Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.
Cùng Mucwomen học 29 từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:
Từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc: 1. 기분 – tâm trạng 2. 기쁘다 – vui 3. 슬프다 – buồn 4. 행복하다- hạnh phúc 5. 불행하다 – bất hạnh 6. 즐겁다 – thích thú, vui 7. 재미있다 – thú vị, hay 8. 재미없다 – dở, không hay 9. 피곤하다 – mệt mỏi 10. 우울하다 – u uất, buồn bã 11. 사랑하다 – yêu 12. 싫어하다 – ghét 13. 부럽다 – ghen tị 14. 힘들다 – vất vả, chật vật, phiền lòng 15. 긴장하다 – căng thẳng 16. 놀라다 – ngạc nhiên, bất ngờ 17. 고맙다 – cảm ơn, biết ơn 18. 아프다 – đau 19. 화가 나다 – tức giận 20. 외롭다 – cô đơn 21. 미안하다 – xin lỗi, cảm thấy có lỗi 22. 편하다 – thoải mái, tiện lợi 23. 불편하다 – bất tiện 24. 무섭다 – sợ, đáng sợ 25. 좋아하다 – thích 26. 그립다 – nhớ 27. 괜찮다 – không sao, không vấn đề gì 28. 반갑다 – vui, hân hạnh 29. 귀찮다 – phiền hà; cảm thấy phiền, bực mình
Từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc:
1. 기분 – tâm trạng
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/tam-trang-1.mp3
Từ Hán gốc: 氣 (khí) 分 (phân)
2. 기쁘다 – vui
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/vui.mp3
3. 슬프다 – buồn
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/buon.mp3
4. 행복하다- hạnh phúc
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/hnah-phuc.mp3
Từ Hán gốc: 幸 (hạnh) 福 (phúc)
5. 불행하다 – bất hạnh
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/bat-hanh.mp3
Từ Hán gốc: 不 (bất) 幸 (hạnh)
6. 즐겁다 – thích thú, vui
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/vui-ve.mp3
7. 재미있다 – thú vị, hay
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/thu-vi.mp3
8. 재미없다 – dở, không hay
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/khong-hay.mp3
9. 피곤하다 – mệt mỏi
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/met.mp3
Từ Hán gốc: 疲 (bì: mệt mỏi, mệt nhọc) 困 (khốn: khốn cùng, khốn đốn, gian nan)
10. 우울하다 – u uất, buồn bã
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/u-uat-1.mp3
Từ Hán gốc: 憂 (ưu) 鬱 (uất): ưu uất: âu sầu, rầu rĩ
11. 사랑하다 – yêu
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/yeu-1.mp3
12. 싫어하다 – ghét
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ghet.mp3
13. 부럽다 – ghen tị
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ghen-ty.mp3
14. 힘들다 – vất vả, chật vật, phiền lòng
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/vat-va.mp3
15. 긴장하다 – căng thẳng
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/cang-thang.mp3
Từ Hán gốc: 緊 (khẩn) 張 (trương): khẩn trương: căng thẳng, khẩn trương
16. 놀라다 – ngạc nhiên, bất ngờ
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ngac-nhien.mp3
17. 고맙다 – cảm ơn, biết ơn
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/biet-on.mp3
18. 아프다 – đau
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dau-1.mp3
19. 화가 나다 – tức giận
화 – sự giận dữ
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/su-gian-du.mp3
Từ Hán gốc: 火 (hỏa: lửa)
나다 – xảy ra, sinh ra, nảy sinh
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/xay-ra.mp3
20. 외롭다 – cô đơn
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/co-don.mp3
21. 미안하다 – xin lỗi, cảm thấy có lỗi
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/xin-loi.mp3
Từ Hán gốc: 未 (vị: chưa, không) 安 (an)
22. 편하다 – thoải mái, tiện lợi
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/thoai-mai.mp3
Từ Hán gốc: 便 (tiện)
23. 불편하다 – bất tiện
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/bat-tien.mp3
Từ Hán gốc: 不 (bất) 便 (tiện)
24. 무섭다 – sợ, đáng sợ
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/so.mp3
25. 좋아하다 – thích
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/thic.mp3
26. 그립다 – nhớ
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/nho.mp3
27. 괜찮다 – không sao, không vấn đề gì
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/khong-sao.mp3
28. 반갑다 – vui, hân hạnh
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/han-hanh-1.mp3
29. 귀찮다 – phiền hà; cảm thấy phiền, bực mình
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/buc-minh.mp3
Cùng học và ôn lại nhiều lần 29 từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.
Nguồn audio: Krdict