mp3

a. 舉 – jǔ – cử

Xem lại ở đây.

b. 例 – lì – lệ

Xem lại ở đây.

Bài tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P220