Site icon MUC Women

Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P138

Học 10 từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - P138; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ hai: người thân thích, lầu, phòng ốc, bài trí, viết chữ, chứng thực, sự thật, điện thoại, tìm thấy, phù hợp.

3 phần trước:

1. 親戚 – qīnqī – thân thích ((người) thân thích)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/qin_qi.mp3

a. 親 – qīn – thân

Xem lại ở đây.

b. 戚 – qī – thích

Cách viết:

Bộ thành phần:

 厂 HÁN (sườn núi)

 上 THƯỢNG (xem lại ở đây)

 小 TIỂU ( nhỏ bé)

戈 QUA (cây qua (một thứ binh khí dài))

Nghĩa:

2. 樓 – lóu – lầu

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/lou.mp3

Cách viết:

Bộ thành phần:

木 MỘC (cây)

婁 LÂU (sao Lâu (một trong Nhị thập bát tú)) = 女 NỮ (nữ giới) + …

Nghĩa:

3. 房間 – fángjiān – phòng gian (phòng ốc)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/fang_jian-1.mp3

a. 房 – fáng – phòng

Cách viết:

Bộ thành phần:

戸 HỘ ( cửa một cánh)

方 PHƯƠNG (vuông)

Nghĩa:

b. 間 – jiān – gian

Xem lại ở đây.

4. 擺設 – bǎishè – bài thiết (bài trí, sắp đặt)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/bai_she.mp3

a. 擺 – bǎi – bài

Cách viết:

Bộ thành phần:

扌 THỦ (tay)

罷 BÃI (bãi bỏ, xong) = ⺲ VÕNG (cái lưới) + 能 NĂNG (xem lại ở đây)

Nghĩa:

b. 設 – shè – thiết

Cách viết:

Bộ thành phần:

言 NGÔN (lời nói) 

殳 THÙ (binh khí dài, cái gậy)

Nghĩa:

5. 寫字 – xiě zì – tả tự (viết chữ)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/xie_zi.mp3

a. 寫 – xiě – tả

Cách viết:

Bộ thành phần:  

宀 MIÊN (mái nhà, mái che)

舄 TÍCH (giày 2 lần đế) = 臼 CỮU (cái cối giã gạo) + 灬 HỎA (lửa) + …

Nghĩa:

b. 字 – zì – tự

Xem lại ở đây.

6. 證實 – zhèngshí – chứng thực

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/zheng_shi.mp3

a. 證 – zhèng – chứng

Xem lại ở đây.

b. 實 – shí – thực

Xem lại ở đây.

7. 事實 – shìshí – sự thật

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/shi_shi.mp3

a. 事 – shì – sự

Xem lại ở đây.

b. 實 – shí – thật

Xem lại ở đây.

8. 電話 – diànhuà – điện thoại

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/dian_hua.mp3

a. 電 – diàn – điện

Xem lại ở đây.

b. 話 – huà – thoại

Xem lại ở đây.

9. 找到 – zhǎodào – trảo đáo (tìm thấy)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/zhao_dao.mp3

a. 找 – zhǎo – trảo

Xem lại ở đây.

b. 到 – dào – đáo

Xem lại ở đây.

10. 吻合 – wěnhé – vẫn hợp (phù hợp)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/wen_he-1.mp3

a. 吻 – wěn – vẫn

Xem lại ở đây.

b. 合 – hé – hợp

Xem lại ở đây.

Bài tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P139