Site icon MUC Women

Video: Khoảnh khắc ‘quá giang’ trong thế giới động vật

Video: Khoảnh khắc 'quá giang' trong thế giới động vật

Ảnh chụp từ video

Rùa cõng ốc sên, ếch cưỡi bọ hung, chim diệc quá giang hà mã… là những kiểu đi nhờ độc đáo trong thế giới động vật.

Có thể thấy, có rất nhiều lý do để các con vật ‘đi nhờ’ các loài khác nhưng có thế nghĩ đơn giản rằng chắc chúng muốn mở dịch vụ ‘xe ôm’ giống con người chăng.
Video ghi lại khoảnh khắc ‘quá giang’ trong thế giới động vật:

Nguồn video: VnExpress

Bình luận của độc giả về khoảnh khắc ‘quá giang’ trong thế giới động vật

– Hồi còn yêu, vợ tôi toàn bắt tôi cõng lòng vòng công viên. Giờ thì quên đi.
– Ước một ngày muôn loài chung sống hòa bình với nhau.
– Quá giang ai chứ quá giang ốc sên chắc ngủ trên đó luôn quá.
– Tôi cho anh quá giang mà anh bấu kiểu này tôi ngất vì khó thở quá.
– Nhìn vui, ngộ nghĩnh chứ.

Khám phá: Quan hệ cộng sinh của động vật trong tự nhiên

Quan hệ cộng sinh là một hình thức tương tác sinh học giữa hai hoặc nhiều loài trong tự nhiên, trong đó các loài này sống cùng nhau và tạo ra một mối quan hệ có lợi cho ít nhất một trong hai bên. Quan hệ cộng sinh trong tự nhiên rất đa dạng và phức tạp, góp phần duy trì sự cân bằng sinh thái và sự phát triển của các loài trong hệ sinh thái. Có ba loại quan hệ cộng sinh chính: hợp tác đôi bên cùng có lợi (mutualism), ký sinh (parasitism), và hội sinh (commensalism).

1. Quan hệ hợp tác đôi bên cùng có lợi

Đây là mối quan hệ cộng sinh phổ biến nhất, trong đó cả hai loài đều hưởng lợi từ việc sống chung với nhau. Một ví dụ điển hình của quan hệ này là mối quan hệ giữa ong và hoa. Ong cần mật hoa để làm thực phẩm, trong khi hoa cần ong để thụ phấn, giúp duy trì quá trình sinh sản của chúng. Cả ong và hoa đều được lợi: ong lấy được nguồn thức ăn và hoa có thể phát tán hạt phấn của mình ra môi trường.

Một ví dụ khác là mối quan hệ giữa vi khuẩn cố định đạm và rễ cây họ đậu. Vi khuẩn sống trong các nốt rễ cây và cung cấp nitơ cho cây thông qua quá trình cố định đạm, trong khi cây cung cấp môi trường sống và dinh dưỡng cho vi khuẩn. Sự hợp tác này giúp cây trồng phát triển tốt hơn trong các môi trường nghèo nitơ.

2. Quan hệ ký sinh

Quan hệ ký sinh là mối quan hệ trong đó một loài (kẻ ký sinh) sống nhờ vào loài khác (vật chủ) và gây hại cho vật chủ. Một ví dụ phổ biến là quan hệ giữa rận và động vật có vú, như chó hoặc mèo. Rận bám vào da và hút máu của vật chủ để lấy dinh dưỡng, gây ra ngứa ngáy và có thể lây truyền bệnh tật cho vật chủ.

Một ví dụ khác về ký sinh là loài bọ ve hút máu từ nhiều loài động vật; bao gồm cả người. Mặc dù bọ ve không gây hại trực tiếp ngay lập tức, nhưng chúng có thể truyền các bệnh nghiêm trọng như bệnh Lyme, gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của vật chủ.

3. Quan hệ hội sinh

Hội sinh là mối quan hệ trong đó một loài được lợi; còn loài kia không bị ảnh hưởng hoặc không nhận được lợi ích gì. Một ví dụ của hội sinh là mối quan hệ giữa cá ép và cá mập. Cá ép gắn mình vào cơ thể cá mập và “đi nhờ” để tiết kiệm năng lượng di chuyển; và thu thập thức ăn từ các mảnh vụn mà cá mập để lại. Trong trường hợp này, cá mập không bị ảnh hưởng gì từ sự có mặt của cá ép.

Một ví dụ khác là loài chim cổ đỏ xây tổ trong các hang động hoặc cây rỗng. Hang động hoặc cây không được lợi gì từ sự hiện diện của chim; nhưng chim có được nơi an toàn để trú ẩn và nuôi dưỡng con non.

Vai trò của quan hệ cộng sinh trong tự nhiên

Quan hệ cộng sinh đóng vai trò rất quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái. Nó giúp các loài khác nhau có thể cùng tồn tại và phát triển trong một môi trường sinh thái nhất định. Ví dụ, trong mối quan hệ giữa loài ăn cỏ và các vi khuẩn trong dạ dày của chúng, vi khuẩn giúp phân hủy cellulose, chất xơ mà động vật ăn cỏ không thể tự tiêu hóa. Mối quan hệ này giúp động vật ăn cỏ nhận được năng lượng cần thiết; đồng thời cung cấp một môi trường sống ổn định cho vi khuẩn.

Những mối quan hệ cộng sinh này không chỉ tạo ra sự đa dạng sinh học; mà còn giúp duy trì sự ổn định và phát triển của các hệ sinh thái trong tự nhiên.