Site icon MUC Women

Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P221

Học 10 từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - P221; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ ba: nghiêm túc, đời trước, bắt nạt, cản trở, sử dụng, chuyển chỗ, tông, xe hơi, trên lầu, va chạm.

3 phần trước:

1. 嚴肅 – yánsù – nghiêm túc

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/yan_su-1.mp3

a. 嚴 – yán – nghiêm

Xem lại ở đây.

b. 肅 – sù – túc

Xem lại ở đây.

2. 生前 – shēngqián – sinh tiền (đời trước, kiếp trước)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/sheng_qian-1.mp3

a. 生 – shēng – sinh

Xem lại ở đây.

b. 前 – qián – tiền

Xem lại ở đây.

3. 欺負 – qīfù – khi phụ (bắt nạt)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/qi_fu.mp3

a. 欺 – qī – khi

Xem lại ở đây.

b. 負 – fù – phụ

Xem lại ở đây.

4. 阻撓 – zǔnáo – trở nạo (cản trở, phá rối)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/zu_nao.mp3

a. 阻 – zǔ – trở

Cách viết:

Bộ thành phần:

阝 PHỤ (đống đất, gò đất)

 且 THẢ, THƯ (sắp, lại) = 月 NGUYỆT (trăng) + 一 NHẤT (một)

Nghĩa:

b. 撓 – náo – nạo

Cách viết:

Bộ thành phần:

扌 THỦ (tay)

堯 NGHIÊU (cao, Vua Nghiêu) = 土 THỔ (đất) + 兀 NGỘT (cao chót vót)

(兀 NGỘT = 一 NHẤT (một) + 兒 NHI (trẻ nhỏ))

Nghĩa:

5. 採取 – cǎiqǔ – thải thủ (sử dụng, ứng dụng)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/cai_qu.mp3

a. 採 – cǎi – thải

Xem lại ở đây.

b. 取 – qǔ – thủ

Xem lại ở đây.

6. 搬家 – bānjiā – bàn gia (dọn nhà, chuyển chỗ)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/ban_jia.mp3

a. 搬 – bān – bàn

Cách viết:

Bộ thành phần:

扌 THỦ (tay)

般 BÀN (xem lại ở đây)

Nghĩa:

b. 家 – jiā – gia

Xem lại ở đây.

7. 撞 – zhuàng – chàng (tông, đụng)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/zhuang-1.mp3

Xem lại ở đây.

8. 汽車 – qìchē – khí xa (xe hơi)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/qi_che.mp3

a. 汽 – qì – khí

Xem lại ở đây.

b. 車 – chē – xa

Xem lại ở đây.

9. 樓上 – lóu shàng – lầu thượng (trên lầu)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/lou_shang.mp3

a. 樓 – lóu – lầu

Xem lại ở đây.

b. 上 – shàng – thượng

Xem lại ở đây.

10. 牽扯 – qiānchě – khiên xả (va chạm)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/qian_che.mp3

a. 牽 – qiān – khiên

Xem lại ở đây.

b. 扯 – chě – xả

Xem lại ở đây.

Bài tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P222