Site icon MUC Women

Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P55

Học 10 từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - P55; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; tự học tiếng trung; học tiếng trung online; học tiếng trung cơ bản; hoc tieng trung

Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây có trong Bài giảng thứ nhất: nhiều, xa xôi, Đạt Nhĩ Văn (Darwin), thuyết tiến hóa, thủy sinh, động vật, thực vật, rồi mới, trèo lên, lục địa.

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/03/c_lt_2996-nvoice_chiahua_2.0.26_12e84631f84dac4051f542ae0879361b-1615628204002-online-audio-converter.com_.mp3

3 phần trước:

1. 多少 – duōshǎo – đa thiểu (nhiều)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/da-thieu.mp3

a. 多 – duō – đa

Xem lại ở đây.

b. 少 – shǎo – thiểu, thiếu

Cách viết:

Bộ thành phần:

 小 TIỂU (nhỏ bé)

丿 PHIỆT (nét

Nghĩa:

2. 遠遠 – yuǎn yuǎn – viễn viễn (xa xôi)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/vien-vien.mp3

a. 遠 – yuǎn – viễn

Xem lại ở đây.

3. 達爾文 – dá’ěrwén – Đạt Nhĩ Văn (Darwin)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/dat-nhi-van.mp3

a. 達 – dá – Đạt

Xem lại ở đây.

b. 爾 – ěr – Nhĩ

Cách viết:

Bộ thành phần:

 一 NHẤT (một)

 八 BÁT (tám)

 冂 QUYNH (vùng biên giới xa, hoang địa)

乂 NGHỆ (tài giỏi) = 丿PHIỆT (nét phẩy) + …

Nghĩa:

c. 文 – wén – Văn

Xem lại ở đây.

4. 進化論 – jìnhuàlùn – tiến hóa luận (thuyết tiến hóa)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/tien-hoa-luan.mp3

a. 進 – jìn – tiến

Xem lại ở đây.

b. 化 – huà – hóa

Xem lại ở đây.

c. 論 – lùn – luận

Xem lại ở đây.

5. 水生 – shuǐshēng – thuỷ sinh

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/thuy-sinh.mp3

a. 水 – shuǐ – thuỷ

Xem lại ở đây.

b. 生 – shēng – sinh

Xem lại ở đây.

6. 動物 – dòngwù – động vật

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/dong-vat.mp3

a. 動 – dòng – động

Xem lại ở đây.

b. 物 – wù – vật

Xem lại ở đây.

7. 植物 – zhíwù – thực vật

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/thuc-vat.mp3

a. 植 – zhí – thực

Cách viết:

Bộ thành phần:

木 MỘC (cây)

直 TRỰC (xem lại ở đây)

Nghĩa:

b. 物 – wù – vật

Xem lại ở đây.

8. 然後 – ránhòu – nhiên hậu (rồi mới)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/nhien-dau.mp3

a. 然 – rán – nhiên

Xem lại ở đây.

b. 後 – hòu – hậu

Xem lại ở đây.

9. 爬上 – pá shàng – ba thượng (trèo lên)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/leo-len.mp3

a. 爬 – pá – ba, bà

Cách viết:

Bộ thành phần:

爪 TRẢO (móng vuốt)

巴 BA (mong chờ, kì vọng) = 己 KỈ (tự mình) + …

Nghĩa:

b. 上 – shàng – thượng

Xem lại ở đây.

10. 陸地 – lù dì – lục địa

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/luc-dia.mp3

a. 陸 – lù – lục

Cách viết:

Bộ thành phần:

 阝PHỤ ( đống đất, gò đất)

坴 LỤC (đống đất, gò đất) = 土 THỔ (đất) + 儿 NHI (trẻ nhỏ)

Nghĩa:

b. 地 – dì – địa

Xem lại ở đây.

Bài tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P56