Site icon MUC Women

Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P218

Học 10 từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - P218; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ ba: khí cơ, cơ chế, hạt giống, kém hơn, thể thao, phụ trách, trách nhiệm, ngoài ra, học thấu, năm bộ.

3 phần trước:

1. 氣機 – qì jī – khí cơ

a. 氣 – qì – khí

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/qi-1.mp3

Xem lại ở đây.

b. 機 – jī – cơ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/ji-1.mp3

Xem lại ở đây.

2. 機制 – jīzhì – cơ chế

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/ji_zhi.mp3

a. 機 – jī – cơ

Xem lại ở đây.

b. 制 – zhì – chế

Xem lại ở đây.

3. 種子 – zhǒngzǐ – chủng tử (hạt giống)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/zhong_zi.mp3

a. 種 – zhǒng – chủng

Xem lại ở đây.

b. 子 – zǐ – tử

Xem lại ở đây.

4. 不如 – bùrú – bất như (không bằng, kém hơn)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/bu_ru.mp3

a. 不 – bù – bất

Xem lại ở đây.

b. 如 – rú – như

Xem lại ở đây.

5. 體操 – tǐcāo – thể thao

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/ti_cao.mp3

a. 體 – tǐ – thể

Xem lại ở đây.

b. 操 – cāo – thao

Xem lại ở đây.

6. 負責 – fùzé – phụ trách

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/fu_ze.mp3

a. 負 – fù – phụ

Xem lại ở đây.

b. 責 – zé – trách

Xem lại ở đây.

7. 責任 – zérèn – trách nhiệm

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/ze_ren.mp3

a. 責 – zé – trách

Xem lại ở đây.

b. 任 – rèn – nhiệm

Xem lại ở đây.

8. 除此之外 – chú cǐ zhī wài – trừ thử chi ngoại (ngoài ra)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/chu_ci_zhi_wai.mp3

a. 除 – chú – trừ

Xem lại ở đây.

b. 此 – cǐ – thử

Xem lại ở đây.

c. 之 – zhī – chi

Xem lại ở đây.

d. 外 – wài – ngoại

Xem lại ở đây.

9. 學透 – xué tòu – học thấu

a. 學 – xué – học

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/xue.mp3

Xem lại ở đây.

b. 透 – tòu – thấu

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/tou-1.mp3

Xem lại ở đây.

10. 五套 – wǔ tào – ngũ sáo (5 bộ)

a. 五 – wǔ – ngũ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/wu-1-1.mp3

Xem lại ở đây.

b. 套 – tào – sáo

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/tao.mp3

Xem lại ở đây.

Bài tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P219