Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.
Cùng Mucwomen học 43 từ vựng tiếng Hàn về học hành dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:
Xem nhanh
Từ vựng tiếng Hàn về học hành:
1. 수업 – tiết học
Từ Hán gốc: 授 (thụ) 業 (nghiệp)
2. 출석 – có mặt, có tham gia
Từ Hán gốc: 出 (xuất) 席 (tịch: cái chiếu, chỗ ngồi)
3. 결석 – vắng mặt
Từ Hán gốc: 缺 (khuyết) 席 (tịch)
4. 지각 – trễ giờ
Từ Hán gốc: 遲 (trì: trì hoãn, chậm trễ) 刻 (khắc: khoảng thời gian ngắn, ngay tức thì)
5. 입학 – nhập học
Từ Hán gốc: 入 (nhập) 學 (học)
6. 졸업 – tốt nghiệp
Từ Hán gốc: 卒 (tốt) 業 (nghiệp)
7. 유학 – du học
Từ Hán gốc: 留 (lưu) 學 (học)
8. 시험 – bài thi, kì thi
Từ Hán gốc: 試 (thí) 驗 (nghiệm)
9. 숙제 – bài tập
Từ Hán gốc: 宿 (túc: chỗ nghỉ ngơi, nơi trú ngụ) 題 (đề: đề bài, tiêu đề)
10. 일기 – nhật kí
11. 방학 – kì nghỉ
Từ Hán gốc: 放 (phóng) 學 (học): hết giờ học, tan học
12. 개학 – khai giảng
13. 교실 – phòng học
Từ Hán gốc: 敎 (giáo) 室 (thất: phòng)
14. 칠판 – bảng
Từ Hán gốc: 漆 (tất: sơn, đen) 板 (bảng)
15. 책상 – bàn học
Từ Hán gốc: 冊 (sách) 床 (sàng: cái giường)
16. 의자 – ghế
Từ Hán gốc: 椅 (ỷ: cái ghế dựa) 子 (tử): cái ghế
17. 달력 – lịch
Từ Hán gốc của chữ 력: 曆 (lịch)
18. 지도 – bản đồ
Từ Hán gốc: 地 (địa) 圖 (đồ): bản đồ
19. 책 – sách
Từ Hán gốc: 冊 (sách)
20. 공책 – vở
Từ Hán gốc: 空 (không) 冊 (sách)
21. 사전 – từ điển
Từ Hán gốc: 辭 (từ) 典 (điển)
22. 수첩 – sổ tay
Từ Hán gốc: 手(thủ: tay) 帖 thiệp (tấm thiệp, tấm thiếp)
23. 교과서 – sách giáo khoa
Từ Hán gốc: 敎 (giáo) 科 (khoa) 書 (thư)
24. 필통 – hộp bút
Từ Hán gốc: 筆 (bút) 筒 (đồng: ống tre, ống)
25. 연필 – bút chì
Từ Hán gốc: 鉛 (duyên: kim loại, chì) 筆 (bút): bút chì
26. 볼펜 – bút bi
Từ gốc: ball pen
27. 지우개 – cục tẩy
28. 가위 – cái kéo
29. 시작하다 – bắt đầu
Từ Hán gốc: 始 (thủy: khởi đầu) 作 (tác: làm, tạo nên))
30. 끝나다 – kết thúc, xong
31. 질문하다 – hỏi
32. 대답하다 – trả lời
Từ Hán gốc: 對 (đối) 答 (đáp): trả lời
33. 사전을 찾다 – tra từ điển
찾다 – tìm kiếm
34. 읽다 – đọc
35. 쓰다 – viết
36. 지우다 – xóa
37. 외우다 – học thuộc
38. 배우다 – học
39. 연습하다 – luyện tập
Từ Hán gốc: 演 (diễn: diễn ra, làm thử, tập trước) 習 (tập)
40. 공부하다 – học
Từ Hán gốc: 工 (công) 夫 (phu)
41. 예습하다 – học trước, chuẩn bị trước
Từ Hán gốc: 豫 (dự: trước sẵn, như dự bị) 習 (tập)
42. 복습하다 – ôn tập
Từ Hán gốc: 復 (phục: trở lại, làm lại, khôi phục, phục hồi) 習 (tập): ôn tập bài vở
43. 시험을 보다 – thi, kiểm tra
보다 – nhìn, ngắm, xem, thi…
Cùng học và ôn lại nhiều lần 43 từ vựng tiếng Hàn về sinh hoạt thường ngày trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.
Nguồn audio: Krdict