Site icon MUC Women

Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P157

Học 10 từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - P157; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ hai: kiếm tiền, phát tài, mục tiêu, sử dụng, tuổi tác, phụ nữ, túm lấy, tâm lý, người trẻ tuổi, nam thanh niên.

3 phần trước:

1. 掙錢 – zhèng qián – tranh tiền (kiếm tiền)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/zheng_qian.mp3

a. 掙 – zhèng – tranh

Cách viết:

Bộ thành phần:

⺘THỦ (tay)

爭 TRANH (xem lại ở đây)

Nghĩa:

b. 錢 – qián – tiền

Xem lại ở đây.

2. 發財 – fācái – phát tài

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/fa_cai.mp3

a. 發 – fā – phát

Xem lại ở đây.

b. 財 – cái – tài

Xem lại ở đây.

3. 目標 – mùbiāo – mục tiêu

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/mu_biao.mp3

a. 目 – mù – mục

Xem lại ở đây.

b. 標 – biāo – tiêu

Xem lại ở đây.

4. 使用 – shǐyòng – sử dụng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/shi_yong.mp3

a. 使 – shǐ – sử

Xem lại ở đây.

b. 用 – yòng – dụng

Xem lại ở đây.

5. 年歲 – nián suì – niên tuế (tuổi tác)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/nian_sui.mp3

a. 年 – nián – niên

Xem lại ở đây.

b. 歲 – suì – tuế

Xem lại ở đây.

6. 婦女 – fùnǚ – phụ nữ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/fu_nv.mp3

a. 婦 – fù – phụ

Xem lại ở đây.

b. 女 – nǚ – nữ

Xem lại ở đây.

7. 把握 – bǎwò – bả ác (túm lấy, chộp giữ)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/ba_wo.mp3

a. 把 – bǎ – bả

Xem lại ở đây.

b. 握 – wò – ác

Xem lại ở đây.

8. 心理 – xīnlǐ – tâm lý

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/xin_li.mp3

a. 心 – xīn – tâm

Xem lại ở đây.

b. 理 – lǐ – lý

Xem lại ở đây.

9. 年輕人 – niánqīngrén – niên khinh nhân (người trẻ tuổi)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/nian_qing_ren.mp3

a. 年 – nián – niên

Xem lại ở đây.

b. 輕 – qīng – khinh

Xem lại ở đây.

c. 人 – rén – nhân

Xem lại ở đây.

10. 男青年 – nánqīngnián – nam thanh niên

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/nan.mp3
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/qing_nian.mp3

a. 男 – nán – nam

Cách viết:

Bộ thành phần:

田 ĐIỀN (ruộng)

 力 LỰC (sức lực)

Nghĩa:

b. 青 – qīng – thanh

Xem lại ở đây.

c. 年 – nián – niên

Xem lại ở đây.

Bài tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P158