Site icon MUC Women

Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 2: Từ vựng và ngữ pháp Bài 8 – Phim ảnh

Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 2 bài 8; từ vựng và ngữ pháp sơ cấp 2 bài 8, sách giáo trình tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam

Tiếp theo Bài 7, hôm nay chúng ta hãy cùng học từ vựng và ngữ pháp trong Bài 8, Quyển 2 của bộ giáo trình “Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam”.

A. Từ vựng Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 2 bài 8

멜로 영화 – phim tâm lý xã hội

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/phim-tam-ly.mp3

공포 영화 – phim kinh dị

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/phim-kinh-di.mp3

에스에프 영화 – phim khoa học viễn tưởng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/phim-khoa-hoc-vien-tuong.mp3

액션 영화 – phim hành động

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/phim-hanh-dong.mp3

코미디 영화 – phim hài

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/phim-hai.mp3

영화 제목 – tên phim

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/ten-phim.mp3

영화감독 – đạo diễn phim

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/dao-dien-phim.mp3

영화배우 – diễn viên

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/dien-vien.mp3

팬 – người hâm mộ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/fan.mp3

Từ gốc: fan

연기하다 – diễn xuất

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/dien-xuat.mp3

Từ gốc: 演 (diễn) 技 (kỹ) 하다

상영하다 – trình chiếu

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/trinh-chieu.mp3

Từ gốc: 上 (thượng) 映 (ánh) 하다

매표소 – nơi bán vé

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/noi-ban-ve.mp3

Từ gốc: 賣 (mại) 票 (phiếu) 所 (sở)

영화 표 – vé xem phim

기쁘다 – vui mừng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/vui-mung.mp3

슬프다 – buồn

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/buon.mp3

행복하다 – hạnh phúc

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/hanh-phuc.mp3

Từ gốc: 幸 (hạnh) 福 (phúc) 하다

불행하다 – bất hạnh

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/bat-hanh.mp3

Từ gốc: 不 (bất) 幸 (hạnh) 하다

즐겁다 – vui mừng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/vui-ve.mp3

지루하다 – buồn tẻ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/buon-te.mp3

외롭다 – cô đơn

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/co-don.mp3

우울하다 – buồn rầu

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/buon-rau.mp3

Từ gốc: 憂 (ưu) 鬱 (uất) 하다

심심하다 – buồn chán (không có việc gì làm)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/buon-chan.mp3

무섭다 – sợ hãi

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/so-1.mp3

놀라다 – ngạc nhiên

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/ngac-nhien.mp3

웃기다 – buồn cười

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/buon-cuoi.mp3

웃다 – cười

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/cuoi.mp3

울다 – khóc

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/khoc.mp3

신나다 – thích thú, hứng khởi

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/hung-khoi.mp3

화나다 – giận dữ, cáu

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/gian-du.mp3

Từ gốc: 火 (hỏa) 나다

졸리다 – buồn ngủ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/buon-ngu.mp3

그립다 – nhớ nhung

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/nho-nhung.mp3

값 – giá cả

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/gia-ca.mp3

검색하다 – tìm kiếm

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/tim-kiem.mp3

Từ gốc: 檢 (kiểm: kiểm tra) 索 (sách: tìm tòi) 하다

경치 – cảnh trí

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/canh-tri.mp3

Từ gốc: 景 (cảnh) 致 (trí)

기사 – người lái xe, tài xế

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/tai-xe.mp3

Từ gốc: 技 (kỹ) 士 (sĩ)

날씬하다 – thon thả, gầy

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/thon-tha.mp3

매진 – bán hết

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/ban-het.mp3

Từ gốc: 賣 (mại) 盡 (tận)

미래 – tương lai

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/tuong-lai.mp3

Từ gốc: 未 (vị) 來 (lai)

바다낚시 – câu cá ở biển

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/cau-ca.mp3

사랑 – tình yêu

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/tinh-yeu.mp3

상상하다 – tưởng tượng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/tuong-tuong.mp3

Từ gốc: 想 (tưởng) 像 (tượng) 하다

상영 시간 – giờ chiếu

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/gio-chieu.mp3

소중하다 – quý trọng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/quy-bau.mp3

Từ gốc: 所 (sở) 重 (trọng) 하다

속 – bên trong

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/trong.mp3

애인 – người yêu

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/nuoi-yeu.mp3

Từ gốc: 愛 (ái: yêu) 人 (nhân)

연기 – diễn xuất

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/dien-xuat-1.mp3

Từ gốc: 演 (diễn) 技 (kỹ)

영화관 – rạp chiếu phim

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/rap-chieu-phim.mp3

Từ gốc: 映 (ánh) 畫 (họa) 館 (quán)

예매 – việc đặt mua trước

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/dat-mua-truoc.mp3

Từ gốc: 豫 (dự: trước, sẵn) 買 (mãi)

우주 – vũ trụ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/vu-ru.mp3

Từ gốc: 宇 (vũ) 宙 (trụ)

이별 – chia ly, ly biệt

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/ly-biet.mp3

Từ gốc: 離 (li) 別 (biệt)

인기 – có sức hút, được yêu thích

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/dc-yeu-men.mp3

Từ gốc: 人 (nhân) 氣 (khí)

잘생기다 – đẹp trai

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/ua-nhin.mp3

전쟁 – chiến tranh

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/chien-tranh.mp3

Từ gốc: 戰 (chiến) 爭 (tranh)

최고 – cao nhất, tối cao

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/toi-cao.mp3

Từ gốc: 最 (tối) 高 (cao)

편 – phía, bên

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/09/phia.mp3

B. Ngữ pháp Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 2 bài 8

1. Cấu trúc dự đoán V -겠

Cấu trúc V-겠 nhằm biểu hiện ý nghĩa phỏng đoán sự việc gì đó đã diễn ra hoặc sẽ diễn ra.

Chú ý:

Ví dụ

배가 고프겠어요 (Chắc bụng đói lắm).

오늘 많이 바쁘겠어요 (Chắc hôm nay bận lắm).

오늘 구름이 막아서 내일 비가 오지 않겠어요 (Hôm nay mây quang nên chắc mai sẽ không mưa).

2. Cấu trúc cảm thán V/A-네요

Ví dụ:

요즘 날씨가 춥네요 (Gần đây thời tiết lạnh thế).

화 씨는 요리를 잘 하네요 (Hoa nấu ăn ngon quá!)

루엔 씨는 한국어말을 정말 잘하네요 (Luyến nói tiếng Hàn giỏi thế!)

이 숙제를 정말 어렵네요 (Bài tập này thật sự khó nhỉ?)

3. Cấu trúc V – 아/어 보다

Ví dụ:

남이섬에 한번 가 보세요 (Hãy đến đảo Nami thử một lần nhé!)

액션 영화를 봐 보세요. 재미있어요 (Bạn hãy xem thử phim hành động! Thú vị lắm đó).

사랑해 보세요. 행복해요 (Hãy thử yêu đi. Hạnh phúc lắm đó)


Mời bạn cùng học tiếng Hàn với mucwomen qua kênh Telegram tại đây nhé!