Site icon MUC Women

29 từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc

Từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc; từ vựng tiếng hàn theo chủ đề; học từ vựng tiếng Hàn; học tiếng hàn

Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.

Cùng Mucwomen học 29 từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:

Từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc:

1. 기분 – tâm trạng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/tam-trang-1.mp3

Từ Hán gốc: (khí) (phân)

2. 기쁘다 – vui

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/vui.mp3

3. 슬프다 – buồn

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/buon.mp3

4. 행복하다- hạnh phúc

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/hnah-phuc.mp3

Từ Hán gốc: (hạnh) (phúc)

5. 불행하다 – bất hạnh

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/bat-hanh.mp3

Từ Hán gốc: (bất) (hạnh)

6. 즐겁다 – thích thú, vui

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/vui-ve.mp3

7. 재미있다 – thú vị, hay

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/thu-vi.mp3

8. 재미없다 – dở, không hay

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/khong-hay.mp3

9. 피곤하다 – mệt mỏi

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/met.mp3

Từ Hán gốc: 疲 (bì: mệt mỏi, mệt nhọc) (khốn: khốn cùng, khốn đốn, gian nan)

10. 우울하다 – u uất, buồn bã

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/u-uat-1.mp3

Từ Hán gốc: 憂 (ưu) 鬱 (uất): ưu uất: âu sầu, rầu rĩ

11. 사랑하다 – yêu

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/yeu-1.mp3

12. 싫어하다 – ghét

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ghet.mp3

13. 부럽다 – ghen tị

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ghen-ty.mp3

14. 힘들다 – vất vả, chật vật, phiền lòng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/vat-va.mp3

15. 긴장하다 – căng thẳng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/cang-thang.mp3

Từ Hán gốc: 緊 (khẩn) 張 (trương): khẩn trương: căng thẳng, khẩn trương

16. 놀라다 – ngạc nhiên, bất ngờ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ngac-nhien.mp3

17. 고맙다 – cảm ơn, biết ơn

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/biet-on.mp3

18. 아프다 – đau

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dau-1.mp3

19. 화가 나다 – tức giận

화 – sự giận dữ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/su-gian-du.mp3

Từ Hán gốc: 火 (hỏa: lửa)

나다 – xảy ra, sinh ra, nảy sinh

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/xay-ra.mp3

20. 외롭다 – cô đơn

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/co-don.mp3

21. 미안하다 – xin lỗi, cảm thấy có lỗi

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/xin-loi.mp3

Từ Hán gốc: 未 (vị: chưa, không) 安 (an)

22. 편하다 – thoải mái, tiện lợi

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/thoai-mai.mp3

Từ Hán gốc: 便 (tiện)

23. 불편하다 – bất tiện

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/bat-tien.mp3

Từ Hán gốc: (bất) 便 (tiện)

24. 무섭다 – sợ, đáng sợ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/so.mp3

25. 좋아하다 – thích

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/thic.mp3

26. 그립다 – nhớ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/nho.mp3

27. 괜찮다 – không sao, không vấn đề gì

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/khong-sao.mp3

28. 반갑다 – vui, hân hạnh

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/han-hanh-1.mp3

29. 귀찮다 – phiền hà; cảm thấy phiền, bực mình

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/buc-minh.mp3

Cùng học và ôn lại nhiều lần 29 từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.

Nguồn audio: Krdict