Site icon MUC Women

Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P214

Học 10 từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - P214; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ ba: quy nạp, hệ thống hóa, bắt tay, tín tức, buông tay, đọc sách, tự học, chuyện cười, đỉnh đầu, đại biểu.

3 phần trước:

1. 歸納 – guīnà – quy nạp

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/gui_na.mp3

a. 歸 – guī – quy

Cách viết:

Bộ thành phần:

止 CHỈ (dừng lại)

丿TRIỆT (nét phẩy)

帚 CHỬU (cái chổi) = 彐 KỆ (đầu con nhím) + 巾 CÂN (cái khăn) + 冖 MỊCH (trùm khăn lên)

Nghĩa:

b. 納 – nà – nạp

Xem lại ở đây.

2. 系統化 – xìtǒnghuà – hệ thống hóa

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/xi_tong_hua.mp3

a. 系 – xì – hệ

Xem lại ở đây.

b. 統 – tǒng – thống

Xem lại ở đây.

c. 化 – huà – hóa

Xem lại ở đây.

3. 握手 – wòshǒu – ác thủ (bắt tay)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/wo_shou.mp3

a. 握 – wò – ác

Xem lại ở đây.

b. 手 – shǒu – thủ

Xem lại ở đây.

4. 信息 – xìnxī – tín tức

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/xin_xi.mp3

a. 信 – xìn – tín

Xem lại ở đây.

b. 息 – xī – tức

Xem lại ở đây.

5. 撒手 – sāshǒu – tát thủ (buông tay)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/sa_shou.mp3

a. 撒 – sā – tát

Cách viết:

Bộ thành phần:

扌 THỦ (tay)

 散 TÁN (xem lại ở đây)

Nghĩa:

b. 手 – shǒu – thủ

Xem lại ở đây.

6. 看書 – kànshū – khán thư (đọc sách)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/kan_shu.mp3

a. 看 – kàn – khán

Xem lại ở đây.

b. 書 – shū – thư

Xem lại ở đây.

7. 自學 – zìxué – tự học

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/zi_xue.mp3

a. 自 – zì – tự

Xem lại ở đây.

b. 學 – xué – học

Xem lại ở đây.

8. 笑話 – xiàohuà – tiếu thoại (chuyện cười)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/xiao_hua.mp3

a. 笑 – xiào – tiếu

Xem lại ở đây.

b. 話 – huà – thoại

Xem lại ở đây.

9. 頭頂 – tóudǐng – đầu đỉnh (đỉnh đầu)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/tou_ding.mp3

a. 頭 – tóu – đầu

Xem lại ở đây.

b. 頂 – dǐng – đỉnh

Xem lại ở đây.

10. 代表 – dàibiǎo – đại biểu

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/dai_biao-1-1.mp3

a. 代 – dài – đại

Xem lại ở đây.

b. 表 – biǎo – biểu

Xem lại ở đây.

Bài tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P215