Không chỉ là một món ăn dân dã của vùng Sơn Tây; Hà Nội, bánh tẻ Phú Nhi còn là Không chỉ là một món ăn dân dã của vùng Sơn Tây; Hà Nội, bánh tẻ Phú Nhi còn là biểu tượng văn hóa, là ký ức Tết; là mảnh ghép tinh thần của bao thế hệ người con đất Việt. Trong chiếc bánh nhỏ xinh ấy là cả một câu chuyện về tình quê; đạo hiếu và những mùa đoàn viên bên bếp lửa hồng.
- Cách nấu canh mướp đắng nhồi thịt thơm ngon, bổ dưỡng, đơn giản tại nhà
- Cây tầm bóp – Vị thuốc tự nhiên từ ký ức đến mâm cơm
- Chính phủ yêu cầu hoàn tất sắp xếp bộ máy cấp xã trước 15/7, cấp tỉnh trước
Xem nhanh
Bánh tẻ Phú Nhi – Chiếc bánh của ký ức làng quê
Tôi sinh ra ở làng Phú Nhi – Một ngôi làng nhỏ ven dòng Tích Giang; nơi có nghề làm bánh tẻ truyền từ đời này sang đời khác. Với người dân nơi đây, bánh tẻ không đơn thuần là món ăn; mà là một phần máu thịt của làng, là thứ hương quê đọng lại trên đầu lưỡi; trong lòng người đi xa.
Mỗi dịp cuối năm, khi những cơn gió heo may se lạnh tràn về; cả làng lại đỏ lửa gói bánh tẻ. Mùi hành phi, thịt xào, bột gạo quấy thơm nức tỏa ra từ mọi căn bếp; báo hiệu một mùa Tết nữa lại đến. Trong trí nhớ của tôi, hình ảnh ông nội quấy bột; bà nội thái nhân, mẹ gói bánh; cả nhà ríu rít bên nhau là ký ức ấm áp nhất thời thơ ấu.
Tinh túy trong từng nguyên liệu làm nên bánh tẻ Phú Nhi
Để làm nên một chiếc bánh tẻ Phú Nhi ngon đúng điệu; người làng chọn nguyên liệu rất kỹ lưỡng. Gạo phải là loại gạo ngon như gạo 84; bào thai hoặc C71, tốt nhất là gạo cũ để vài tháng; khi xay sẽ cho ra lớp bột dẻo mịn, thơm tự nhiên.
Bột gạo sau khi ngâm, lọc; được đưa lên chảo quấy liên tục trên bếp lửa. Người quấy phải đều tay; nhanh tay để bột không vón, không khê. Khi bột đạt độ sánh dẻo, bóng mịn; mùi gạo chín dậy lên ngào ngạt – Ấy là lúc chuẩn bị gói bánh.

Phần nhân bánh là sự kết hợp hài hòa giữa thịt ba chỉ vai băm nhỏ; mộc nhĩ, hành khô phi thơm, tiêu sọ giã dập; xào trên lửa vừa tới cho dậy mùi nhưng không khô. Lá dong tươi rửa sạch, lau khô, gói bánh thành từng đòn nhỏ xinh; đều tay như “quân cờ xếp thẳng”.
Bánh tẻ Phú Nhi – Lễ vật thiêng liêng dâng lên tổ tiên
Ở Phú Nhi, bánh tẻ là món không thể thiếu trên mâm cúng tổ tiên mỗi dịp lễ Tết. Sáng 30 Tết, khi bánh vừa chín, ông tôi luôn lựa đôi bánh đẹp nhất; trắng mịn, thơm nồng, dâng lên bàn thờ cùng chén rượu nếp. Nén hương trầm lan tỏa trong gian nhà nhỏ; gợi lên không khí thiêng liêng và ấm áp.
Sau lễ cúng, cả nhà quây quần bên mâm bánh còn nóng hổi. Mỗi lần bóc lớp lá dong; thấy nhân bánh ánh lên sắc mỡ, thơm dậy mùi hành tiêu; tôi lại nhớ câu ông từng nói: “Chiếc bánh đầu tiên bao giờ cũng là chiếc ngon nhất – Vì nó gói cả tình thân, công sức và sự trân trọng với tổ tiên.”

Giữ nghề bánh tẻ Phú Nhi – Giữ hồn quê giữa lòng phố thị
Nhiều năm qua, dù cuộc sống hiện đại đã len lỏi vào từng ngõ nhỏ; người làng Phú Nhi vẫn giữ nghề làm bánh như một phần không thể thiếu của văn hóa quê hương. Từ phương pháp thủ công truyền thống đến cách chọn nguyên liệu; mọi công đoạn đều được gìn giữ như một nét di sản.
Ngày nay, bánh tẻ Phú Nhi không chỉ được bán quanh vùng Sơn Tây mà còn đi xa hơn; về Hà Nội, vào Nam, xuất hiện tại các hội chợ; lễ hội văn hóa và dần trở thành đặc sản tiêu biểu của du lịch xứ Đoài. Du khách về thăm làng còn được trực tiếp trải nghiệm các công đoạn làm bánh – Từ xay bột; quấy bột đến gói bánh, luộc bánh – Mang lại những kỷ niệm khó quên.
Bánh tẻ Phú Nhi – Mảnh hồn quê trong lòng người xa xứ
Giờ ông bà tôi không còn nữa. Ngôi nhà nhỏ bên triền ruộng nay đã lặng im, nhưng mỗi dịp giáp Tết; mẹ tôi vẫn đều đặn gói bánh tẻ. Tôi đưa con về làng, cho con chạm vào từng tấm lá dong; hít mùi bột gạo nóng và nghe lại tiếng rít răng rắc của củi cháy dưới nồi bánh.
Con hỏi tôi: “Sao mẹ không mua bánh ngoài chợ cho nhanh?” Tôi mỉm cười, không trả lời. Bởi có những giá trị không thể mua – Như truyền thống, ký ức; như tình yêu quê hương. Và tôi biết, dù con lớn lên ở đâu, chỉ cần được cầm chiếc bánh tẻ Phú Nhi nóng hổi trên tay; con cũng sẽ hiểu về một miền quê mà mẹ luôn nâng niu trong tim.
Bánh tẻ Phú Nhi – Chiếc bánh nhỏ xinh nhưng chất chứa bao ân tình – Vẫn đang ngày ngày nối dài sợi dây ký ức giữa các thế hệ; giữa làng với phố, giữa người đi xa với cội nguồn. Nó không chỉ là món ăn; mà là một phần hồn Việt – Tinh khiết, giản dị và sâu lắng đến nao lòng.