Site icon MUC Women

Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P229

Học 10 từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - P229; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ ba: trường điện, bao hàm, phong phú, gần như, tương đối, thích hợp, từ bi, hút thuốc, không khí, thoải mái.

3 phần trước:

1. 電場 – diànchǎng – điện trường (trường điện)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/dian_chang.mp3

a. 電 – diàn – điện

Xem lại ở đây.

b. 場 – chǎng – trường

Xem lại ở đây.

2. 包含 – bāohán – bao hàm

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/bao_han.mp3

a. 包 – bāo – bao

Xem lại ở đây.

b. 含 – hán – hàm

Xem lại ở đây.

3. 豐富 – fēngfù – phong phú

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/feng_fu.mp3

a. 豐 – fēng – phong

Cách viết:

Bộ thành phần:

豆 ĐẬU (hạt đậu, cây đậu)

Nghĩa:

b. 富 – fù – phú

Xem lại ở đây.

4. 幾乎 – jīhū – cơ hồ (hầu như, gần như)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/ji_hu.mp3

a. 幾 – jī – cơ

Xem lại ở đây.

b. 乎 – hū – hồ

Xem lại ở đây.

5. 比較 – bǐjiào – bỉ giác (so với, tương đối)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/bi_jiao.mp3

a. 比 – bǐ – bỉ

Xem lại ở đây.

b. 較 – jiào – giác

Xem lại ở đây.

6. 合適 – héshì – hợp thích (thích hợp, vừa vặn)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/he_shi.mp3

a. 合 – hé – hợp

Xem lại ở đây.

b. 適 – shì – thích

Cách viết:

Bộ thành phần:

辶 SƯỚC (chợt bước đi chợt dừng lại)

啇 ĐÍCH (cái gốc, cái cội) = 亠 ĐẦU + 丶CHỦ (nét chấm) + 丿PHIỆT (nét phẩy) + 冂 QUYNH (vây quanh) + 古 CỔ (xem lại ở đây)

Nghĩa:

7. 慈悲 – cíbēi – từ bi

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/ci_bei.mp3

a. 慈 – cí – từ

Xem lại ở đây.

b. 悲 – bēi – bi

Xem lại ở đây.

8. 抽煙 – chōuyān – trừu yên (hút thuốc)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/chou_yan.mp3

a. 抽 – chōu – trừu

Cách viết:

Bộ thành phần:

 扌 THỦ (tay)

由 DO (xem lại ở đây)

Nghĩa:

b. 煙 – yān – yên

Xem lại ở đây.

9. 氣氛 – qìfēn – khí phân (không khí)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/qi_fen.mp3

a. 氣 – qì – khí

Xem lại ở đây.

b. 氛 – fēn – phân

Xem lại ở đây.

10. 舒服 – shūfú – thư phục (thoải mái)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/shu_fu.mp3

a. 舒 – shū – thư

Xem lại ở đây.

b. 服 – fú – phục

Xem lại ở đây.

Bài tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P230